MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,745,859,365,753 18,182,786,709,294 33,068,060,366,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,026,280,467,705 4,558,660,713,745 4,264,641,954,689
1. Tiền 491,949,294,021 556,922,713,967 764,396,954,689
2. Các khoản tương đương tiền 1,534,331,173,684 4,001,737,999,778 3,500,245,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 506,641,791,271 693,498,769,815 9,936,707,080,033
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 693,498,769,815 9,936,707,080,033
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,719,569,645,827 2,394,830,525,734 6,555,418,799,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,247,341,501,375 1,546,607,430,306 1,999,843,596,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 457,068,881,547 705,742,217,537 4,007,002,903,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,961,139,232 182,962,827,055 583,180,931,761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,801,876,327 -41,339,337,971 -35,984,891,839
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 857,388,807 1,376,259,056
IV. Hàng tồn kho 7,386,389,048,165 10,247,175,680,697 11,748,873,281,675
1. Hàng tồn kho 7,601,110,304,518 10,391,475,894,874 11,893,184,186,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -214,721,256,353 -144,300,214,177 -144,310,904,588
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,978,412,785 288,621,019,303 562,419,250,596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,020,994,351 24,180,135,532 118,434,339,660
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,592,280,678 255,637,124,321 421,916,425,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,902,824,268 8,803,759,450 22,068,485,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,462,313,488
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,343,245,032,050 15,043,765,608,591 19,954,124,411,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,173,189,031 21,810,530,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,673,189,031 21,810,530,536
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,158,124,616,833 12,670,459,873,438 13,197,796,695,351
1. Tài sản cố định hữu hình 8,548,486,917,773 12,487,811,189,623 13,012,259,134,112
- Nguyên giá 12,431,106,424,851 18,855,209,473,822 21,244,526,727,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,882,619,507,078 -6,367,398,284,199 -8,232,267,593,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 180,165,542,072 182,648,683,815 185,537,561,239
- Nguyên giá 210,636,148,429 215,970,717,186 225,393,363,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,470,606,357 -33,322,033,371 -39,855,802,658
III. Bất động sản đầu tư 202,756,917,580 191,191,085,236
- Nguyên giá 245,628,493,960 246,141,517,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,871,576,380 -54,950,432,307
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,154,980,172,259 5,468,751,412,626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 47,019,409,284 742,673,512,829
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 429,472,156,988 1,107,960,762,975 4,726,077,899,797
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,184,828,523 78,864,136,876 16,951,738,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,997,137,449 3,271,387,743
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 57,187,691,074 15,702,128,365 15,700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 59,890,620,768 1,251,738,400
VI. Tài sản dài hạn khác 544,509,740,276 918,531,319,407 1,057,622,949,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 483,218,729,903 716,374,249,275 832,464,153,214
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,065,448,874 127,323,104,169 170,753,319,290
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 74,833,965,963 54,405,476,957
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,089,104,397,803 33,226,552,317,885 53,022,184,778,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,123,764,654,194 13,376,291,239,921 20,624,604,566,341
I. Nợ ngắn hạn 9,016,779,622,246 11,985,020,235,150 18,519,722,634,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,927,830,990,815 3,733,634,506,722 4,226,437,580,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 158,911,796,301 1,036,123,955,455 824,276,288,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 463,700,814,724 744,422,755,457 378,251,543,847
4. Phải trả người lao động 158,701,054,509 262,345,657,297 294,643,257,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 204,745,212,904 159,606,432,529 308,755,056,470
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,433,344,113 2,863,469,241
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,603,236,406 442,135,349,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,488,170,638,894 11,328,518,776,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,171,173,699 14,918,462,172 8,150,637,096
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 399,761,246,105 705,690,675,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,106,985,031,948 1,391,271,004,771 2,104,881,932,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 280,768,142,325 386,454,362,041
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,559,169,199 46,659,980,472
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 972,200,000,000 1,651,494,675,275
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 908,757,131 323,343,866
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,834,936,116 19,949,570,358
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,795,984,026,356 19,850,261,077,964 32,397,580,211,910
I. Vốn chủ sở hữu 11,795,984,026,356 19,850,261,077,964 32,397,580,211,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,819,081,750,000 8,428,749,560,000 15,170,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,428,749,560,000 15,170,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,207,350,817,068 674,149,437,068 3,202,198,967,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,693,270,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,156,415,747,213 518,641,612,156
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,094,767,826,367 9,486,351,633,348 13,397,029,077,196
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,317,122,322,348 8,006,672,113,847
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,169,229,311,000 5,390,356,963,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,594,700,335 110,613,825,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,089,104,397,803 33,226,552,317,885 53,022,184,778,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.