TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,252,079,953,938 |
1,121,319,921,614 |
1,110,154,558,551 |
1,130,835,398,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
849,907,451,695 |
902,253,052,138 |
882,788,199,913 |
889,027,408,491 |
|
1. Tiền |
6,435,069,195 |
43,780,669,638 |
18,149,374,913 |
31,727,408,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
843,472,382,500 |
858,472,382,500 |
864,638,825,000 |
857,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
363,330,500,532 |
185,090,955,231 |
185,298,048,013 |
202,613,738,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,450,969,956 |
107,388,884,752 |
104,372,054,595 |
117,993,087,662 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,743,506,651 |
10,698,485,254 |
10,966,391,509 |
11,081,211,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,762,702,889 |
67,630,264,189 |
70,586,280,873 |
74,166,118,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
496,470,254 |
496,602,232 |
457,996,350 |
457,996,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
496,470,254 |
496,602,232 |
457,996,350 |
457,996,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,345,531,457 |
33,479,312,013 |
41,610,314,275 |
38,736,255,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
10,173,909,290 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,345,531,457 |
33,479,312,013 |
41,610,314,275 |
28,562,345,918 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,983,197,995,796 |
2,087,158,229,175 |
2,283,779,008,413 |
2,199,992,135,059 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,389,086,501 |
35,748,310,801 |
35,036,385,126 |
34,392,040,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,852,539,624 |
35,255,117,047 |
34,586,544,495 |
33,985,552,939 |
|
- Nguyên giá |
62,938,731,981 |
63,148,705,239 |
62,779,197,078 |
63,003,287,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,086,192,357 |
-27,893,588,192 |
-28,192,652,583 |
-29,017,735,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
536,546,877 |
493,193,754 |
449,840,631 |
406,487,508 |
|
- Nguyên giá |
1,086,801,372 |
1,086,801,372 |
1,086,801,372 |
1,086,801,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-550,254,495 |
-593,607,618 |
-636,960,741 |
-680,313,864 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
895,308,868,890 |
882,104,756,321 |
1,103,463,267,895 |
898,687,047,590 |
|
- Nguyên giá |
1,219,428,170,803 |
1,282,463,810,803 |
1,537,611,341,872 |
1,281,554,287,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,119,301,913 |
-400,359,054,482 |
-434,148,073,977 |
-382,867,240,082 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
989,040,905,701 |
1,109,284,368,887 |
1,087,244,430,339 |
1,207,333,201,925 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
989,040,905,701 |
1,109,284,368,887 |
1,087,244,430,339 |
1,207,333,201,925 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,723,366,639 |
58,723,366,639 |
56,338,475,750 |
57,887,548,691 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,305,988,352 |
-5,305,988,352 |
-7,690,879,241 |
-6,141,806,300 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,735,768,065 |
1,297,426,527 |
1,696,449,303 |
1,692,296,406 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,735,768,065 |
1,297,426,527 |
1,696,449,303 |
1,692,296,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,235,277,949,734 |
3,208,478,150,789 |
3,393,933,566,964 |
3,330,827,533,976 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,271,560,542,778 |
2,262,211,475,811 |
3,395,765,962,901 |
3,204,284,082,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,917,255,409,745 |
1,944,152,562,355 |
2,855,749,305,774 |
2,759,343,819,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,319,463,902 |
47,653,137,840 |
51,221,009,357 |
47,416,443,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,911,016 |
146,808,298 |
185,748,762 |
107,013,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,436,669,575 |
1,729,212,505 |
1,767,918,281 |
1,716,207,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
979,000 |
1,071,950 |
500 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,168,661,428,012 |
1,168,661,428,012 |
2,144,522,248,143 |
2,144,522,248,143 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
401,470,369,349 |
402,967,198,390 |
361,726,049,961 |
263,651,429,932 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,214,942,973 |
181,186,742,107 |
173,710,615,597 |
182,246,262,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,490,562,320 |
133,650,835,080 |
116,492,650,000 |
113,566,300,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,566,083,598 |
8,156,128,173 |
6,123,065,173 |
6,117,915,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
354,305,133,033 |
318,058,913,456 |
540,016,657,127 |
444,940,262,548 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
73,208,027,391 |
73,480,973,814 |
62,269,512,781 |
45,386,407,994 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
277,072,816,000 |
240,553,650,000 |
211,393,100,000 |
185,208,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
262,329,754,704 |
210,320,814,912 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
963,717,406,956 |
946,266,674,978 |
-1,832,395,937 |
126,543,451,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
963,717,406,956 |
946,266,674,978 |
-1,832,395,937 |
126,543,451,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
222,509,354,606 |
205,058,622,628 |
-743,040,448,287 |
-614,664,600,602 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
179,829,033,624 |
-17,450,731,978 |
2,395,796,132 |
130,771,643,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,680,320,982 |
222,509,354,606 |
-745,436,244,419 |
-745,436,244,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,235,277,949,734 |
3,208,478,150,789 |
3,393,933,566,964 |
3,330,827,533,976 |
|