TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,013,633,267,830 |
28,055,962,486,199 |
29,981,285,687,955 |
30,494,639,754,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,515,617,135,457 |
6,110,879,210,952 |
5,900,076,071,570 |
3,972,943,652,210 |
|
1. Tiền |
1,822,302,135,457 |
1,630,505,248,103 |
1,558,920,071,570 |
1,595,113,515,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
693,315,000,000 |
4,480,373,962,849 |
4,341,156,000,000 |
2,377,830,137,206 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,724,562,710,535 |
3,219,966,168,421 |
2,607,379,478,851 |
1,840,768,046,165 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,724,562,710,535 |
3,219,966,168,421 |
2,607,379,478,851 |
1,840,768,046,165 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,915,158,043,554 |
4,989,303,397,720 |
4,848,757,055,698 |
3,854,081,869,718 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,281,760,501,157 |
2,519,025,013,348 |
2,475,094,711,967 |
2,462,803,413,789 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
810,319,171,039 |
1,621,494,418,109 |
1,515,630,124,222 |
1,267,865,728,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
855,831,785,552 |
875,335,330,905 |
881,498,436,713 |
147,528,078,254 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,693,842,866 |
-35,889,297,094 |
-35,761,123,411 |
-35,752,723,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,940,428,672 |
9,337,932,452 |
12,294,906,207 |
11,637,371,875 |
|
IV. Hàng tồn kho |
14,115,158,052,529 |
12,658,139,914,824 |
15,391,106,218,426 |
18,945,703,297,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,188,355,173,355 |
12,705,505,081,496 |
15,442,137,979,390 |
18,997,874,035,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,197,120,826 |
-47,365,166,672 |
-51,031,760,964 |
-52,170,738,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,743,137,325,755 |
1,077,673,794,282 |
1,233,966,863,410 |
1,881,142,888,741 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
122,420,331,320 |
118,751,191,495 |
96,772,368,379 |
125,278,698,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,601,968,154,331 |
941,516,316,699 |
1,119,341,335,817 |
1,737,450,469,477 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,748,840,104 |
17,406,286,088 |
17,853,159,214 |
18,413,720,703 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,211,329,380,109 |
56,890,767,272,793 |
63,037,406,370,114 |
66,953,716,591,494 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,301,804,672 |
23,145,210,169 |
23,193,350,024 |
22,800,638,984 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,301,804,672 |
23,145,210,169 |
23,193,350,024 |
22,800,638,984 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,782,560,625,001 |
14,137,741,367,378 |
13,820,711,278,755 |
15,086,409,094,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,565,363,529,879 |
13,922,899,533,194 |
13,608,538,730,043 |
14,847,869,577,324 |
|
- Nguyên giá |
22,992,663,946,845 |
24,903,680,463,700 |
25,133,563,855,248 |
26,920,018,600,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,427,300,416,966 |
-10,980,780,930,506 |
-11,525,025,125,205 |
-12,072,149,022,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
217,197,095,122 |
214,841,834,184 |
212,172,548,712 |
238,539,517,273 |
|
- Nguyên giá |
268,391,812,870 |
269,564,872,870 |
270,551,213,870 |
300,958,728,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,194,717,748 |
-54,723,038,686 |
-58,378,665,158 |
-62,419,211,190 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
179,740,530,488 |
176,713,686,761 |
173,686,843,034 |
175,242,985,695 |
|
- Nguyên giá |
246,767,060,543 |
246,767,060,543 |
246,767,060,543 |
251,519,787,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,026,530,055 |
-70,053,373,782 |
-73,080,217,509 |
-76,276,801,473 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,404,367,403,919 |
40,759,114,660,657 |
47,292,134,739,550 |
49,990,309,005,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
205,541,048,896 |
196,342,940,493 |
238,582,709,125 |
1,012,982,172,961 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,198,826,355,023 |
40,562,771,720,164 |
47,053,552,030,425 |
48,977,326,832,324 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,584,926,457 |
59,089,706,857 |
3,771,893,666 |
25,878,820,359 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,884,926,457 |
58,389,706,857 |
3,071,893,666 |
25,178,820,359 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,755,774,089,572 |
1,734,962,640,971 |
1,723,908,265,085 |
1,653,076,046,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,461,311,868,435 |
1,419,059,142,232 |
1,398,541,959,852 |
1,303,253,656,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
206,227,896,900 |
234,431,462,682 |
250,656,557,356 |
281,874,930,730 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
81,472,036,057 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
88,234,324,237 |
|
74,709,747,877 |
67,947,459,697 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,224,962,647,939 |
84,946,729,758,992 |
93,018,692,058,069 |
97,448,356,345,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,616,012,807,129 |
42,735,605,416,956 |
48,762,602,205,062 |
51,398,830,400,376 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,299,196,176,342 |
21,872,970,606,920 |
22,320,140,354,085 |
24,505,625,834,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,354,044,794,458 |
7,628,433,938,872 |
5,777,607,151,623 |
4,536,316,402,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
361,444,408,581 |
359,215,105,051 |
250,161,169,385 |
262,015,344,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
481,510,200,714 |
479,636,894,166 |
712,313,044,334 |
736,281,936,723 |
|
4. Phải trả người lao động |
252,288,255,386 |
168,483,759,497 |
131,493,533,399 |
141,913,176,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
263,549,362,763 |
346,458,982,464 |
380,022,819,010 |
401,495,559,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,929,720,982 |
28,525,446,159 |
27,628,846,839 |
20,457,672,937 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
300,069,780,261 |
243,631,936,604 |
339,828,567,348 |
292,809,486,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,494,717,393,327 |
11,802,863,530,796 |
13,962,531,205,777 |
17,430,383,939,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,238,723,132 |
6,077,739,292 |
5,484,599,099 |
5,810,474,497 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
775,403,536,738 |
809,643,274,019 |
733,069,417,271 |
678,141,841,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,316,816,630,787 |
20,862,634,810,036 |
26,442,461,850,977 |
26,893,204,565,664 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,647,091,707,192 |
5,442,021,158,324 |
5,442,021,158,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
451,100,573,027 |
468,765,783,851 |
621,562,660,688 |
634,735,006,481 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,480,820,999 |
48,869,143,344 |
53,124,250,939 |
57,055,090,267 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,810,996,979,972 |
18,678,247,132,851 |
20,305,601,545,791 |
20,738,255,458,345 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
559,618,745 |
556,624,490 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,238,256,789 |
19,661,042,798 |
19,592,616,490 |
20,581,227,757 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,608,949,840,810 |
42,211,124,342,036 |
44,256,089,853,007 |
46,049,525,945,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,608,949,840,810 |
42,211,124,342,036 |
44,256,089,853,007 |
46,049,525,945,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,239,071,660,000 |
21,239,071,660,000 |
27,610,741,150,000 |
27,610,741,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,239,071,660,000 |
21,239,071,660,000 |
27,610,741,150,000 |
27,610,741,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
276,819,257 |
282,299,456 |
368,986,015 |
330,640,623 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,111,142,063,905 |
16,707,417,251,845 |
12,370,941,898,660 |
14,125,697,615,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,764,220,746,300 |
1,800,794,242,450 |
2,035,194,136,815 |
1,754,755,716,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,346,921,317,605 |
14,906,623,009,395 |
10,335,747,761,845 |
12,370,941,898,659 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,257,269,222 |
134,151,102,309 |
143,835,789,906 |
182,554,510,725 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,224,962,647,939 |
84,946,729,758,992 |
93,018,692,058,069 |
97,448,356,345,750 |
|