MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,950,886,918,408 33,713,013,620,413 31,834,300,607,121 26,013,633,267,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,662,968,459,743 5,319,038,225,154 3,976,151,668,262 2,515,617,135,457
1. Tiền 846,812,895,854 1,063,073,003,002 937,606,668,262 1,822,302,135,457
2. Các khoản tương đương tiền 5,816,155,563,889 4,255,965,222,152 3,038,545,000,000 693,315,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,097,179,666,718 7,754,034,432,961 5,900,895,937,362 3,724,562,710,535
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,097,179,666,718 7,754,034,432,961 5,900,895,937,362 3,724,562,710,535
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,178,547,741,042 6,577,600,962,522 5,640,203,890,272 3,915,158,043,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,982,714,902,404 2,028,079,364,820 2,748,733,518,605 2,281,760,501,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,856,000,991,045 3,892,670,480,863 2,338,017,297,368 810,319,171,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 373,123,574,564 691,335,698,570 588,652,040,210 855,831,785,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,932,619,381 -35,812,771,992 -36,934,899,098 -37,693,842,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,640,892,410 1,328,190,261 1,735,933,187 4,940,428,672
IV. Hàng tồn kho 11,333,204,635,800 12,887,026,543,733 14,770,217,336,303 14,115,158,052,529
1. Hàng tồn kho 11,473,029,927,631 13,024,194,419,202 14,859,260,924,492 14,188,355,173,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -139,825,291,831 -137,167,875,469 -89,043,588,189 -73,197,120,826
V.Tài sản ngắn hạn khác 678,986,415,105 1,175,313,456,043 1,546,831,774,922 1,743,137,325,755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136,129,041,210 141,564,735,167 151,753,510,067 122,420,331,320
2. Thuế GTGT được khấu trừ 525,491,139,726 1,017,688,932,867 1,379,127,675,249 1,601,968,154,331
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,366,234,169 16,059,788,009 15,950,589,606 18,748,840,104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,486,597,050,953 28,364,569,664,387 38,268,471,313,713 52,211,329,380,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,307,347,172 22,307,347,172 22,307,347,172 22,301,804,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,307,347,172 22,307,347,172 22,307,347,172 22,301,804,672
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,075,194,506,203 13,072,518,388,579 13,086,355,600,772 12,782,560,625,001
1. Tài sản cố định hữu hình 12,879,619,300,176 12,866,787,781,557 12,882,494,190,986 12,565,363,529,879
- Nguyên giá 21,704,460,370,910 22,222,714,327,948 22,762,070,447,420 22,992,663,946,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,824,841,070,734 -9,355,926,546,391 -9,879,576,256,434 -10,427,300,416,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 195,575,206,027 205,730,607,022 203,861,409,786 217,197,095,122
- Nguyên giá 237,620,165,357 250,413,730,557 251,632,087,343 268,391,812,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,044,959,330 -44,683,123,535 -47,770,677,557 -51,194,717,748
III. Bất động sản đầu tư 188,172,060,799 185,153,036,362 182,134,011,925 179,740,530,488
- Nguyên giá 246,141,517,543 246,141,517,543 246,141,517,543 246,767,060,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,969,456,744 -60,988,481,181 -64,007,505,618 -67,026,530,055
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,779,802,318,769 13,435,136,074,943 23,340,740,179,840 37,404,367,403,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 780,351,307,517 406,096,605,289 426,629,621,112 205,541,048,896
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,999,451,011,252 13,029,039,469,654 22,914,110,558,728 37,198,826,355,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,015,649,848 21,894,926,457 22,030,941,489 66,584,926,457
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,315,649,848 21,194,926,457 21,330,941,489 65,884,926,457
VI. Tài sản dài hạn khác 1,390,105,168,162 1,627,559,890,874 1,614,903,232,515 1,755,774,089,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,095,751,686,732 1,344,631,018,832 1,332,714,173,291 1,461,311,868,435
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 185,722,116,391 180,951,614,921 187,192,446,807 206,227,896,900
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 101,977,257,121 94,996,612,417
5. Lợi thế thương mại 108,631,365,039 88,234,324,237
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54,437,483,969,361 62,077,583,284,800 70,102,771,920,834 78,224,962,647,939
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,009,291,058,652 25,450,739,468,494 31,069,071,303,247 37,616,012,807,129
I. Nợ ngắn hạn 17,459,059,766,452 19,958,368,891,517 21,460,455,144,991 24,299,196,176,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,420,134,716,675 4,374,280,705,794 5,729,031,785,682 10,354,044,794,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 705,004,491,879 797,009,065,381 405,076,519,485 361,444,408,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 449,772,422,112 706,471,647,240 729,334,922,881 481,510,200,714
4. Phải trả người lao động 236,794,773,306 180,564,622,217 111,429,112,149 252,288,255,386
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 246,885,610,097 256,089,405,905 282,474,395,626 263,549,362,763
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,403,665,550 14,940,535,241 10,559,835,911 9,929,720,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,368,185,843,735 1,419,531,070,027 502,931,037,809 300,069,780,261
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,291,257,465,605 11,527,601,640,256 13,023,391,906,780 11,494,717,393,327
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,425,670,031 7,247,116,218 7,402,480,267 6,238,723,132
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 713,195,107,462 674,633,083,238 658,823,148,401 775,403,536,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,550,231,292,200 5,492,370,576,977 9,608,616,158,256 13,316,816,630,787
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 411,943,997,721 456,843,080,513 540,911,158,271 451,100,573,027
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 41,920,873,188 38,461,766,435 35,494,661,025 36,480,820,999
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,077,143,669,720 4,976,499,450,228 9,011,900,651,509 12,810,996,979,972
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 323,343,872 143,476,720 143,476,720
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,899,407,699 20,422,803,081 20,166,210,731 18,238,256,789
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,428,192,910,709 36,626,843,816,306 39,033,700,617,587 40,608,949,840,810
I. Vốn chủ sở hữu 34,428,192,910,709 36,626,843,816,306 39,033,700,617,587 40,608,949,840,810
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,170,790,000,000 15,170,790,000,000 21,239,071,660,000 21,239,071,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,170,790,000,000 15,170,790,000,000 21,239,071,660,000 21,239,071,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,202,198,967,068 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,063,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,097,859 422,577,406 276,819,257
8. Quỹ đầu tư phát triển 918,641,612,156 918,641,612,156 918,641,612,156 918,641,612,156
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,017,374,820,546 17,199,924,338,502 13,533,454,440,631 15,111,142,063,905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,211,253,974,571 2,195,586,926,064 2,401,952,451,707 1,764,220,746,300
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,806,120,845,975 15,004,337,412,438 11,131,501,988,924 13,346,921,317,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 121,250,780,939 125,904,351,519 130,549,911,124 128,257,269,222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54,437,483,969,361 62,077,583,284,800 70,102,771,920,834 78,224,962,647,939
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.