TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,258,195,697,218 |
|
|
11,642,970,625,581 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,022,505,414,440 |
|
|
2,926,138,476,017 |
|
1. Tiền |
417,465,619,345 |
|
|
731,471,037,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,605,039,795,095 |
|
|
2,194,667,438,033 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,034,746,859,860 |
|
|
831,098,188,625 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,034,746,859,860 |
|
|
831,098,188,625 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,937,013,887,797 |
|
|
1,705,089,375,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,139,208,828,411 |
|
|
1,237,301,153,635 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
795,134,565,077 |
|
|
458,251,826,219 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,400,721,669 |
|
|
49,780,985,629 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,349,469,762 |
|
|
-41,439,016,473 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
619,242,402 |
|
|
1,194,426,964 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,133,970,086,408 |
|
|
6,033,626,509,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,360,369,692,266 |
|
|
6,274,915,888,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-226,399,605,858 |
|
|
-241,289,379,133 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
129,959,448,713 |
|
|
147,018,075,734 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,978,060,989 |
|
|
26,869,860,527 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,944,149,226 |
|
|
112,357,710,441 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,548,175,859 |
|
|
5,519,374,766 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,489,062,639 |
|
|
2,271,130,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,709,431,500,752 |
|
|
13,810,667,777,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,787,096,454 |
|
|
16,477,883,954 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,787,096,454 |
|
|
11,477,883,954 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,393,607,521,880 |
|
|
11,318,814,491,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,225,432,639,145 |
|
|
11,155,337,808,860 |
|
- Nguyên giá |
12,635,282,334,448 |
|
|
16,506,533,748,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,409,849,695,303 |
|
|
-5,351,195,939,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
168,174,882,735 |
|
|
163,476,682,558 |
|
- Nguyên giá |
199,200,285,509 |
|
|
193,794,149,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,025,402,774 |
|
|
-30,317,466,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
193,000,715,807 |
|
|
201,989,438,046 |
|
- Nguyên giá |
232,446,624,627 |
|
|
249,190,404,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,445,908,820 |
|
|
-47,200,966,490 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,173,783,948,577 |
|
|
1,461,596,931,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,374,395,897 |
|
|
3,010,207,124 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,171,409,552,680 |
|
|
1,458,586,724,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,972,991,543 |
|
|
113,879,529,136 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,946,325,789 |
|
|
3,806,335,925 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,702,128,365 |
|
|
15,702,128,365 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,324,537,389 |
|
|
94,371,064,846 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
847,279,226,491 |
|
|
697,909,502,758 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
460,785,330,253 |
|
|
518,867,864,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,136,152,821 |
|
|
88,726,342,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,021,115,918 |
|
|
13,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
321,336,627,499 |
|
|
90,302,295,716 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,967,627,197,970 |
|
|
25,453,638,402,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,725,543,208,479 |
|
|
10,001,984,766,658 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,303,337,387,467 |
|
|
9,239,506,983,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,907,351,602,541 |
|
|
1,874,473,722,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,107,718,299 |
|
|
264,847,386,983 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
392,166,954,195 |
|
|
353,540,279,388 |
|
4. Phải trả người lao động |
103,187,147,465 |
|
|
170,812,487,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,786,381,529 |
|
|
105,840,785,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,408,080,108 |
|
|
32,778,073,533 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,786,187,413 |
|
|
125,451,578,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,316,167,469,541 |
|
|
5,997,051,668,879 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,408,217,425 |
|
|
9,596,540,725 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,967,628,951 |
|
|
305,114,459,751 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,422,205,821,012 |
|
|
762,477,783,092 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
137,484,836,373 |
|
|
181,510,440,109 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,225,862,287 |
|
|
113,441,084,461 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,177,072,326,185 |
|
|
450,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
157,445,445 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,422,796,167 |
|
|
17,368,813,077 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,109,319,294,222 |
|
|
15,451,653,636,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,109,319,294,222 |
|
|
15,451,653,636,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,329,514,190,000 |
|
|
7,329,514,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,329,514,190,000 |
|
|
7,329,514,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
674,149,437,068 |
|
|
674,149,437,068 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-181,000,000 |
|
|
-712,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
891,436,091,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
674,783,632,921 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,431,053,034,233 |
|
|
6,528,037,015,942 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,543,061,178,566 |
|
|
5,505,974,550,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,887,991,855,667 |
|
|
1,022,062,465,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
29,228,901,295 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,967,627,197,970 |
|
|
25,453,638,402,802 |
|