1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
368,789,118,980 |
95,668,492,297 |
354,814,882,503 |
49,360,474,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,123,387,042 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
368,789,118,980 |
95,668,492,297 |
354,814,882,503 |
40,237,087,292 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
320,593,558,018 |
84,537,347,829 |
270,007,814,772 |
29,837,051,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,195,560,962 |
11,131,144,468 |
84,807,067,731 |
10,400,036,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,934,634,230 |
3,040,486,144 |
12,229,848,228 |
4,159,109,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,600,829,914 |
5,801,587,030 |
5,545,864,560 |
1,365,060,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,073,927,131 |
9,250,022,002 |
9,524,061,263 |
8,849,400,068 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,455,438,147 |
-879,978,420 |
81,966,990,136 |
4,344,684,463 |
|
12. Thu nhập khác |
630,057,938 |
1,196,594,162 |
815,697,823 |
555,360,240 |
|
13. Chi phí khác |
208,276,737 |
136,459,459 |
242,153,265 |
127,073,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
421,781,201 |
1,060,134,703 |
573,544,558 |
428,286,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,877,219,348 |
180,156,283 |
82,540,534,694 |
4,772,971,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,175,443,870 |
36,031,257 |
-36,031,257 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,701,775,478 |
144,125,026 |
82,576,565,951 |
4,772,971,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,701,775,478 |
144,125,026 |
82,576,565,951 |
4,772,971,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
678 |
02 |
1,376 |
80 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|