MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,256,918,801,961 8,143,555,115,415 8,308,847,472,057 10,175,570,619,002
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 114,532,085,689 95,305,363,914 166,768,207,769 225,070,696,076
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,142,386,716,272 8,048,249,751,501 8,142,079,264,288 9,950,499,922,926
4. Giá vốn hàng bán 5,711,521,467,700 5,476,743,115,419 6,025,171,679,703 7,311,373,166,577
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,430,865,248,572 2,571,506,636,082 2,116,907,584,585 2,639,126,756,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57,973,743,791 55,060,884,030 43,254,064,332 45,692,898,464
7. Chi phí tài chính 94,054,449,344 94,786,321,348 83,193,085,169 100,756,323,038
- Trong đó: Chi phí lãi vay 81,042,378,600 67,328,374,503 69,055,625,455 62,619,491,648
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -30,601,334 -504,346,848
9. Chi phí bán hàng 93,096,821,176 103,942,106,678 136,065,779,075 156,849,308,868
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 93,843,014,855 65,181,199,640 83,426,449,397 170,078,092,368
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,207,844,706,988 2,362,627,291,112 1,857,476,335,276 2,256,631,583,690
12. Thu nhập khác 98,597,154,863 129,827,433,103 103,552,088,230 107,289,888,825
13. Chi phí khác 95,069,248,565 110,682,221,320 105,312,134,802 110,980,974,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,527,906,298 19,145,211,783 -1,760,046,571 -3,691,086,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,211,372,613,286 2,381,772,502,895 1,855,716,288,705 2,252,940,497,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 196,263,506,010 400,279,346,367 248,620,650,352 293,290,112,623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,023,310,887 -48,570,094,199 887,830,092 9,836,146,904
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,020,132,418,162 2,030,063,250,726 1,606,207,808,260 1,949,814,238,164
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,022,062,465,157 2,025,776,878,336 1,604,805,364,634 1,949,186,323,380
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,930,046,995 4,286,372,390 1,402,443,626 627,914,784
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,392
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.