TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,826,056,759,889 |
18,169,854,347,204 |
21,530,442,705,748 |
23,982,297,253,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,282,771,484,627 |
4,558,660,713,505 |
2,380,437,136,128 |
1,813,484,050,479 |
|
1. Tiền |
550,480,484,627 |
556,922,713,727 |
654,071,936,128 |
689,226,940,757 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,732,291,000,000 |
4,001,737,999,778 |
1,726,365,200,000 |
1,124,257,109,722 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
250,497,498,639 |
693,498,769,815 |
5,674,127,511,304 |
7,814,578,768,230 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,497,498,639 |
693,498,769,815 |
5,674,127,511,304 |
7,814,578,768,230 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,066,481,340,275 |
2,386,926,010,205 |
2,498,830,711,892 |
2,989,223,259,922 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,243,987,160,382 |
1,530,020,527,490 |
1,390,022,893,861 |
1,668,110,207,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
822,571,112,162 |
722,329,120,353 |
1,047,356,998,800 |
959,223,223,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,442,307,200 |
175,058,311,526 |
101,070,606,304 |
401,143,464,785 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,210,090,298 |
-41,339,337,971 |
-40,924,814,643 |
-41,034,406,653 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
690,850,829 |
857,388,807 |
1,305,027,570 |
1,780,770,197 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,988,920,694,672 |
10,247,213,245,079 |
10,509,719,326,031 |
10,954,947,291,959 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,208,921,229,994 |
10,391,513,459,256 |
10,653,996,774,526 |
11,101,744,443,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-220,000,535,322 |
-144,300,214,177 |
-144,277,448,495 |
-146,797,151,353 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
237,385,741,676 |
283,555,608,600 |
467,328,020,393 |
410,063,883,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,860,624,102 |
18,987,922,592 |
52,142,346,521 |
50,777,705,427 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
180,157,527,351 |
255,638,597,538 |
389,017,386,117 |
331,776,321,629 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,099,077,578 |
8,803,759,450 |
26,168,287,755 |
27,509,856,259 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,268,512,645 |
125,329,020 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,642,504,279,506 |
15,056,701,779,891 |
15,415,383,428,223 |
15,680,187,074,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,006,182,031 |
25,301,827,438 |
23,080,399,536 |
23,035,305,536 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,506,182,031 |
22,801,827,438 |
20,580,399,536 |
20,535,305,536 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,032,301,621,293 |
12,670,104,393,719 |
12,458,218,120,117 |
12,527,280,251,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,868,872,748,428 |
12,487,455,709,906 |
12,274,497,760,924 |
12,342,636,307,484 |
|
- Nguyên giá |
17,987,581,347,434 |
18,855,071,580,908 |
19,102,517,168,232 |
19,631,309,626,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,118,708,599,006 |
-6,367,615,871,002 |
-6,828,019,407,308 |
-7,288,673,318,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
163,428,872,865 |
182,648,683,813 |
183,720,359,193 |
184,643,943,869 |
|
- Nguyên giá |
195,758,299,259 |
215,970,717,186 |
218,527,223,039 |
220,973,667,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,329,426,394 |
-33,322,033,373 |
-34,806,863,846 |
-36,329,723,413 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
204,871,489,546 |
202,756,917,580 |
199,737,893,149 |
196,718,868,716 |
|
- Nguyên giá |
244,738,373,323 |
245,628,493,960 |
245,628,493,960 |
245,628,493,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,866,883,777 |
-42,871,576,380 |
-45,890,600,811 |
-48,909,625,244 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,411,218,954,884 |
1,230,511,021,929 |
1,751,716,922,588 |
1,951,183,464,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
46,339,837,079 |
47,019,409,284 |
276,804,528,983 |
12,356,406,897 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,364,879,117,805 |
1,183,491,612,645 |
1,474,912,393,605 |
1,938,827,057,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
104,676,948,589 |
78,864,136,876 |
48,752,875,262 |
33,823,661,786 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,775,734,591 |
3,271,387,743 |
3,260,714,763 |
3,121,533,421 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,199,085,633 |
59,890,620,768 |
29,790,032,134 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
872,429,083,163 |
849,163,482,349 |
933,877,217,571 |
948,145,523,327 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
656,187,845,950 |
647,006,412,215 |
728,439,631,004 |
739,120,206,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
136,251,161,332 |
127,323,104,170 |
135,759,730,521 |
144,503,570,386 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
79,990,075,881 |
74,833,965,964 |
69,677,856,046 |
64,521,746,128 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,468,561,039,395 |
33,226,556,127,095 |
36,945,826,133,971 |
39,662,484,328,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,400,946,595,291 |
13,372,600,227,415 |
15,542,328,417,312 |
16,723,038,709,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,375,549,655,971 |
12,431,329,890,032 |
14,470,323,433,267 |
15,754,306,629,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,246,526,941,364 |
3,733,661,028,705 |
2,908,323,408,612 |
3,606,821,099,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
267,746,613,597 |
1,036,123,955,455 |
973,688,394,689 |
1,041,670,122,560 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
934,554,410,851 |
744,386,383,361 |
420,824,387,240 |
511,351,455,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
149,927,224,553 |
262,345,657,291 |
190,634,109,308 |
147,489,747,162 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
147,272,143,740 |
159,606,432,529 |
136,971,239,853 |
164,485,933,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
236,303,067,285 |
5,433,344,113 |
28,777,728,263 |
17,559,712,850 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,248,577,092 |
140,597,741,406 |
117,861,382,618 |
117,508,892,437 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,988,679,516,562 |
5,938,170,638,894 |
9,012,842,223,432 |
9,491,993,541,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,594,418,473 |
14,918,462,172 |
9,697,171,619 |
9,015,021,812 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
268,696,742,454 |
396,086,246,105 |
670,703,387,633 |
646,411,103,638 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,025,396,939,320 |
941,270,337,384 |
1,072,004,984,045 |
968,732,079,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
288,100,334,452 |
280,768,142,325 |
318,634,371,757 |
409,922,711,345 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
116,334,508,414 |
118,559,169,199 |
120,903,188,185 |
122,606,067,822 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
612,200,000,000 |
522,200,000,000 |
612,200,000,000 |
415,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
908,089,744 |
908,757,131 |
653,507,109 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,762,096,454 |
18,834,936,116 |
19,358,666,972 |
20,349,793,381 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,067,614,444,104 |
19,853,955,899,680 |
21,403,497,716,659 |
22,939,445,619,197 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,067,614,444,104 |
19,853,955,899,680 |
21,403,497,716,659 |
22,939,445,619,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
12,642,554,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
8,428,749,560,000 |
12,642,554,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,093,000,000 |
-1,093,000,000 |
-1,093,000,000 |
-1,093,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
891,436,091,839 |
1,156,415,747,213 |
1,156,415,747,213 |
520,253,104,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,968,988,008,002 |
9,489,760,497,926 |
11,040,562,105,687 |
9,000,401,419,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,364,182,643,368 |
7,540,574,174,546 |
1,934,215,457,230 |
1,537,805,531,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,604,805,364,634 |
1,949,186,323,380 |
9,106,346,648,457 |
7,462,595,887,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,384,347,195 |
105,973,657,473 |
104,713,866,691 |
103,180,488,052 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,468,561,039,395 |
33,226,556,127,095 |
36,945,826,133,971 |
39,662,484,328,791 |
|