TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
18,182,786,709,294 |
33,068,060,366,641 |
25,308,725,187,618 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,558,660,713,745 |
4,264,641,954,689 |
2,515,617,135,457 |
|
1. Tiền |
|
556,922,713,967 |
764,396,954,689 |
1,822,302,135,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,001,737,999,778 |
3,500,245,000,000 |
693,315,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
693,498,769,815 |
9,936,707,080,033 |
3,724,562,710,535 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
693,498,769,815 |
9,936,707,080,033 |
3,724,562,710,535 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,394,830,525,734 |
6,555,418,799,648 |
3,210,278,608,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,546,607,430,306 |
1,999,843,596,977 |
2,281,760,501,157 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
705,742,217,537 |
4,007,002,903,693 |
810,319,171,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
182,962,827,055 |
583,180,931,761 |
150,952,350,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-41,339,337,971 |
-35,984,891,839 |
-37,693,842,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
857,388,807 |
1,376,259,056 |
4,940,428,672 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
10,247,175,680,697 |
11,748,873,281,675 |
14,115,139,048,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,391,475,894,874 |
11,893,184,186,263 |
14,188,336,169,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-144,300,214,177 |
-144,310,904,588 |
-73,197,120,826 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
288,621,019,303 |
562,419,250,596 |
1,743,127,683,967 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
24,180,135,532 |
118,434,339,660 |
122,420,331,320 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
255,637,124,321 |
421,916,425,069 |
1,601,957,215,751 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,803,759,450 |
22,068,485,867 |
18,750,136,896 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
15,043,765,608,591 |
19,954,124,411,610 |
52,914,282,483,307 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,173,189,031 |
21,810,530,536 |
22,301,804,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
2,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
15,673,189,031 |
21,810,530,536 |
22,301,804,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,670,459,873,438 |
13,197,796,695,351 |
12,782,560,625,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
12,487,811,189,623 |
13,012,259,134,112 |
12,565,363,529,879 |
|
- Nguyên giá |
|
18,855,209,473,822 |
21,244,526,727,212 |
22,992,663,946,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,367,398,284,199 |
-8,232,267,593,100 |
-10,427,300,416,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
182,648,683,815 |
185,537,561,239 |
217,197,095,122 |
|
- Nguyên giá |
|
215,970,717,186 |
225,393,363,897 |
268,391,812,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,322,033,371 |
-39,855,802,658 |
-51,194,717,748 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
202,756,917,580 |
191,191,085,236 |
179,740,530,488 |
|
- Nguyên giá |
|
245,628,493,960 |
246,141,517,543 |
246,767,060,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,871,576,380 |
-54,950,432,307 |
-67,026,530,055 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,154,980,172,259 |
5,468,751,412,626 |
38,107,320,507,117 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
47,019,409,284 |
742,673,512,829 |
910,420,483,699 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,107,960,762,975 |
4,726,077,899,797 |
37,196,900,023,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
78,864,136,876 |
16,951,738,400 |
66,584,926,457 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,271,387,743 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
15,702,128,365 |
15,700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
59,890,620,768 |
1,251,738,400 |
65,884,926,457 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
918,531,319,407 |
1,057,622,949,461 |
1,755,774,089,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
716,374,249,275 |
832,464,153,214 |
1,461,311,868,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
127,323,104,169 |
170,753,319,290 |
206,227,896,900 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
74,833,965,963 |
54,405,476,957 |
88,234,324,237 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
33,226,552,317,885 |
53,022,184,778,251 |
78,223,007,670,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
13,376,291,239,921 |
20,624,604,566,341 |
37,600,057,830,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
11,985,020,235,150 |
18,519,722,634,329 |
22,636,149,492,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,733,634,506,722 |
4,226,437,580,299 |
8,706,913,341,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,036,123,955,455 |
824,276,288,448 |
361,444,408,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
744,422,755,457 |
378,251,543,847 |
481,510,200,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
262,345,657,297 |
294,643,257,677 |
252,288,255,386 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
159,606,432,529 |
308,755,056,470 |
261,634,131,158 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,433,344,113 |
2,863,469,241 |
9,929,720,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
140,603,236,406 |
442,135,349,194 |
300,069,780,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,488,170,638,894 |
11,328,518,776,500 |
11,494,717,393,327 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
14,918,462,172 |
8,150,637,096 |
6,238,723,132 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
399,761,246,105 |
705,690,675,557 |
761,403,536,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,391,271,004,771 |
2,104,881,932,012 |
14,963,908,337,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,647,091,707,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
280,768,142,325 |
386,454,362,041 |
451,100,573,027 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
118,559,169,199 |
46,659,980,472 |
36,480,820,999 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
972,200,000,000 |
1,651,494,675,275 |
12,810,996,979,972 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
908,757,131 |
323,343,866 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
18,834,936,116 |
19,949,570,358 |
18,238,256,789 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
19,850,261,077,964 |
32,397,580,211,910 |
40,622,949,840,810 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
19,850,261,077,964 |
32,397,580,211,910 |
40,622,949,840,810 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
8,428,749,560,000 |
15,170,790,000,000 |
21,239,071,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
8,428,749,560,000 |
15,170,790,000,000 |
21,239,071,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
674,149,437,068 |
3,202,198,967,068 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,693,270,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
276,819,257 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,156,415,747,213 |
518,641,612,156 |
918,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,486,351,633,348 |
13,397,029,077,196 |
15,126,437,863,905 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,317,122,322,348 |
8,006,672,113,847 |
8,573,014,210,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,169,229,311,000 |
5,390,356,963,349 |
6,553,423,653,491 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
104,594,700,335 |
110,613,825,490 |
126,961,469,222 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
33,226,552,317,885 |
53,022,184,778,251 |
78,223,007,670,925 |
|