TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
315,702,284,767 |
449,690,501,744 |
537,623,789,782 |
769,557,007,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,083,603,176 |
40,039,496,388 |
13,202,462,637 |
21,194,010,210 |
|
1. Tiền |
8,083,603,176 |
40,039,496,388 |
11,602,462,637 |
21,194,010,210 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
76,350,000,000 |
97,150,000,000 |
175,738,313,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
76,350,000,000 |
97,150,000,000 |
175,738,313,750 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,497,953,834 |
181,028,762,258 |
266,611,985,947 |
320,311,191,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,369,578,139 |
164,095,470,967 |
238,124,969,997 |
262,914,336,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,776,064,086 |
10,592,150,293 |
9,730,177,752 |
14,487,036,705 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
9,606,784,875 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,357,358,864 |
8,853,866,644 |
21,734,947,151 |
37,165,628,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,005,047,255 |
-2,512,725,646 |
-2,978,108,953 |
-3,862,595,082 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
137,300,710,440 |
145,200,891,537 |
159,192,151,498 |
249,470,326,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,156,840,679 |
145,821,282,470 |
161,638,143,274 |
251,587,135,494 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-856,130,239 |
-620,390,933 |
-2,445,991,776 |
-2,116,808,870 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,820,017,317 |
7,071,351,561 |
1,467,189,700 |
2,843,165,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,747,174,154 |
6,849,606,673 |
669,451,426 |
1,025,971,520 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
785,674,069 |
1,797,679,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
72,843,163 |
221,744,888 |
12,064,205 |
19,513,992 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
305,114,638,012 |
311,368,723,562 |
332,477,265,406 |
332,832,104,936 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,570,471,304 |
126,480,000,722 |
116,195,732,920 |
119,134,362,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,230,571,447 |
124,953,370,937 |
112,696,860,965 |
116,878,802,509 |
|
- Nguyên giá |
229,212,695,352 |
251,426,769,638 |
255,905,134,307 |
276,722,553,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,982,123,905 |
-126,473,398,701 |
-143,208,273,342 |
-159,843,750,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,339,899,857 |
1,526,629,785 |
3,498,871,955 |
2,255,559,670 |
|
- Nguyên giá |
4,735,668,619 |
4,735,668,619 |
7,822,790,066 |
8,063,781,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,395,768,762 |
-3,209,038,834 |
-4,323,918,111 |
-5,808,221,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,544,334,976 |
256,000,000 |
4,867,412,255 |
472,383,513 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,544,334,976 |
256,000,000 |
4,867,412,255 |
472,383,513 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
182,891,840,313 |
183,878,470,410 |
210,760,720,231 |
212,551,514,244 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
168,115,716,537 |
164,417,586,823 |
161,234,996,644 |
158,225,790,657 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,176,123,776 |
22,660,883,587 |
51,060,883,587 |
51,060,883,587 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
-7,735,160,000 |
-7,735,160,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000 |
6,200,000,000 |
11,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,107,991,419 |
754,252,430 |
653,400,000 |
673,845,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,107,991,419 |
754,252,430 |
653,400,000 |
673,845,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
620,816,922,779 |
761,059,225,306 |
870,101,055,188 |
1,102,389,112,494 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,627,539,511 |
398,029,583,706 |
449,602,762,273 |
657,009,213,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
295,236,866,787 |
386,622,813,954 |
428,529,785,859 |
615,596,257,757 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,771,085,737 |
77,211,131,442 |
67,556,336,141 |
180,556,629,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
687,926,906 |
682,610,890 |
3,951,190,814 |
1,157,874,406 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,455,290,108 |
2,319,826,261 |
4,392,080,600 |
1,972,565,560 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,188,799,201 |
4,826,762,389 |
6,095,325,595 |
6,298,243,344 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,344,008,247 |
3,294,603,266 |
4,429,389,561 |
9,394,118,321 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,078,470,242 |
15,130,630,490 |
15,386,526,507 |
16,635,827,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
196,837,527,523 |
293,097,458,736 |
336,516,374,751 |
406,598,424,501 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-8,126,241,177 |
-9,940,209,520 |
-9,797,438,110 |
-7,017,425,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,390,672,724 |
11,406,769,752 |
21,072,976,414 |
41,412,955,348 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,390,672,724 |
11,406,769,752 |
21,072,976,414 |
41,412,955,348 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
303,189,383,268 |
363,029,641,600 |
420,498,292,915 |
445,379,899,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,059,797,268 |
357,574,111,600 |
420,498,292,915 |
445,379,899,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-467,410,000 |
-467,410,000 |
-467,410,000 |
-467,410,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
135,932,229,694 |
148,023,554,694 |
194,949,137,368 |
252,418,906,471 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,529,671,617 |
95,128,492,944 |
109,014,611,180 |
73,744,523,927 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
82,225,359,752 |
98,255,341,952 |
66,107,192,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,529,671,617 |
12,903,133,192 |
10,759,269,228 |
7,637,331,021 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,955,796,305 |
16,779,964,310 |
18,892,444,715 |
21,574,369,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,129,586,000 |
5,455,530,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,129,586,000 |
5,455,530,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
620,816,922,779 |
761,059,225,306 |
870,101,055,188 |
1,102,389,112,494 |
|