MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,121,546 44,145,454 35,327,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,121,546 44,145,454 35,327,273
4. Giá vốn hàng bán 248,444,475 247,548,765 813,167,000 247,350,015
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -155,322,929 -203,403,311 -777,839,727 -247,350,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103,064 53,058 10,677 52,359
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 815,097,518 735,621,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,032,436,038 775,895,126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,187,655,903 -979,245,379 -1,592,926,568 -982,919,363
12. Thu nhập khác 09 196,188,300
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 09 196,188,300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,187,655,894 -979,245,379 -1,396,738,268 -982,919,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,187,655,894 -979,245,379 -1,396,738,268 -982,919,363
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,187,655,894 -979,245,379 -1,396,738,268 -982,919,363
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.