MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,928,386,211,861 13,161,793,754,293 14,432,746,600,541 14,393,503,062,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 183,523,728,628 160,830,333,055 171,808,499,990 205,156,935,686
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,744,862,483,233 13,000,963,421,238 14,260,938,100,551 14,188,346,126,413
4. Giá vốn hàng bán 9,554,317,022,669 10,035,454,240,162 11,379,662,995,694 10,925,130,035,885
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,190,545,460,564 2,965,509,181,076 2,881,275,104,857 3,263,216,090,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,835,749,316 63,318,173,965 79,415,973,001 79,985,465,695
7. Chi phí tài chính 146,368,938,018 171,748,751,094 159,250,258,201 234,345,232,708
- Trong đó: Chi phí lãi vay 135,018,785,751 118,019,669,890 135,220,094,841 141,685,345,016
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 175,146,788,441 143,871,695,353 154,665,928,668 188,483,553,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 176,854,847,790 114,493,721,383 66,201,080,303 51,780,664,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,738,010,635,631 2,598,713,187,211 2,580,573,810,686 2,868,592,105,365
12. Thu nhập khác 126,806,446,661 151,761,821,218 114,214,391,806 79,210,487,446
13. Chi phí khác 115,122,795,088 142,035,802,432 117,570,201,393 99,716,528,968
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,683,651,573 9,726,018,786 -3,355,809,587 -20,506,041,522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,749,694,287,204 2,608,439,205,997 2,577,218,001,099 2,848,086,063,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 358,412,885,166 400,652,405,032 370,255,122,285 445,904,279,612
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,279,650,400 -14,968,797,102 4,590,634,318 -6,240,831,886
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,400,561,052,438 2,222,755,598,067 2,202,372,244,496 2,408,422,616,117
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,395,691,358,128 2,211,253,974,571 2,195,586,926,064 2,401,952,451,707
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,869,694,310 11,501,623,496 6,785,318,432 6,470,164,410
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.