MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,022,929,041 4,997,697,713 4,961,908,165 4,557,233,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,880,493 18,339,310 146,316,357 7,126,941
1. Tiền 6,880,493 18,339,310 146,316,357 7,126,941
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,458,368,289 1,745,950,946 1,402,982,331 1,257,529,033
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,014,915,840 4,399,305,094 4,060,476,479 3,903,417,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,854,279 241,854,279 241,854,279 327,854,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,094,089 18,794,089 14,654,089 13,094,089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,885,495,919 -2,914,002,516 -2,914,002,516 -2,986,836,421
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,704,226 1,703,552 609,092 410,342
1. Hàng tồn kho 1,704,226 1,703,552 609,092 410,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,555,976,033 3,231,703,905 3,412,000,385 3,292,167,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125,161,100 19,539,638 20,459,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,178,264,502 3,185,457,267 3,122,572,688 3,121,905,119
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,252,550,431 26,707,000 289,427,697 149,803,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,709,358,834 33,612,927,894 32,775,665,685 32,340,808,940
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,573,895,609 27,140,487,536 26,429,445,506 25,642,751,074
1. Tài sản cố định hữu hình 18,413,013,511 23,219,712,125 22,508,670,095 21,797,628,065
- Nguyên giá 26,752,166,733 32,084,356,733 32,084,356,733 32,084,356,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,339,153,222 -8,864,644,608 -9,575,686,638 -10,286,728,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,160,882,098 3,920,775,411 3,920,775,411 3,845,123,009
- Nguyên giá 4,236,534,500 4,236,534,500 4,236,534,500 4,236,534,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,652,402 -315,759,089 -315,759,089 -391,411,491
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,552,190,000 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,552,190,000 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 583,273,225 252,440,358 126,220,179 478,057,866
1. Chi phí trả trước dài hạn 583,273,225 252,440,358 126,220,179 478,057,866
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,732,287,875 38,610,625,607 37,737,573,850 36,898,042,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,721,596,928 7,893,204,202 8,207,808,339 9,233,284,132
I. Nợ ngắn hạn 8,721,596,928 7,893,204,202 8,207,808,339 9,233,284,132
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,369,150,250 1,836,376,990 1,839,848,250 1,793,304,524
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 830,756,876 1,060,756,876 1,060,756,876 1,060,756,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,320,362,606 216,032,234 150,785,397 954,971,007
4. Phải trả người lao động 160,008,271 90,751,500 81,272,500 432,569,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,041,318,925 4,689,286,602 5,075,145,316 2,256,720,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,734,962,062
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,010,690,947 30,717,421,405 29,529,765,511 27,664,758,601
I. Vốn chủ sở hữu 33,010,690,947 30,717,421,405 29,529,765,511 27,664,758,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,989,309,053 -7,282,578,595 -8,470,234,489 -10,335,241,399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,146,681,969 1,853,412,427 665,756,533 -1,199,250,377
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,135,991,022 -9,135,991,022 -9,135,991,022 -9,135,991,022
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,732,287,875 38,610,625,607 37,737,573,850 36,898,042,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.