1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,928,386,211,861 |
13,161,793,754,293 |
14,432,746,600,541 |
14,393,503,062,099 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
183,523,728,628 |
160,830,333,055 |
171,808,499,990 |
205,156,935,686 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,744,862,483,233 |
13,000,963,421,238 |
14,260,938,100,551 |
14,188,346,126,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,554,317,022,669 |
10,035,454,240,162 |
11,379,662,995,694 |
10,925,130,035,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,190,545,460,564 |
2,965,509,181,076 |
2,881,275,104,857 |
3,263,216,090,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,835,749,316 |
63,318,173,965 |
79,415,973,001 |
79,985,465,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,368,938,018 |
171,748,751,094 |
159,250,258,201 |
234,345,232,708 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
135,018,785,751 |
118,019,669,890 |
135,220,094,841 |
141,685,345,016 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
175,146,788,441 |
143,871,695,353 |
154,665,928,668 |
188,483,553,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
176,854,847,790 |
114,493,721,383 |
66,201,080,303 |
51,780,664,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,738,010,635,631 |
2,598,713,187,211 |
2,580,573,810,686 |
2,868,592,105,365 |
|
12. Thu nhập khác |
126,806,446,661 |
151,761,821,218 |
114,214,391,806 |
79,210,487,446 |
|
13. Chi phí khác |
115,122,795,088 |
142,035,802,432 |
117,570,201,393 |
99,716,528,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,683,651,573 |
9,726,018,786 |
-3,355,809,587 |
-20,506,041,522 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,749,694,287,204 |
2,608,439,205,997 |
2,577,218,001,099 |
2,848,086,063,843 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
358,412,885,166 |
400,652,405,032 |
370,255,122,285 |
445,904,279,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,279,650,400 |
-14,968,797,102 |
4,590,634,318 |
-6,240,831,886 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,400,561,052,438 |
2,222,755,598,067 |
2,202,372,244,496 |
2,408,422,616,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,395,691,358,128 |
2,211,253,974,571 |
2,195,586,926,064 |
2,401,952,451,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,869,694,310 |
11,501,623,496 |
6,785,318,432 |
6,470,164,410 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|