1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,685,697,214,147 |
|
7,740,367,029,589 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
103,974,675,704 |
|
92,600,588,468 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,581,722,538,443 |
|
7,647,766,441,121 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,547,367,655,979 |
|
5,948,385,542,327 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,034,354,882,464 |
|
1,699,380,898,794 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,582,767,782 |
|
52,535,448,423 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
69,410,365,686 |
|
122,727,866,810 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,410,365,686 |
|
51,860,489,071 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-50,811,660 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
111,146,187,899 |
|
95,907,265,482 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
208,832,098,435 |
|
101,445,045,123 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
591,763,668,440 |
|
1,431,785,358,142 |
|
|
12. Thu nhập khác |
68,739,727,739 |
|
74,111,149,380 |
|
|
13. Chi phí khác |
73,573,824,716 |
|
98,132,072,932 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,834,096,977 |
|
-24,020,923,552 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
587,006,103,005 |
|
1,407,713,622,930 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
77,568,161,548 |
|
165,919,225,295 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,860,599,507 |
|
-9,781,235,629 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
495,577,341,950 |
|
1,251,626,444,924 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
473,638,035,982 |
|
1,239,117,112,412 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
12,509,332,512 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
983 |
|
1,691 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|