TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,021,211,004,177 |
43,319,362,756,352 |
56,800,328,871,828 |
63,943,158,727,826 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,479,589,626,409 |
5,628,548,667,015 |
13,001,001,772,526 |
14,018,629,193,714 |
|
1. Tiền |
2,415,989,626,409 |
2,014,168,667,015 |
2,094,316,772,526 |
3,909,152,193,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,063,600,000,000 |
3,614,380,000,000 |
10,906,685,000,000 |
10,109,477,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,667,803,760,493 |
8,790,110,507,972 |
8,822,092,675,380 |
10,806,768,801,746 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,667,803,760,493 |
8,790,110,507,972 |
8,822,092,675,380 |
10,806,768,801,746 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,222,428,620,373 |
5,830,460,844,355 |
6,124,790,460,291 |
8,684,635,872,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,177,457,033,535 |
4,051,028,423,677 |
3,949,486,943,250 |
5,709,067,395,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
818,600,704,606 |
1,199,334,989,146 |
1,303,037,835,829 |
1,787,704,891,162 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,153,464,028 |
615,843,726,055 |
910,365,502,671 |
1,224,218,472,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,673,705,418 |
-38,501,553,487 |
-39,336,197,606 |
-37,692,246,283 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,891,123,622 |
2,755,258,964 |
1,236,376,147 |
1,337,359,300 |
|
IV. Hàng tồn kho |
20,763,287,739,249 |
20,979,333,665,419 |
26,286,822,229,202 |
27,750,575,698,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,863,422,367,451 |
21,083,272,648,906 |
26,373,360,826,788 |
27,849,336,103,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-100,134,628,202 |
-103,938,983,487 |
-86,538,597,586 |
-98,760,405,590 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,888,101,257,653 |
2,090,909,071,591 |
2,565,621,734,429 |
2,682,549,162,255 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
114,554,327,787 |
110,334,674,843 |
194,466,215,434 |
166,415,497,077 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,755,923,401,816 |
1,962,522,139,398 |
2,357,338,716,995 |
2,506,178,458,482 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,623,528,050 |
18,052,257,350 |
13,816,802,000 |
9,955,206,696 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,622,989,668,381 |
74,152,899,413,199 |
74,711,108,023,192 |
75,039,110,916,884 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,878,148,906 |
261,714,137,864 |
305,165,547,431 |
374,905,083,124 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,834,800,000 |
78,994,260,800 |
96,007,238,800 |
154,672,236,800 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,043,348,906 |
182,719,877,064 |
209,158,308,631 |
220,232,846,324 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,200,744,450,629 |
52,405,246,185,611 |
65,561,657,180,137 |
67,592,452,679,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,940,194,363,981 |
52,147,533,178,364 |
65,307,819,877,543 |
67,400,588,504,424 |
|
- Nguyên giá |
60,865,366,665,836 |
68,221,806,777,001 |
82,616,810,188,887 |
85,317,130,302,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,925,172,301,855 |
-16,074,273,598,637 |
-17,308,990,311,344 |
-17,916,541,798,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
260,550,086,648 |
257,713,007,247 |
253,837,302,594 |
191,864,175,426 |
|
- Nguyên giá |
341,036,003,963 |
343,196,297,178 |
342,995,279,178 |
263,519,550,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,485,917,315 |
-85,483,289,931 |
-89,157,976,584 |
-71,655,375,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
570,108,253,093 |
570,430,014,417 |
564,296,973,801 |
571,555,355,217 |
|
- Nguyên giá |
672,084,591,718 |
680,425,207,419 |
681,931,844,756 |
697,306,888,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,976,338,625 |
-109,995,193,002 |
-117,634,870,955 |
-125,751,532,794 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,828,236,314,697 |
18,964,786,840,588 |
6,247,213,506,994 |
4,335,907,062,246 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,086,053,642,610 |
734,716,103,486 |
918,470,731,946 |
943,713,401,158 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,742,182,672,087 |
18,230,070,737,102 |
5,328,742,775,048 |
3,392,193,661,088 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,457,319,296 |
27,962,310,955 |
171,085,206,311 |
161,389,105,399 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,757,319,296 |
7,262,310,955 |
385,206,311 |
-9,310,894,601 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,949,565,181,760 |
1,922,759,923,764 |
1,861,689,608,518 |
2,002,901,631,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,567,442,727,861 |
1,530,055,228,360 |
1,593,026,349,829 |
1,630,316,950,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
336,018,503,234 |
348,097,744,739 |
225,553,308,024 |
330,971,730,048 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
46,103,950,665 |
44,606,950,665 |
43,109,950,665 |
41,612,950,665 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,644,200,672,558 |
117,472,262,169,551 |
131,511,436,895,020 |
138,982,269,644,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,063,624,398,542 |
62,484,991,198,555 |
72,291,648,089,103 |
72,760,709,285,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,561,295,345,821 |
35,959,335,130,297 |
51,975,217,453,875 |
51,504,077,676,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,686,643,222,734 |
8,753,633,979,048 |
10,915,752,723,952 |
10,002,432,464,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
261,987,969,111 |
341,282,462,874 |
1,257,272,765,123 |
1,153,646,412,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
832,647,708,586 |
1,161,300,051,367 |
548,579,267,830 |
922,389,352,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
164,093,502,676 |
167,760,883,022 |
313,099,678,402 |
213,234,715,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
477,547,366,510 |
487,978,718,566 |
640,129,684,182 |
717,679,313,857 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
33,565,035,769 |
20,429,179,815 |
34,564,307,818 |
61,076,543,892 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
316,408,413,140 |
279,467,746,661 |
328,061,400,351 |
346,714,273,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,013,921,358,872 |
23,997,067,430,441 |
36,798,465,672,104 |
37,292,384,217,221 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,392,045,950 |
2,822,337,972 |
5,846,534,626 |
5,430,632,157 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
772,088,722,473 |
747,592,340,531 |
1,133,445,419,487 |
789,089,750,765 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,502,329,052,721 |
26,525,656,068,258 |
20,316,430,635,228 |
21,256,631,609,278 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,323,732,301,975 |
4,741,295,865,395 |
2,637,987,658,239 |
2,637,987,658,239 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
422,785,726,749 |
425,609,006,289 |
223,664,493,846 |
226,325,517,504 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,062,994,752 |
19,062,994,752 |
16,127,650,192 |
16,127,650,192 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,284,611,605 |
61,945,021,636 |
68,736,086,170 |
69,326,211,586 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,652,229,603,664 |
21,254,553,307,935 |
17,343,247,551,512 |
18,268,026,878,382 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,043,835,933 |
1,026,909,843 |
666,262,529 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,189,978,043 |
22,162,962,408 |
26,000,932,740 |
38,837,693,375 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,580,576,274,016 |
54,987,270,970,996 |
59,219,788,805,917 |
66,221,560,358,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,580,576,274,016 |
54,987,270,970,996 |
59,219,788,805,917 |
66,221,560,358,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,610,741,150,000 |
33,132,826,590,000 |
33,132,826,590,000 |
33,132,826,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,610,741,150,000 |
33,132,826,590,000 |
33,132,826,590,000 |
33,132,826,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,692,165,260 |
3,712,241,632 |
5,568,369,072 |
9,006,211,120 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
923,641,612,156 |
923,641,612,156 |
928,641,612,156 |
928,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,656,063,110,900 |
17,526,147,884,349 |
21,783,390,780,083 |
28,761,453,883,279 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,742,826,923,551 |
3,772,707,270,949 |
4,637,854,585,297 |
6,977,554,343,152 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,913,236,187,349 |
13,753,440,613,400 |
17,145,536,194,786 |
21,783,899,540,127 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
175,877,819,430 |
189,382,226,589 |
157,801,038,336 |
178,071,645,979 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,644,200,672,558 |
117,472,262,169,551 |
131,511,436,895,020 |
138,982,269,644,710 |
|