MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,530,442,705,748 23,982,297,253,905 30,643,371,644,872 33,077,484,195,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,380,437,136,128 1,813,484,050,479 2,591,864,482,986 4,264,641,954,689
1. Tiền 654,071,936,128 689,226,940,757 847,714,292,986 764,396,954,689
2. Các khoản tương đương tiền 1,726,365,200,000 1,124,257,109,722 1,744,150,190,000 3,500,245,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,674,127,511,304 7,814,578,768,230 11,916,316,118,066 9,936,707,080,033
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,674,127,511,304 7,814,578,768,230 11,916,316,118,066 9,936,707,080,033
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,498,830,711,892 2,989,223,259,922 4,603,448,750,970 6,555,231,799,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,390,022,893,861 1,668,110,207,600 1,662,983,368,047 1,999,843,596,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,047,356,998,800 959,223,223,993 2,561,160,744,485 4,007,002,903,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 38,440,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,070,606,304 401,143,464,785 380,196,757,016 582,993,931,761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,924,814,643 -41,034,406,653 -41,144,416,040 -35,984,891,839
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,305,027,570 1,780,770,197 1,812,297,462 1,376,259,056
IV. Hàng tồn kho 10,509,719,326,031 10,954,947,291,959 11,120,130,644,773 11,768,631,544,306
1. Hàng tồn kho 10,653,996,774,526 11,101,744,443,312 11,272,736,502,086 11,912,942,448,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -144,277,448,495 -146,797,151,353 -152,605,857,313 -144,310,904,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 467,328,020,393 410,063,883,315 411,611,648,077 552,271,816,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,142,346,521 50,777,705,427 91,591,945,270 108,286,905,642
2. Thuế GTGT được khấu trừ 389,017,386,117 331,776,321,629 291,817,480,486 421,916,425,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,168,287,755 27,509,856,259 28,202,222,321 22,068,485,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,415,383,428,223 15,680,187,074,886 17,698,775,610,176 19,944,513,582,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,080,399,536 23,035,305,536 20,536,305,536 21,810,530,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 20,580,399,536 20,535,305,536 20,536,305,536 21,810,530,536
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,458,218,120,117 12,527,280,251,353 12,544,057,381,764 13,173,015,169,503
1. Tài sản cố định hữu hình 12,274,497,760,924 12,342,636,307,484 12,358,887,323,305 12,987,477,608,264
- Nguyên giá 19,102,517,168,232 19,631,309,626,465 20,133,554,365,971 21,205,954,823,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,828,019,407,308 -7,288,673,318,981 -7,774,667,042,666 -8,218,477,215,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 183,720,359,193 184,643,943,869 185,170,058,459 185,537,561,239
- Nguyên giá 218,527,223,039 220,973,667,282 223,165,783,897 225,393,363,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,806,863,846 -36,329,723,413 -37,995,725,438 -39,855,802,658
III. Bất động sản đầu tư 199,737,893,149 196,718,868,716 193,699,844,281 191,191,085,236
- Nguyên giá 245,628,493,960 245,628,493,960 245,628,493,960 246,141,517,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,890,600,811 -48,909,625,244 -51,928,649,679 -54,950,432,307
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,751,716,922,588 1,951,183,464,168 3,914,706,437,658 5,473,774,675,841
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 276,804,528,983 12,356,406,897 648,105,427,552 722,915,250,196
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,474,912,393,605 1,938,827,057,271 3,266,601,010,106 4,750,859,425,645
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,752,875,262 33,823,661,786 33,811,776,141 16,951,738,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,260,714,763 3,121,533,421 3,111,776,141
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,702,128,365 15,702,128,365 15,700,000,000 15,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,790,032,134 15,000,000,000 15,000,000,000 1,251,738,400
VI. Tài sản dài hạn khác 933,877,217,571 948,145,523,327 991,963,864,796 1,067,770,383,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 728,439,631,004 739,120,206,813 770,794,396,452 842,611,587,232
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 135,759,730,521 144,503,570,386 161,803,832,134 170,753,319,290
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 69,677,856,046 64,521,746,128 59,365,636,210 54,405,476,957
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,945,826,133,971 39,662,484,328,791 48,342,147,255,048 53,021,997,778,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,542,328,417,312 16,723,038,709,594 18,205,062,567,794 20,624,417,566,339
I. Nợ ngắn hạn 14,470,323,433,267 15,754,306,629,937 16,469,143,017,413 18,520,535,634,327
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,908,323,408,612 3,606,821,099,502 3,000,843,749,047 4,226,437,580,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 973,688,394,689 1,041,670,122,560 1,095,781,192,516 824,276,288,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 420,824,387,240 511,351,455,746 848,349,454,715 378,251,543,847
4. Phải trả người lao động 190,634,109,308 147,489,747,162 148,837,978,767 294,643,257,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,971,239,853 164,485,933,070 274,724,602,090 309,010,493,032
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,777,728,263 17,559,712,850 14,313,522,585 2,863,469,241
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,861,382,618 117,508,892,437 223,989,593,947 443,879,912,630
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,012,842,223,432 9,491,993,541,160 10,235,941,401,138 11,328,518,776,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,697,171,619 9,015,021,812 9,102,030,083 7,150,637,096
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 670,703,387,633 646,411,103,638 617,259,492,525 705,503,675,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,072,004,984,045 968,732,079,657 1,735,919,550,381 2,103,881,932,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 318,634,371,757 409,922,711,345 411,620,621,038 386,454,362,041
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,903,188,185 122,606,067,822 122,615,946,946 46,659,980,466
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 612,200,000,000 415,200,000,000 1,181,165,360,145 1,651,494,675,275
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 908,757,131 653,507,109 653,507,109 323,343,872
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,358,666,972 20,349,793,381 19,864,115,143 18,949,570,358
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,403,497,716,659 22,939,445,619,197 30,137,084,687,254 32,397,580,211,910
I. Vốn chủ sở hữu 21,403,497,716,659 22,939,445,619,197 30,137,084,687,254 32,397,580,211,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,428,749,560,000 12,642,554,170,000 15,170,790,000,000 15,170,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,428,749,560,000 12,642,554,170,000 15,170,790,000,000 15,170,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 674,149,437,068 674,149,437,068 3,202,198,967,068 3,202,198,967,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,093,000,000 -1,093,000,000 -1,375,020,000 -1,693,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,156,415,747,213 520,253,104,213 520,253,104,213 518,641,612,156
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,040,562,105,687 9,000,401,419,864 11,139,533,308,646 13,397,029,077,196
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,934,215,457,230 1,537,805,531,989 2,138,959,766,500 2,395,691,358,128
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,106,346,648,457 7,462,595,887,875 9,000,573,542,146 11,001,337,719,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,713,866,691 103,180,488,052 105,684,327,327 110,613,825,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,945,826,133,971 39,662,484,328,791 48,342,147,255,048 53,021,997,778,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.