TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,425,689,816,656 |
95,958,382,276,120 |
94,154,411,120,305 |
100,439,719,965,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,644,183,731,657 |
13,376,486,099,355 |
22,471,375,562,130 |
19,060,014,590,301 |
|
1. Tiền |
3,633,423,731,657 |
4,651,836,099,355 |
6,316,299,666,510 |
4,211,608,173,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,010,760,000,000 |
8,724,650,000,000 |
16,155,075,895,620 |
14,848,406,416,500 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,182,805,095,788 |
21,440,678,216,078 |
18,236,152,616,078 |
27,249,295,250,368 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,182,805,095,788 |
21,440,678,216,078 |
18,236,152,616,078 |
27,249,295,250,368 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,946,101,345,417 |
10,856,205,170,508 |
7,662,232,268,645 |
12,128,156,547,984 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,389,238,118,215 |
7,171,602,960,535 |
4,973,095,672,343 |
5,577,320,901,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,203,362,134,984 |
2,830,315,706,709 |
1,721,923,295,278 |
5,490,803,643,623 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
23,521,740,500 |
76,724,162,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,390,517,804,188 |
890,859,350,882 |
981,799,066,828 |
1,020,678,463,445 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,438,737,468 |
-38,251,292,534 |
-39,275,168,162 |
-39,181,076,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,422,025,498 |
1,678,444,916 |
1,167,661,858 |
1,810,453,898 |
|
IV. Hàng tồn kho |
39,803,824,314,074 |
46,006,414,493,653 |
42,134,493,932,211 |
40,036,170,600,581 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,867,066,454,066 |
46,072,215,379,496 |
42,370,012,405,545 |
40,223,396,456,992 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-63,242,139,992 |
-65,800,885,843 |
-235,518,473,334 |
-187,225,856,411 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,848,775,329,720 |
4,278,598,296,526 |
3,650,156,741,241 |
1,966,082,976,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,304,844,203 |
300,138,900,733 |
296,697,348,350 |
285,711,729,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,645,433,345,190 |
3,970,404,153,653 |
3,335,690,250,424 |
1,663,984,071,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,037,140,327 |
8,055,242,140 |
17,769,142,467 |
16,387,175,034 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,383,461,382,038 |
78,684,891,855,544 |
84,081,562,709,943 |
85,407,389,229,115 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
391,503,551,837 |
717,043,998,925 |
809,234,947,969 |
811,237,297,043 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
156,506,924,800 |
136,126,636,800 |
118,401,369,280 |
117,332,137,560 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,996,627,037 |
580,917,362,125 |
690,833,578,689 |
693,905,159,483 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,685,103,108,103 |
68,157,059,900,455 |
69,280,841,784,004 |
70,214,481,078,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,282,201,044,358 |
67,757,471,945,454 |
68,744,125,939,109 |
69,668,655,524,082 |
|
- Nguyên giá |
86,601,974,224,424 |
88,573,977,574,509 |
91,026,106,008,677 |
93,592,213,513,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,319,773,180,066 |
-20,816,505,629,055 |
-22,281,980,069,568 |
-23,923,557,989,625 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
402,902,063,745 |
399,587,955,001 |
536,715,844,895 |
545,825,554,805 |
|
- Nguyên giá |
477,923,227,009 |
478,232,383,056 |
618,321,659,402 |
631,109,267,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,021,163,264 |
-78,644,428,055 |
-81,605,814,507 |
-85,283,713,177 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
563,252,704,950 |
554,952,987,478 |
548,210,755,123 |
540,135,374,989 |
|
- Nguyên giá |
697,306,888,011 |
697,306,888,011 |
698,820,145,314 |
698,820,145,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,054,183,061 |
-142,353,900,533 |
-150,609,390,191 |
-158,684,770,325 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,289,235,434,639 |
6,734,577,577,280 |
10,017,884,935,549 |
9,423,753,212,655 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,257,340,637,503 |
1,320,533,058,647 |
1,409,414,047,105 |
1,398,806,709,434 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,031,894,797,136 |
5,414,044,518,633 |
8,608,470,888,444 |
8,024,946,503,221 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,058,078,444 |
30,722,142,966 |
6,715,955,617 |
520,794,794,048 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-1,641,921,556 |
6,022,142,966 |
6,015,955,617 |
5,094,794,048 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
515,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,431,308,504,065 |
2,490,535,248,440 |
3,418,674,331,681 |
3,896,987,471,493 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,875,465,992,374 |
1,841,908,886,669 |
2,852,196,650,370 |
3,479,886,459,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
515,726,561,026 |
610,007,411,106 |
529,355,730,646 |
381,476,061,248 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,115,950,665 |
38,618,950,665 |
37,121,950,665 |
35,624,950,665 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
159,809,151,198,694 |
174,643,274,131,664 |
178,235,973,830,248 |
185,847,109,194,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,824,712,100,939 |
90,317,590,122,165 |
87,455,796,846,810 |
86,889,171,231,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
66,589,935,552,973 |
71,995,624,227,147 |
73,459,315,876,441 |
72,447,609,869,307 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,727,790,288,950 |
22,859,466,704,324 |
23,729,142,569,420 |
20,456,785,259,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,577,448,864,767 |
794,628,772,023 |
788,002,603,134 |
991,916,695,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,583,362,334,773 |
2,165,470,729,748 |
796,022,241,122 |
740,339,127,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
171,643,139,695 |
189,233,672,012 |
797,457,005,628 |
698,660,944,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
534,610,280,683 |
644,995,456,201 |
772,615,123,351 |
955,106,945,388 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,082,861,112 |
19,962,990,906 |
16,951,911,160 |
75,040,906,755 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
380,739,958,502 |
952,952,247,689 |
1,047,158,508,079 |
991,628,408,205 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,528,431,036,813 |
43,356,751,775,423 |
43,747,643,082,356 |
46,260,963,681,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,850,480,257 |
4,796,684,927 |
23,755,735,476 |
4,088,201,631 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,053,976,307,421 |
1,007,365,193,894 |
1,740,567,096,715 |
1,273,079,698,525 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,234,776,547,966 |
18,321,965,895,018 |
13,996,480,970,369 |
14,441,561,362,127 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
399,500,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
227,825,517,504 |
470,582,423,184 |
410,407,940,262 |
394,900,444,015 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,127,650,192 |
16,127,650,192 |
8,803,217,550 |
8,803,217,550 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,548,158,703 |
70,660,931,351 |
63,027,061,241 |
64,210,532,331 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,465,300,675,587 |
17,710,867,201,107 |
13,464,931,998,700 |
13,921,989,392,311 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,748,541,452 |
1,748,541,452 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
53,726,004,528 |
51,979,147,732 |
49,310,752,616 |
51,657,775,920 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,984,439,097,755 |
84,325,684,009,499 |
90,780,176,983,438 |
98,957,937,963,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
73,984,439,097,755 |
84,325,684,009,499 |
90,780,176,983,438 |
98,957,937,963,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
44,729,227,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,013,413,451 |
-8,280,299,413 |
-1,925,960,852 |
12,343,470,699 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
928,641,612,156 |
928,641,612,156 |
923,549,304,122 |
877,817,304,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,924,970,345,533 |
35,275,203,852,272 |
41,762,977,442,911 |
49,982,300,098,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,745,151,422,187 |
10,350,844,197,184 |
7,427,443,249,985 |
8,216,960,357,730 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,179,818,923,346 |
24,924,359,655,088 |
34,335,534,192,926 |
41,765,339,740,540 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
184,026,250,345 |
189,331,368,214 |
154,788,720,987 |
144,689,613,676 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
159,809,151,198,694 |
174,643,274,131,664 |
178,235,973,830,248 |
185,847,109,194,471 |
|