TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,713,013,620,413 |
31,834,300,607,121 |
26,013,633,267,830 |
28,055,962,486,199 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,319,038,225,154 |
3,976,151,668,262 |
2,515,617,135,457 |
6,110,879,210,952 |
|
1. Tiền |
1,063,073,003,002 |
937,606,668,262 |
1,822,302,135,457 |
1,630,505,248,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,255,965,222,152 |
3,038,545,000,000 |
693,315,000,000 |
4,480,373,962,849 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,754,034,432,961 |
5,900,895,937,362 |
3,724,562,710,535 |
3,219,966,168,421 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,754,034,432,961 |
5,900,895,937,362 |
3,724,562,710,535 |
3,219,966,168,421 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,577,600,962,522 |
5,640,203,890,272 |
3,915,158,043,554 |
4,989,303,397,720 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,028,079,364,820 |
2,748,733,518,605 |
2,281,760,501,157 |
2,519,025,013,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,892,670,480,863 |
2,338,017,297,368 |
810,319,171,039 |
1,621,494,418,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
691,335,698,570 |
588,652,040,210 |
855,831,785,552 |
875,335,330,905 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,812,771,992 |
-36,934,899,098 |
-37,693,842,866 |
-35,889,297,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,328,190,261 |
1,735,933,187 |
4,940,428,672 |
9,337,932,452 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,887,026,543,733 |
14,770,217,336,303 |
14,115,158,052,529 |
12,658,139,914,824 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,024,194,419,202 |
14,859,260,924,492 |
14,188,355,173,355 |
12,705,505,081,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-137,167,875,469 |
-89,043,588,189 |
-73,197,120,826 |
-47,365,166,672 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,175,313,456,043 |
1,546,831,774,922 |
1,743,137,325,755 |
1,077,673,794,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
141,564,735,167 |
151,753,510,067 |
122,420,331,320 |
118,751,191,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,017,688,932,867 |
1,379,127,675,249 |
1,601,968,154,331 |
941,516,316,699 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,059,788,009 |
15,950,589,606 |
18,748,840,104 |
17,406,286,088 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,364,569,664,387 |
38,268,471,313,713 |
52,211,329,380,109 |
56,890,767,272,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,307,347,172 |
22,307,347,172 |
22,301,804,672 |
23,145,210,169 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,307,347,172 |
22,307,347,172 |
22,301,804,672 |
23,145,210,169 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,072,518,388,579 |
13,086,355,600,772 |
12,782,560,625,001 |
14,137,741,367,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,866,787,781,557 |
12,882,494,190,986 |
12,565,363,529,879 |
13,922,899,533,194 |
|
- Nguyên giá |
22,222,714,327,948 |
22,762,070,447,420 |
22,992,663,946,845 |
24,903,680,463,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,355,926,546,391 |
-9,879,576,256,434 |
-10,427,300,416,966 |
-10,980,780,930,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,730,607,022 |
203,861,409,786 |
217,197,095,122 |
214,841,834,184 |
|
- Nguyên giá |
250,413,730,557 |
251,632,087,343 |
268,391,812,870 |
269,564,872,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,683,123,535 |
-47,770,677,557 |
-51,194,717,748 |
-54,723,038,686 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
185,153,036,362 |
182,134,011,925 |
179,740,530,488 |
176,713,686,761 |
|
- Nguyên giá |
246,141,517,543 |
246,141,517,543 |
246,767,060,543 |
246,767,060,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,988,481,181 |
-64,007,505,618 |
-67,026,530,055 |
-70,053,373,782 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,435,136,074,943 |
23,340,740,179,840 |
37,404,367,403,919 |
40,759,114,660,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
406,096,605,289 |
426,629,621,112 |
205,541,048,896 |
196,342,940,493 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,029,039,469,654 |
22,914,110,558,728 |
37,198,826,355,023 |
40,562,771,720,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,894,926,457 |
22,030,941,489 |
66,584,926,457 |
59,089,706,857 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,194,926,457 |
21,330,941,489 |
65,884,926,457 |
58,389,706,857 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,627,559,890,874 |
1,614,903,232,515 |
1,755,774,089,572 |
1,734,962,640,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,344,631,018,832 |
1,332,714,173,291 |
1,461,311,868,435 |
1,419,059,142,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
180,951,614,921 |
187,192,446,807 |
206,227,896,900 |
234,431,462,682 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
101,977,257,121 |
94,996,612,417 |
|
81,472,036,057 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
88,234,324,237 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
62,077,583,284,800 |
70,102,771,920,834 |
78,224,962,647,939 |
84,946,729,758,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,450,739,468,494 |
31,069,071,303,247 |
37,616,012,807,129 |
42,735,605,416,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,958,368,891,517 |
21,460,455,144,991 |
24,299,196,176,342 |
21,872,970,606,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,374,280,705,794 |
5,729,031,785,682 |
10,354,044,794,458 |
7,628,433,938,872 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
797,009,065,381 |
405,076,519,485 |
361,444,408,581 |
359,215,105,051 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
706,471,647,240 |
729,334,922,881 |
481,510,200,714 |
479,636,894,166 |
|
4. Phải trả người lao động |
180,564,622,217 |
111,429,112,149 |
252,288,255,386 |
168,483,759,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
256,089,405,905 |
282,474,395,626 |
263,549,362,763 |
346,458,982,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,940,535,241 |
10,559,835,911 |
9,929,720,982 |
28,525,446,159 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,419,531,070,027 |
502,931,037,809 |
300,069,780,261 |
243,631,936,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,527,601,640,256 |
13,023,391,906,780 |
11,494,717,393,327 |
11,802,863,530,796 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,247,116,218 |
7,402,480,267 |
6,238,723,132 |
6,077,739,292 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
674,633,083,238 |
658,823,148,401 |
775,403,536,738 |
809,643,274,019 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,492,370,576,977 |
9,608,616,158,256 |
13,316,816,630,787 |
20,862,634,810,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,647,091,707,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
456,843,080,513 |
540,911,158,271 |
451,100,573,027 |
468,765,783,851 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,461,766,435 |
35,494,661,025 |
36,480,820,999 |
48,869,143,344 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,976,499,450,228 |
9,011,900,651,509 |
12,810,996,979,972 |
18,678,247,132,851 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
143,476,720 |
143,476,720 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,422,803,081 |
20,166,210,731 |
18,238,256,789 |
19,661,042,798 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,626,843,816,306 |
39,033,700,617,587 |
40,608,949,840,810 |
42,211,124,342,036 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,626,843,816,306 |
39,033,700,617,587 |
40,608,949,840,810 |
42,211,124,342,036 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,170,790,000,000 |
21,239,071,660,000 |
21,239,071,660,000 |
21,239,071,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,170,790,000,000 |
21,239,071,660,000 |
21,239,071,660,000 |
21,239,071,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
23,097,859 |
422,577,406 |
276,819,257 |
282,299,456 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
918,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,199,924,338,502 |
13,533,454,440,631 |
15,111,142,063,905 |
16,707,417,251,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,195,586,926,064 |
2,401,952,451,707 |
1,764,220,746,300 |
1,800,794,242,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,004,337,412,438 |
11,131,501,988,924 |
13,346,921,317,605 |
14,906,623,009,395 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
125,904,351,519 |
130,549,911,124 |
128,257,269,222 |
134,151,102,309 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
62,077,583,284,800 |
70,102,771,920,834 |
78,224,962,647,939 |
84,946,729,758,992 |
|