TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
194,027,406,842 |
|
206,813,468,633 |
230,082,999,577 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,851,993,879 |
|
18,024,338,178 |
8,046,362,698 |
|
1. Tiền |
7,851,993,879 |
|
18,024,338,178 |
8,046,362,698 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,448,676,939 |
|
85,380,796,278 |
87,362,446,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,934,940,043 |
|
64,167,992,344 |
74,352,026,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,204,229,667 |
|
7,639,136,524 |
3,881,044,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,962,294,388 |
|
17,325,937,149 |
12,889,249,520 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,652,787,159 |
|
-3,752,269,739 |
-3,759,873,758 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,106,496,730 |
|
102,256,363,324 |
129,744,187,279 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,355,893,405 |
|
102,816,146,132 |
130,155,233,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,249,396,675 |
|
-559,782,808 |
-411,046,361 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,620,239,294 |
|
1,151,970,853 |
4,930,002,643 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,202,407,164 |
|
1,005,967,969 |
4,308,343,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,898,565 |
|
|
619,864,804 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
180,988,825 |
|
146,002,884 |
1,794,384 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,184,944,740 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
177,942,301,575 |
|
271,751,612,369 |
304,604,221,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,492,723,997 |
|
118,865,781,731 |
120,630,991,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,463,773,803 |
|
118,035,705,857 |
117,860,917,015 |
|
- Nguyên giá |
126,193,208,092 |
|
203,977,634,890 |
217,200,355,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,729,434,289 |
|
-85,941,929,033 |
-99,339,438,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,217,918,004 |
|
830,075,874 |
2,770,074,873 |
|
- Nguyên giá |
2,386,779,780 |
|
2,386,779,780 |
4,735,668,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,168,861,776 |
|
-1,556,703,906 |
-1,965,593,746 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,197,007,588 |
8,846,808,733 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,811,032,190 |
|
3,197,007,588 |
8,846,808,733 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,608,997,741 |
|
146,517,027,481 |
172,613,421,861 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,899,145,965 |
|
137,807,175,705 |
163,903,570,085 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,109,851,776 |
|
12,109,851,776 |
12,109,851,776 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,400,000,000 |
|
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,840,579,837 |
|
3,171,795,569 |
2,512,998,878 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,840,579,837 |
|
3,171,795,569 |
2,512,998,878 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
371,969,708,417 |
|
478,565,081,002 |
534,687,220,937 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,008,818,140 |
|
226,662,997,021 |
262,208,959,372 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,980,953,772 |
|
203,173,555,046 |
243,310,729,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,663,373,995 |
|
31,085,004,614 |
32,353,479,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
794,715,709 |
|
1,273,103,955 |
1,443,112,927 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,054,018,274 |
|
2,316,546,280 |
910,103,835 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,659,899,307 |
|
7,336,736,345 |
3,226,325,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,021,009,134 |
|
2,894,973,794 |
3,664,794,435 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,332,781,640 |
13,399,453,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
151,780,030,192 |
188,131,710,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,778,067 |
|
154,378,226 |
181,748,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,027,864,368 |
|
23,489,441,975 |
18,898,230,228 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,027,864,368 |
|
23,489,441,975 |
18,898,230,228 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,128,848,859 |
|
251,902,083,981 |
272,478,261,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,618,848,859 |
|
249,542,083,981 |
269,818,261,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,071,770,000 |
|
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,787,152,766 |
|
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,250,586,886 |
|
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-467,410,000 |
|
-467,410,000 |
-467,410,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,080,090,113 |
|
60,858,383,236 |
105,858,383,236 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,563,107,079 |
|
79,409,958,515 |
53,375,548,881 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
79,409,958,515 |
53,375,548,881 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,631,642,578 |
12,942,229,796 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
510,000,000 |
|
2,360,000,000 |
2,660,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
510,000,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
2,360,000,000 |
2,660,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
371,969,708,417 |
|
478,565,081,002 |
534,687,220,937 |
|