1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,122,073,926,267 |
19,200,234,178,082 |
25,851,816,458,125 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
295,222,033,283 |
265,942,027,551 |
326,467,635,412 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,826,851,892,984 |
18,934,292,150,531 |
25,525,348,822,713 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,341,642,566,494 |
15,650,540,636,204 |
20,338,346,539,679 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,485,209,326,490 |
3,283,751,514,327 |
5,187,002,283,034 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,624,612,181 |
276,278,618,993 |
160,287,779,327 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
526,970,967,624 |
370,947,849,826 |
350,628,944,467 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
526,970,967,624 |
370,947,849,826 |
350,628,944,467 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
274,039,974,293 |
253,653,065,057 |
366,087,885,891 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
586,966,481,317 |
416,174,707,153 |
607,214,249,307 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,203,803,377,888 |
2,361,793,457,152 |
3,810,153,696,084 |
|
|
12. Thu nhập khác |
210,272,300,024 |
199,104,247,497 |
275,600,324,411 |
|
|
13. Chi phí khác |
195,329,039,096 |
166,237,311,403 |
316,062,036,756 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,943,260,928 |
32,866,936,094 |
-40,461,712,345 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,218,205,340,654 |
2,394,404,194,432 |
3,769,520,728,432 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
168,282,075,477 |
390,183,260,599 |
517,116,335,811 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,417,835,660 |
-6,214,468,936 |
2,189,802,417 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,030,505,429,517 |
2,010,435,402,769 |
3,250,214,590,204 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
994,024,322,436 |
1,954,187,537,863 |
3,144,252,845,971 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,386 |
4,663 |
6,435 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|