MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,252,079,953,938 1,121,319,921,614 1,110,154,558,551 1,130,835,398,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 849,907,451,695 902,253,052,138 882,788,199,913 889,027,408,491
1. Tiền 6,435,069,195 43,780,669,638 18,149,374,913 31,727,408,491
2. Các khoản tương đương tiền 843,472,382,500 858,472,382,500 864,638,825,000 857,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 363,330,500,532 185,090,955,231 185,298,048,013 202,613,738,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,450,969,956 107,388,884,752 104,372,054,595 117,993,087,662
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,743,506,651 10,698,485,254 10,966,391,509 11,081,211,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 261,762,702,889 67,630,264,189 70,586,280,873 74,166,118,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -626,678,964 -626,678,964 -626,678,964 -626,678,964
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 496,470,254 496,602,232 457,996,350 457,996,350
1. Hàng tồn kho 496,470,254 496,602,232 457,996,350 457,996,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,345,531,457 33,479,312,013 41,610,314,275 38,736,255,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,173,909,290
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,345,531,457 33,479,312,013 41,610,314,275 28,562,345,918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,983,197,995,796 2,087,158,229,175 2,283,779,008,413 2,199,992,135,059
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,389,086,501 35,748,310,801 35,036,385,126 34,392,040,447
1. Tài sản cố định hữu hình 35,852,539,624 35,255,117,047 34,586,544,495 33,985,552,939
- Nguyên giá 62,938,731,981 63,148,705,239 62,779,197,078 63,003,287,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,086,192,357 -27,893,588,192 -28,192,652,583 -29,017,735,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 536,546,877 493,193,754 449,840,631 406,487,508
- Nguyên giá 1,086,801,372 1,086,801,372 1,086,801,372 1,086,801,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -550,254,495 -593,607,618 -636,960,741 -680,313,864
III. Bất động sản đầu tư 895,308,868,890 882,104,756,321 1,103,463,267,895 898,687,047,590
- Nguyên giá 1,219,428,170,803 1,282,463,810,803 1,537,611,341,872 1,281,554,287,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -324,119,301,913 -400,359,054,482 -434,148,073,977 -382,867,240,082
IV. Tài sản dở dang dài hạn 989,040,905,701 1,109,284,368,887 1,087,244,430,339 1,207,333,201,925
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 989,040,905,701 1,109,284,368,887 1,087,244,430,339 1,207,333,201,925
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,723,366,639 58,723,366,639 56,338,475,750 57,887,548,691
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,331,000,000 47,331,000,000 47,331,000,000 47,331,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,698,354,991 16,698,354,991 16,698,354,991 16,698,354,991
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,305,988,352 -5,305,988,352 -7,690,879,241 -6,141,806,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,735,768,065 1,297,426,527 1,696,449,303 1,692,296,406
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,735,768,065 1,297,426,527 1,696,449,303 1,692,296,406
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,235,277,949,734 3,208,478,150,789 3,393,933,566,964 3,330,827,533,976
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,271,560,542,778 2,262,211,475,811 3,395,765,962,901 3,204,284,082,228
I. Nợ ngắn hạn 1,917,255,409,745 1,944,152,562,355 2,855,749,305,774 2,759,343,819,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,319,463,902 47,653,137,840 51,221,009,357 47,416,443,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,911,016 146,808,298 185,748,762 107,013,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,436,669,575 1,729,212,505 1,767,918,281 1,716,207,979
4. Phải trả người lao động 979,000 1,071,950 500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,168,661,428,012 1,168,661,428,012 2,144,522,248,143 2,144,522,248,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 401,470,369,349 402,967,198,390 361,726,049,961 263,651,429,932
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,214,942,973 181,186,742,107 173,710,615,597 182,246,262,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 120,490,562,320 133,650,835,080 116,492,650,000 113,566,300,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,566,083,598 8,156,128,173 6,123,065,173 6,117,915,173
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 354,305,133,033 318,058,913,456 540,016,657,127 444,940,262,548
1. Phải trả người bán dài hạn 4,024,289,642 4,024,289,642 4,024,289,642 4,024,289,642
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 73,208,027,391 73,480,973,814 62,269,512,781 45,386,407,994
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 277,072,816,000 240,553,650,000 211,393,100,000 185,208,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 262,329,754,704 210,320,814,912
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 963,717,406,956 946,266,674,978 -1,832,395,937 126,543,451,748
I. Vốn chủ sở hữu 963,717,406,956 946,266,674,978 -1,832,395,937 126,543,451,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,208,052,350 41,208,052,350 41,208,052,350 41,208,052,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222,509,354,606 205,058,622,628 -743,040,448,287 -614,664,600,602
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 179,829,033,624 -17,450,731,978 2,395,796,132 130,771,643,817
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,680,320,982 222,509,354,606 -745,436,244,419 -745,436,244,419
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,235,277,949,734 3,208,478,150,789 3,393,933,566,964 3,330,827,533,976
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.