TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,745,859,365,753 |
|
11,258,195,697,218 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,026,280,467,705 |
|
2,022,505,414,440 |
|
|
1. Tiền |
491,949,294,021 |
|
417,465,619,345 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,534,331,173,684 |
|
1,605,039,795,095 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
506,641,791,271 |
|
1,034,746,859,860 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,034,746,859,860 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,719,569,645,827 |
|
1,937,013,887,797 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,247,341,501,375 |
|
1,139,208,828,411 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
457,068,881,547 |
|
795,134,565,077 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,961,139,232 |
|
42,400,721,669 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,801,876,327 |
|
-40,349,469,762 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
619,242,402 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,386,389,048,165 |
|
6,133,970,086,408 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
7,601,110,304,518 |
|
6,360,369,692,266 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-214,721,256,353 |
|
-226,399,605,858 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,978,412,785 |
|
129,959,448,713 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,020,994,351 |
|
27,978,060,989 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,592,280,678 |
|
87,944,149,226 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,902,824,268 |
|
11,548,175,859 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,462,313,488 |
|
2,489,062,639 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,343,245,032,050 |
|
11,709,431,500,752 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8,787,096,454 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8,787,096,454 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,158,124,616,833 |
|
8,393,607,521,880 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,548,486,917,773 |
|
8,225,432,639,145 |
|
|
- Nguyên giá |
12,431,106,424,851 |
|
12,635,282,334,448 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,882,619,507,078 |
|
-4,409,849,695,303 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
180,165,542,072 |
|
168,174,882,735 |
|
|
- Nguyên giá |
210,636,148,429 |
|
199,200,285,509 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,470,606,357 |
|
-31,025,402,774 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
193,000,715,807 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
232,446,624,627 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,445,908,820 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,173,783,948,577 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,374,395,897 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
429,472,156,988 |
|
2,171,409,552,680 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,184,828,523 |
|
92,972,991,543 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,997,137,449 |
|
3,946,325,789 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
57,187,691,074 |
|
15,702,128,365 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
73,324,537,389 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
544,509,740,276 |
|
847,279,226,491 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
483,218,729,903 |
|
460,785,330,253 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
52,065,448,874 |
|
64,136,152,821 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,021,115,918 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
321,336,627,499 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,089,104,397,803 |
|
22,967,627,197,970 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,123,764,654,194 |
|
9,725,543,208,479 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,016,779,622,246 |
|
8,303,337,387,467 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,927,830,990,815 |
|
1,907,351,602,541 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,911,796,301 |
|
56,107,718,299 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
463,700,814,724 |
|
392,166,954,195 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
158,701,054,509 |
|
103,187,147,465 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
204,745,212,904 |
|
145,786,381,529 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
72,408,080,108 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
97,786,187,413 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,316,167,469,541 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,171,173,699 |
|
13,408,217,425 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
198,967,628,951 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,106,985,031,948 |
|
1,422,205,821,012 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
137,484,836,373 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
104,225,862,287 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,177,072,326,185 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3,422,796,167 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,795,984,026,356 |
|
13,109,319,294,222 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,795,984,026,356 |
|
13,109,319,294,222 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,819,081,750,000 |
|
7,329,514,190,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
7,329,514,190,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,207,350,817,068 |
|
674,149,437,068 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-181,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
674,783,632,921 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,094,767,826,367 |
|
4,431,053,034,233 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,543,061,178,566 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,887,991,855,667 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,089,104,397,803 |
|
22,967,627,197,970 |
|
|