1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,740,367,029,589 |
|
|
7,256,918,801,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
92,600,588,468 |
|
|
114,532,085,689 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,647,766,441,121 |
|
|
7,142,386,716,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,948,385,542,327 |
|
|
5,711,521,467,700 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,699,380,898,794 |
|
|
1,430,865,248,572 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,535,448,423 |
|
|
57,973,743,791 |
|
7. Chi phí tài chính |
122,727,866,810 |
|
|
94,054,449,344 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,860,489,071 |
|
|
81,042,378,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-50,811,660 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
95,907,265,482 |
|
|
93,096,821,176 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
101,445,045,123 |
|
|
93,843,014,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,431,785,358,142 |
|
|
1,207,844,706,988 |
|
12. Thu nhập khác |
74,111,149,380 |
|
|
98,597,154,863 |
|
13. Chi phí khác |
98,132,072,932 |
|
|
95,069,248,565 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,020,923,552 |
|
|
3,527,906,298 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,407,713,622,930 |
|
|
1,211,372,613,286 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
165,919,225,295 |
|
|
196,263,506,010 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,781,235,629 |
|
|
-5,023,310,887 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,251,626,444,924 |
|
|
1,020,132,418,162 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,239,117,112,412 |
|
|
1,022,062,465,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,509,332,512 |
|
|
-1,930,046,995 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,691 |
|
|
1,392 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|