TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,530,442,705,748 |
23,982,297,253,905 |
30,643,371,644,872 |
33,077,484,195,254 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,380,437,136,128 |
1,813,484,050,479 |
2,591,864,482,986 |
4,264,641,954,689 |
|
1. Tiền |
654,071,936,128 |
689,226,940,757 |
847,714,292,986 |
764,396,954,689 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,726,365,200,000 |
1,124,257,109,722 |
1,744,150,190,000 |
3,500,245,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,674,127,511,304 |
7,814,578,768,230 |
11,916,316,118,066 |
9,936,707,080,033 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,674,127,511,304 |
7,814,578,768,230 |
11,916,316,118,066 |
9,936,707,080,033 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,498,830,711,892 |
2,989,223,259,922 |
4,603,448,750,970 |
6,555,231,799,648 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,390,022,893,861 |
1,668,110,207,600 |
1,662,983,368,047 |
1,999,843,596,977 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,047,356,998,800 |
959,223,223,993 |
2,561,160,744,485 |
4,007,002,903,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
38,440,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,070,606,304 |
401,143,464,785 |
380,196,757,016 |
582,993,931,761 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,924,814,643 |
-41,034,406,653 |
-41,144,416,040 |
-35,984,891,839 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,305,027,570 |
1,780,770,197 |
1,812,297,462 |
1,376,259,056 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,509,719,326,031 |
10,954,947,291,959 |
11,120,130,644,773 |
11,768,631,544,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,653,996,774,526 |
11,101,744,443,312 |
11,272,736,502,086 |
11,912,942,448,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-144,277,448,495 |
-146,797,151,353 |
-152,605,857,313 |
-144,310,904,588 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
467,328,020,393 |
410,063,883,315 |
411,611,648,077 |
552,271,816,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,142,346,521 |
50,777,705,427 |
91,591,945,270 |
108,286,905,642 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
389,017,386,117 |
331,776,321,629 |
291,817,480,486 |
421,916,425,069 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,168,287,755 |
27,509,856,259 |
28,202,222,321 |
22,068,485,867 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,415,383,428,223 |
15,680,187,074,886 |
17,698,775,610,176 |
19,944,513,582,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,080,399,536 |
23,035,305,536 |
20,536,305,536 |
21,810,530,536 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,580,399,536 |
20,535,305,536 |
20,536,305,536 |
21,810,530,536 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,458,218,120,117 |
12,527,280,251,353 |
12,544,057,381,764 |
13,173,015,169,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,274,497,760,924 |
12,342,636,307,484 |
12,358,887,323,305 |
12,987,477,608,264 |
|
- Nguyên giá |
19,102,517,168,232 |
19,631,309,626,465 |
20,133,554,365,971 |
21,205,954,823,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,828,019,407,308 |
-7,288,673,318,981 |
-7,774,667,042,666 |
-8,218,477,215,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
183,720,359,193 |
184,643,943,869 |
185,170,058,459 |
185,537,561,239 |
|
- Nguyên giá |
218,527,223,039 |
220,973,667,282 |
223,165,783,897 |
225,393,363,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,806,863,846 |
-36,329,723,413 |
-37,995,725,438 |
-39,855,802,658 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
199,737,893,149 |
196,718,868,716 |
193,699,844,281 |
191,191,085,236 |
|
- Nguyên giá |
245,628,493,960 |
245,628,493,960 |
245,628,493,960 |
246,141,517,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,890,600,811 |
-48,909,625,244 |
-51,928,649,679 |
-54,950,432,307 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,751,716,922,588 |
1,951,183,464,168 |
3,914,706,437,658 |
5,473,774,675,841 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
276,804,528,983 |
12,356,406,897 |
648,105,427,552 |
722,915,250,196 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,474,912,393,605 |
1,938,827,057,271 |
3,266,601,010,106 |
4,750,859,425,645 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,752,875,262 |
33,823,661,786 |
33,811,776,141 |
16,951,738,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,260,714,763 |
3,121,533,421 |
3,111,776,141 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
15,700,000,000 |
15,700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,790,032,134 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
1,251,738,400 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
933,877,217,571 |
948,145,523,327 |
991,963,864,796 |
1,067,770,383,479 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
728,439,631,004 |
739,120,206,813 |
770,794,396,452 |
842,611,587,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
135,759,730,521 |
144,503,570,386 |
161,803,832,134 |
170,753,319,290 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
69,677,856,046 |
64,521,746,128 |
59,365,636,210 |
54,405,476,957 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
36,945,826,133,971 |
39,662,484,328,791 |
48,342,147,255,048 |
53,021,997,778,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,542,328,417,312 |
16,723,038,709,594 |
18,205,062,567,794 |
20,624,417,566,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,470,323,433,267 |
15,754,306,629,937 |
16,469,143,017,413 |
18,520,535,634,327 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,908,323,408,612 |
3,606,821,099,502 |
3,000,843,749,047 |
4,226,437,580,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
973,688,394,689 |
1,041,670,122,560 |
1,095,781,192,516 |
824,276,288,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
420,824,387,240 |
511,351,455,746 |
848,349,454,715 |
378,251,543,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
190,634,109,308 |
147,489,747,162 |
148,837,978,767 |
294,643,257,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,971,239,853 |
164,485,933,070 |
274,724,602,090 |
309,010,493,032 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,777,728,263 |
17,559,712,850 |
14,313,522,585 |
2,863,469,241 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,861,382,618 |
117,508,892,437 |
223,989,593,947 |
443,879,912,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,012,842,223,432 |
9,491,993,541,160 |
10,235,941,401,138 |
11,328,518,776,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,697,171,619 |
9,015,021,812 |
9,102,030,083 |
7,150,637,096 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
670,703,387,633 |
646,411,103,638 |
617,259,492,525 |
705,503,675,557 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,072,004,984,045 |
968,732,079,657 |
1,735,919,550,381 |
2,103,881,932,012 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
318,634,371,757 |
409,922,711,345 |
411,620,621,038 |
386,454,362,041 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,903,188,185 |
122,606,067,822 |
122,615,946,946 |
46,659,980,466 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
612,200,000,000 |
415,200,000,000 |
1,181,165,360,145 |
1,651,494,675,275 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
908,757,131 |
653,507,109 |
653,507,109 |
323,343,872 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,358,666,972 |
20,349,793,381 |
19,864,115,143 |
18,949,570,358 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,403,497,716,659 |
22,939,445,619,197 |
30,137,084,687,254 |
32,397,580,211,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,403,497,716,659 |
22,939,445,619,197 |
30,137,084,687,254 |
32,397,580,211,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,428,749,560,000 |
12,642,554,170,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,428,749,560,000 |
12,642,554,170,000 |
15,170,790,000,000 |
15,170,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
3,202,198,967,068 |
3,202,198,967,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,093,000,000 |
-1,093,000,000 |
-1,375,020,000 |
-1,693,270,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,156,415,747,213 |
520,253,104,213 |
520,253,104,213 |
518,641,612,156 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,040,562,105,687 |
9,000,401,419,864 |
11,139,533,308,646 |
13,397,029,077,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,934,215,457,230 |
1,537,805,531,989 |
2,138,959,766,500 |
2,395,691,358,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,106,346,648,457 |
7,462,595,887,875 |
9,000,573,542,146 |
11,001,337,719,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,713,866,691 |
103,180,488,052 |
105,684,327,327 |
110,613,825,490 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
36,945,826,133,971 |
39,662,484,328,791 |
48,342,147,255,048 |
53,021,997,778,249 |
|