MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,258,195,697,218 11,642,970,625,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,022,505,414,440 2,926,138,476,017
1. Tiền 417,465,619,345 731,471,037,984
2. Các khoản tương đương tiền 1,605,039,795,095 2,194,667,438,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,034,746,859,860 831,098,188,625
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,034,746,859,860 831,098,188,625
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,937,013,887,797 1,705,089,375,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,139,208,828,411 1,237,301,153,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 795,134,565,077 458,251,826,219
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,400,721,669 49,780,985,629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,349,469,762 -41,439,016,473
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 619,242,402 1,194,426,964
IV. Hàng tồn kho 6,133,970,086,408 6,033,626,509,231
1. Hàng tồn kho 6,360,369,692,266 6,274,915,888,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -226,399,605,858 -241,289,379,133
V.Tài sản ngắn hạn khác 129,959,448,713 147,018,075,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,978,060,989 26,869,860,527
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,944,149,226 112,357,710,441
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,548,175,859 5,519,374,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,489,062,639 2,271,130,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,709,431,500,752 13,810,667,777,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,787,096,454 16,477,883,954
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 8,787,096,454 11,477,883,954
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,393,607,521,880 11,318,814,491,418
1. Tài sản cố định hữu hình 8,225,432,639,145 11,155,337,808,860
- Nguyên giá 12,635,282,334,448 16,506,533,748,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,409,849,695,303 -5,351,195,939,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 168,174,882,735 163,476,682,558
- Nguyên giá 199,200,285,509 193,794,149,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,025,402,774 -30,317,466,701
III. Bất động sản đầu tư 193,000,715,807 201,989,438,046
- Nguyên giá 232,446,624,627 249,190,404,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,445,908,820 -47,200,966,490
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,173,783,948,577 1,461,596,931,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,374,395,897 3,010,207,124
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,171,409,552,680 1,458,586,724,785
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,972,991,543 113,879,529,136
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,946,325,789 3,806,335,925
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,702,128,365 15,702,128,365
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,324,537,389 94,371,064,846
VI. Tài sản dài hạn khác 847,279,226,491 697,909,502,758
1. Chi phí trả trước dài hạn 460,785,330,253 518,867,864,377
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,136,152,821 88,726,342,665
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,021,115,918 13,000,000
5. Lợi thế thương mại 321,336,627,499 90,302,295,716
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,967,627,197,970 25,453,638,402,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,725,543,208,479 10,001,984,766,658
I. Nợ ngắn hạn 8,303,337,387,467 9,239,506,983,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,907,351,602,541 1,874,473,722,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,107,718,299 264,847,386,983
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 392,166,954,195 353,540,279,388
4. Phải trả người lao động 103,187,147,465 170,812,487,030
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,786,381,529 105,840,785,892
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,408,080,108 32,778,073,533
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,786,187,413 125,451,578,411
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,316,167,469,541 5,997,051,668,879
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,408,217,425 9,596,540,725
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,967,628,951 305,114,459,751
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,422,205,821,012 762,477,783,092
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 137,484,836,373 181,510,440,109
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 104,225,862,287 113,441,084,461
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,177,072,326,185 450,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 157,445,445
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,422,796,167 17,368,813,077
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,109,319,294,222 15,451,653,636,144
I. Vốn chủ sở hữu 13,109,319,294,222 15,451,653,636,144
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,329,514,190,000 7,329,514,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,329,514,190,000 7,329,514,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 674,149,437,068 674,149,437,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -181,000,000 -712,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 891,436,091,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 674,783,632,921
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,431,053,034,233 6,528,037,015,942
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,543,061,178,566 5,505,974,550,785
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,887,991,855,667 1,022,062,465,157
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,228,901,295
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,967,627,197,970 25,453,638,402,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.