1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,175,570,619,002 |
10,430,779,332,209 |
10,765,212,340,195 |
12,730,447,838,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
225,070,696,076 |
166,025,072,138 |
153,129,770,623 |
190,455,536,773 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,950,499,922,926 |
10,264,754,260,071 |
10,612,082,569,572 |
12,539,992,301,428 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,311,373,166,577 |
7,801,893,140,729 |
8,423,125,039,098 |
9,708,779,941,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,639,126,756,349 |
2,462,861,119,342 |
2,188,957,530,474 |
2,831,212,359,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,692,898,464 |
73,850,799,321 |
32,303,389,202 |
34,225,526,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,756,323,038 |
111,741,780,455 |
146,558,312,400 |
151,087,552,873 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,619,491,648 |
83,754,910,316 |
130,009,931,346 |
130,923,942,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-504,346,848 |
-10,672,981 |
-139,181,342 |
-9,757,280 |
|
9. Chi phí bán hàng |
156,849,308,868 |
138,993,838,833 |
217,819,103,678 |
137,312,496,444 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
170,078,092,368 |
72,904,963,345 |
59,466,485,385 |
99,811,859,862 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,256,631,583,690 |
2,213,060,663,049 |
1,797,277,836,871 |
2,477,216,220,233 |
|
12. Thu nhập khác |
107,289,888,825 |
113,093,985,894 |
108,631,628,301 |
110,575,071,534 |
|
13. Chi phí khác |
110,980,974,825 |
83,245,861,177 |
98,053,808,186 |
99,880,281,027 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,691,086,000 |
29,848,124,717 |
10,577,820,115 |
10,694,790,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,252,940,497,690 |
2,242,908,787,766 |
1,807,855,656,986 |
2,487,911,010,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
293,290,112,623 |
316,049,361,025 |
278,349,795,796 |
364,816,743,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,836,146,904 |
-8,116,626,352 |
-8,999,089,887 |
-17,300,261,748 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,949,814,238,164 |
1,934,976,053,093 |
1,538,504,951,077 |
2,140,394,529,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,949,186,323,380 |
1,933,895,457,230 |
1,537,805,531,989 |
2,138,959,766,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
627,914,784 |
1,080,595,863 |
699,419,088 |
1,434,762,940 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|