1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
23,941,352,954 |
30,125,488,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
23,941,352,954 |
30,125,488,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
3,713,211,611 |
5,453,268,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
20,228,141,343 |
24,672,219,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
91,597,321 |
81,639,728 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
649,272,511 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
649,272,511 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
12,193,241,997 |
17,367,044,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
8,126,496,667 |
6,737,542,210 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
14,366,730 |
4,009,086,150 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,162,280 |
2,029,677,114 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
11,204,450 |
1,979,409,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
8,137,701,117 |
8,716,951,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
814,086,339 |
825,058,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
7,323,614,778 |
7,891,892,403 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
7,323,614,778 |
7,891,892,403 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
4,308 |
3,946 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|