TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,022,929,041 |
4,997,697,713 |
4,961,908,165 |
4,557,233,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,880,493 |
18,339,310 |
146,316,357 |
7,126,941 |
|
1. Tiền |
6,880,493 |
18,339,310 |
146,316,357 |
7,126,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,458,368,289 |
1,745,950,946 |
1,402,982,331 |
1,257,529,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,014,915,840 |
4,399,305,094 |
4,060,476,479 |
3,903,417,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
241,854,279 |
241,854,279 |
241,854,279 |
327,854,279 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,094,089 |
18,794,089 |
14,654,089 |
13,094,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,885,495,919 |
-2,914,002,516 |
-2,914,002,516 |
-2,986,836,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,704,226 |
1,703,552 |
609,092 |
410,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,704,226 |
1,703,552 |
609,092 |
410,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,555,976,033 |
3,231,703,905 |
3,412,000,385 |
3,292,167,477 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
125,161,100 |
19,539,638 |
|
20,459,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,178,264,502 |
3,185,457,267 |
3,122,572,688 |
3,121,905,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,252,550,431 |
26,707,000 |
289,427,697 |
149,803,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,709,358,834 |
33,612,927,894 |
32,775,665,685 |
32,340,808,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,573,895,609 |
27,140,487,536 |
26,429,445,506 |
25,642,751,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,413,013,511 |
23,219,712,125 |
22,508,670,095 |
21,797,628,065 |
|
- Nguyên giá |
26,752,166,733 |
32,084,356,733 |
32,084,356,733 |
32,084,356,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,339,153,222 |
-8,864,644,608 |
-9,575,686,638 |
-10,286,728,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,160,882,098 |
3,920,775,411 |
3,920,775,411 |
3,845,123,009 |
|
- Nguyên giá |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,652,402 |
-315,759,089 |
-315,759,089 |
-391,411,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,552,190,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,552,190,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
583,273,225 |
252,440,358 |
126,220,179 |
478,057,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
583,273,225 |
252,440,358 |
126,220,179 |
478,057,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,732,287,875 |
38,610,625,607 |
37,737,573,850 |
36,898,042,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,721,596,928 |
7,893,204,202 |
8,207,808,339 |
9,233,284,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,721,596,928 |
7,893,204,202 |
8,207,808,339 |
9,233,284,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,369,150,250 |
1,836,376,990 |
1,839,848,250 |
1,793,304,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
830,756,876 |
1,060,756,876 |
1,060,756,876 |
1,060,756,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,320,362,606 |
216,032,234 |
150,785,397 |
954,971,007 |
|
4. Phải trả người lao động |
160,008,271 |
90,751,500 |
81,272,500 |
432,569,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,041,318,925 |
4,689,286,602 |
5,075,145,316 |
2,256,720,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,734,962,062 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,010,690,947 |
30,717,421,405 |
29,529,765,511 |
27,664,758,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,010,690,947 |
30,717,421,405 |
29,529,765,511 |
27,664,758,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,989,309,053 |
-7,282,578,595 |
-8,470,234,489 |
-10,335,241,399 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,146,681,969 |
1,853,412,427 |
665,756,533 |
-1,199,250,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,135,991,022 |
-9,135,991,022 |
-9,135,991,022 |
-9,135,991,022 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,732,287,875 |
38,610,625,607 |
37,737,573,850 |
36,898,042,733 |
|