MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,745,859,365,753 11,258,195,697,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,026,280,467,705 2,022,505,414,440
1. Tiền 491,949,294,021 417,465,619,345
2. Các khoản tương đương tiền 1,534,331,173,684 1,605,039,795,095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 506,641,791,271 1,034,746,859,860
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,034,746,859,860
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,719,569,645,827 1,937,013,887,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,247,341,501,375 1,139,208,828,411
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 457,068,881,547 795,134,565,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,961,139,232 42,400,721,669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,801,876,327 -40,349,469,762
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 619,242,402
IV. Hàng tồn kho 7,386,389,048,165 6,133,970,086,408
1. Hàng tồn kho 7,601,110,304,518 6,360,369,692,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -214,721,256,353 -226,399,605,858
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,978,412,785 129,959,448,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,020,994,351 27,978,060,989
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,592,280,678 87,944,149,226
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,902,824,268 11,548,175,859
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,462,313,488 2,489,062,639
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,343,245,032,050 11,709,431,500,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,787,096,454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,787,096,454
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,158,124,616,833 8,393,607,521,880
1. Tài sản cố định hữu hình 8,548,486,917,773 8,225,432,639,145
- Nguyên giá 12,431,106,424,851 12,635,282,334,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,882,619,507,078 -4,409,849,695,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 180,165,542,072 168,174,882,735
- Nguyên giá 210,636,148,429 199,200,285,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,470,606,357 -31,025,402,774
III. Bất động sản đầu tư 193,000,715,807
- Nguyên giá 232,446,624,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,445,908,820
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,173,783,948,577
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,374,395,897
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 429,472,156,988 2,171,409,552,680
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,184,828,523 92,972,991,543
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,997,137,449 3,946,325,789
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 57,187,691,074 15,702,128,365
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,324,537,389
VI. Tài sản dài hạn khác 544,509,740,276 847,279,226,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 483,218,729,903 460,785,330,253
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,065,448,874 64,136,152,821
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,021,115,918
5. Lợi thế thương mại 321,336,627,499
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,089,104,397,803 22,967,627,197,970
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,123,764,654,194 9,725,543,208,479
I. Nợ ngắn hạn 9,016,779,622,246 8,303,337,387,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,927,830,990,815 1,907,351,602,541
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 158,911,796,301 56,107,718,299
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 463,700,814,724 392,166,954,195
4. Phải trả người lao động 158,701,054,509 103,187,147,465
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 204,745,212,904 145,786,381,529
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,408,080,108
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,786,187,413
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,316,167,469,541
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,171,173,699 13,408,217,425
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,967,628,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,106,985,031,948 1,422,205,821,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 137,484,836,373
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 104,225,862,287
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,177,072,326,185
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,422,796,167
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,795,984,026,356 13,109,319,294,222
I. Vốn chủ sở hữu 11,795,984,026,356 13,109,319,294,222
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,819,081,750,000 7,329,514,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,329,514,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,207,350,817,068 674,149,437,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -181,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 674,783,632,921
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,094,767,826,367 4,431,053,034,233
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,543,061,178,566
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,887,991,855,667
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,089,104,397,803 22,967,627,197,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.