MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,642,970,625,581 13,578,974,632,548 13,826,056,759,889 18,169,854,347,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,926,138,476,017 3,026,844,764,799 3,282,771,484,627 4,558,660,713,505
1. Tiền 731,471,037,984 584,191,498,132 550,480,484,627 556,922,713,727
2. Các khoản tương đương tiền 2,194,667,438,033 2,442,653,266,667 2,732,291,000,000 4,001,737,999,778
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 831,098,188,625 545,178,866,361 250,497,498,639 693,498,769,815
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 831,098,188,625 545,178,866,361 250,497,498,639 693,498,769,815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,705,089,375,974 1,479,562,580,203 2,066,481,340,275 2,386,926,010,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,237,301,153,635 890,806,349,122 1,243,987,160,382 1,530,020,527,490
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 458,251,826,219 582,384,684,717 822,571,112,162 722,329,120,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,780,985,629 46,275,491,404 40,442,307,200 175,058,311,526
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,439,016,473 -41,436,240,308 -41,210,090,298 -41,339,337,971
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,194,426,964 1,532,295,268 690,850,829 857,388,807
IV. Hàng tồn kho 6,033,626,509,231 8,247,773,599,031 7,988,920,694,672 10,247,213,245,079
1. Hàng tồn kho 6,274,915,888,364 8,467,487,141,204 8,208,921,229,994 10,391,513,459,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -241,289,379,133 -219,713,542,173 -220,000,535,322 -144,300,214,177
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,018,075,734 279,614,822,154 237,385,741,676 283,555,608,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,869,860,527 27,217,390,776 39,860,624,102 18,987,922,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 112,357,710,441 243,289,073,316 180,157,527,351 255,638,597,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,519,374,766 6,626,264,461 15,099,077,578 8,803,759,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,271,130,000 2,482,093,601 2,268,512,645 125,329,020
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,810,667,777,221 14,096,395,414,531 14,642,504,279,506 15,056,701,779,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,477,883,954 17,019,383,954 17,006,182,031 25,301,827,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 11,477,883,954 12,019,383,954 14,506,182,031 22,801,827,438
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,318,814,491,418 11,884,794,959,889 12,032,301,621,293 12,670,104,393,719
1. Tài sản cố định hữu hình 11,155,337,808,860 11,722,377,705,876 11,868,872,748,428 12,487,455,709,906
- Nguyên giá 16,506,533,748,344 17,492,328,217,032 17,987,581,347,434 18,855,071,580,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,351,195,939,484 -5,769,950,511,156 -6,118,708,599,006 -6,367,615,871,002
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 163,476,682,558 162,417,254,013 163,428,872,865 182,648,683,813
- Nguyên giá 193,794,149,259 193,794,149,259 195,758,299,259 215,970,717,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,317,466,701 -31,376,895,246 -32,329,426,394 -33,322,033,373
III. Bất động sản đầu tư 201,989,438,046 193,610,884,551 204,871,489,546 202,756,917,580
- Nguyên giá 249,190,404,536 231,067,736,012 244,738,373,323 245,628,493,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,200,966,490 -37,456,851,461 -39,866,883,777 -42,871,576,380
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,461,596,931,909 987,415,722,356 1,411,218,954,884 1,230,511,021,929
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,010,207,124 3,129,409,624 46,339,837,079 47,019,409,284
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,458,586,724,785 984,286,312,732 1,364,879,117,805 1,183,491,612,645
V. Đầu tư tài chính dài hạn 113,879,529,136 110,269,010,218 104,676,948,589 78,864,136,876
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,806,335,925 3,775,734,591 3,775,734,591 3,271,387,743
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,702,128,365 15,702,128,365 15,702,128,365 15,702,128,365
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,371,064,846 90,791,147,262 85,199,085,633 59,890,620,768
VI. Tài sản dài hạn khác 697,909,502,758 903,285,453,563 872,429,083,163 849,163,482,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 518,867,864,377 680,987,276,345 656,187,845,950 647,006,412,215
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,726,342,665 137,138,991,419 136,251,161,332 127,323,104,170
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 13,000,000 13,000,000
5. Lợi thế thương mại 90,302,295,716 85,146,185,799 79,990,075,881 74,833,965,964
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,453,638,402,802 27,675,370,047,079 28,468,561,039,395 33,226,556,127,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,001,984,766,658 10,149,618,840,804 10,400,946,595,291 13,372,600,227,415
I. Nợ ngắn hạn 9,239,506,983,566 9,172,721,750,911 9,375,549,655,971 12,431,329,890,032
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,874,473,722,974 2,430,633,005,059 2,246,526,941,364 3,733,661,028,705
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 264,847,386,983 115,487,829,109 267,746,613,597 1,036,123,955,455
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 353,540,279,388 629,073,838,185 934,554,410,851 744,386,383,361
4. Phải trả người lao động 170,812,487,030 145,892,641,933 149,927,224,553 262,345,657,291
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,840,785,892 119,030,230,544 147,272,143,740 159,606,432,529
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,778,073,533 22,839,414,610 236,303,067,285 5,433,344,113
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,451,578,411 159,345,794,310 111,248,577,092 140,597,741,406
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,997,051,668,879 5,250,888,350,226 4,988,679,516,562 5,938,170,638,894
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,596,540,725 9,503,270,688 24,594,418,473 14,918,462,172
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 305,114,459,751 290,027,376,247 268,696,742,454 396,086,246,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 762,477,783,092 976,897,089,893 1,025,396,939,320 941,270,337,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 181,510,440,109 240,550,616,058 288,100,334,452 280,768,142,325
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 113,441,084,461 115,817,922,084 116,334,508,414 118,559,169,199
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 450,000,000,000 600,000,000,000 612,200,000,000 522,200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,445,445 908,089,744
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,368,813,077 20,528,551,751 8,762,096,454 18,834,936,116
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,451,653,636,144 17,525,751,206,275 18,067,614,444,104 19,853,955,899,680
I. Vốn chủ sở hữu 15,451,653,636,144 17,525,751,206,275 18,067,614,444,104 19,853,955,899,680
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,329,514,190,000 7,329,514,190,000 8,428,749,560,000 8,428,749,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,329,514,190,000 7,329,514,190,000 8,428,749,560,000 8,428,749,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 674,149,437,068 674,149,437,068 674,149,437,068 674,149,437,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -712,000,000 -961,000,000 -1,093,000,000 -1,093,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 891,436,091,839 891,436,091,839 891,436,091,839 1,156,415,747,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,528,037,015,942 8,554,042,191,658 7,968,988,008,002 9,489,760,497,926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,505,974,550,785 5,506,202,848,160 6,364,182,643,368 7,540,574,174,546
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,022,062,465,157 3,047,839,343,498 1,604,805,364,634 1,949,186,323,380
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,228,901,295 77,570,295,710 105,384,347,195 105,973,657,473
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,453,638,402,802 27,675,370,047,079 28,468,561,039,395 33,226,556,127,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.