TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,220,788,345,763 |
12,402,515,338,144 |
11,745,859,365,753 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,294,493,700,487 |
2,125,322,390,697 |
2,026,280,467,705 |
|
|
1. Tiền |
171,268,004,046 |
282,763,115,669 |
491,949,294,021 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,123,225,696,441 |
1,842,559,275,028 |
1,534,331,173,684 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
219,951,513,600 |
387,793,671,402 |
506,641,791,271 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,646,343,637,635 |
1,629,428,547,084 |
1,719,569,645,827 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,150,508,510,152 |
1,258,518,278,675 |
1,247,341,501,375 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
381,695,830,668 |
350,774,484,077 |
457,068,881,547 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
292,729,021,071 |
34,778,986,769 |
55,961,139,232 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-178,589,724,256 |
-14,643,202,437 |
-40,801,876,327 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,822,077,238,740 |
8,029,575,289,191 |
7,386,389,048,165 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
6,847,996,509,051 |
8,064,854,889,451 |
7,601,110,304,518 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,919,270,311 |
-35,279,600,260 |
-214,721,256,353 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
237,922,255,306 |
230,395,439,770 |
106,978,412,785 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,412,808,587 |
42,122,793,350 |
10,020,994,351 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
141,403,013,965 |
127,795,589,569 |
80,592,280,678 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,413,440,414 |
34,144,629,790 |
12,902,824,268 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,692,992,340 |
26,332,427,061 |
3,462,313,488 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,794,975,115,778 |
10,673,862,524,545 |
10,343,245,032,050 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
448,979,590,000 |
449,759,238,679 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
448,979,590,000 |
449,759,238,679 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,007,089,647,235 |
9,187,130,524,312 |
9,158,124,616,833 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,295,767,594,850 |
8,864,496,339,790 |
8,548,486,917,773 |
|
|
- Nguyên giá |
6,529,948,328,267 |
11,747,912,985,324 |
12,431,106,424,851 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,234,180,733,417 |
-2,883,416,645,534 |
-3,882,619,507,078 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
166,217,334,650 |
189,063,615,103 |
180,165,542,072 |
|
|
- Nguyên giá |
188,296,995,886 |
215,917,099,640 |
210,636,148,429 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,079,661,236 |
-26,853,484,537 |
-30,470,606,357 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,545,104,717,735 |
133,570,569,419 |
429,472,156,988 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,218,497,620 |
21,255,298,806 |
61,184,828,523 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,809,369,255 |
5,553,170,441 |
3,997,137,449 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,409,128,365 |
15,702,128,365 |
57,187,691,074 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
394,091,242,174 |
380,858,246,946 |
544,509,740,276 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
327,676,686,308 |
326,428,533,088 |
483,218,729,903 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
47,988,208,522 |
54,344,805,858 |
52,065,448,874 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,015,763,461,546 |
23,076,377,862,689 |
22,089,104,397,803 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,438,205,916,396 |
13,489,417,843,130 |
10,123,764,654,194 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,362,009,487,292 |
11,142,521,402,951 |
9,016,779,622,246 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,520,631,891,532 |
2,313,957,097,164 |
1,927,830,990,815 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
187,595,273,309 |
79,676,433,981 |
158,911,796,301 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
209,932,737,460 |
387,853,096,459 |
463,700,814,724 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
95,436,269,206 |
122,128,725,001 |
158,701,054,509 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,804,558,333 |
345,447,630,212 |
204,745,212,904 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,211,707,436 |
13,212,673,156 |
17,171,173,699 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,076,196,429,104 |
2,346,896,440,179 |
1,106,985,031,948 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,620,487,869,471 |
514,930,691,650 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,455,708,545,840 |
1,831,823,606,336 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
142,142,193 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,085,135,114,809 |
9,500,327,254,417 |
11,795,984,026,356 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,085,135,114,809 |
9,500,327,254,417 |
11,795,984,026,356 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,190,525,330,000 |
4,190,525,330,000 |
4,819,081,750,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,207,350,817,063 |
2,207,350,817,068 |
2,207,350,817,068 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,421,231,105 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,392,723,430,940 |
2,643,370,909,871 |
4,094,767,826,367 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,015,763,461,546 |
23,076,377,862,689 |
22,089,104,397,803 |
|
|