MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,827,400,858,291 6,685,697,214,147 7,740,367,029,589
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 80,541,408,200 103,974,675,704 92,600,588,468
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,746,859,450,091 6,581,722,538,443 7,647,766,441,121
4. Giá vốn hàng bán 4,417,028,911,586 5,547,367,655,979 5,948,385,542,327
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,329,830,538,505 1,034,354,882,464 1,699,380,898,794
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,706,637,439 34,582,767,782 52,535,448,423
7. Chi phí tài chính 78,862,638,435 69,410,365,686 122,727,866,810
- Trong đó: Chi phí lãi vay 78,862,638,435 69,410,365,686 51,860,489,071
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -50,811,660
9. Chi phí bán hàng 100,549,869,813 111,146,187,899 95,907,265,482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 116,269,505,784 208,832,098,435 101,445,045,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,068,611,808,761 591,763,668,440 1,431,785,358,142
12. Thu nhập khác 71,920,398,457 68,739,727,739 74,111,149,380
13. Chi phí khác 115,853,924,839 73,573,824,716 98,132,072,932
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -43,933,526,382 -4,834,096,977 -24,020,923,552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,024,678,282,379 587,006,103,005 1,407,713,622,930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 149,896,506,244 77,568,161,548 165,919,225,295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,590,182,388 13,860,599,507 -9,781,235,629
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 880,371,958,523 495,577,341,950 1,251,626,444,924
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 856,870,187,480 473,638,035,982 1,239,117,112,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,509,332,512
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,778 983 1,691
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.