TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
194,182,439,916 |
194,027,406,842 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,531,779,670 |
7,851,993,879 |
|
|
1. Tiền |
|
6,531,779,670 |
7,851,993,879 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
91,578,042,685 |
86,448,676,939 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
59,143,209,146 |
49,934,940,043 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,849,359,227 |
1,204,229,667 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
39,109,951,813 |
45,962,294,388 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,524,477,501 |
-10,652,787,159 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
94,556,779,568 |
97,106,496,730 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
95,120,542,229 |
98,355,893,405 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-563,762,661 |
-1,249,396,675 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,515,837,993 |
2,620,239,294 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
761,697,140 |
1,202,407,164 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
51,898,565 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
375,990,501 |
180,988,825 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
378,150,352 |
1,184,944,740 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
156,127,382,270 |
177,942,301,575 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
70,012,996,927 |
89,492,723,997 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
65,631,221,646 |
61,463,773,803 |
|
|
- Nguyên giá |
|
123,934,112,922 |
126,193,208,092 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,302,891,276 |
-64,729,434,289 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,423,340,016 |
1,217,918,004 |
|
|
- Nguyên giá |
|
2,386,779,780 |
2,386,779,780 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-963,439,764 |
-1,168,861,776 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,958,435,265 |
26,811,032,190 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
84,161,381,283 |
86,608,997,741 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
74,776,229,507 |
77,899,145,965 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,785,151,776 |
12,109,851,776 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,400,000,000 |
-3,400,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,953,004,060 |
1,840,579,837 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,953,004,060 |
1,840,579,837 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
350,309,822,186 |
371,969,708,417 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
172,365,776,065 |
185,008,818,140 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
168,650,636,065 |
178,980,953,772 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
38,422,257,998 |
24,663,373,995 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
726,154,271 |
794,715,709 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,973,671,921 |
3,054,018,274 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,722,085,059 |
2,659,899,307 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,112,175,878 |
1,021,009,134 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,874,259 |
36,778,067 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,715,140,000 |
6,027,864,368 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,715,140,000 |
6,027,864,368 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
166,596,331,488 |
174,128,848,859 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
166,596,331,488 |
173,618,848,859 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,071,770,000 |
80,071,770,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
10,787,152,766 |
10,787,152,766 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
7,250,586,886 |
7,250,586,886 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-467,410,000 |
-467,410,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
29,580,090,113 |
33,080,090,113 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
34,373,835,996 |
37,563,107,079 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
510,000,000 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
510,000,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
350,309,822,186 |
371,969,708,417 |
|
|