MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,402,515,338,144 11,745,859,365,753 11,745,859,365,753 11,745,859,365,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,125,322,390,697 2,026,280,467,705 2,026,280,467,705 2,026,280,467,705
1. Tiền 282,763,115,669 491,949,294,021 491,949,294,021 491,949,294,021
2. Các khoản tương đương tiền 1,842,559,275,028 1,534,331,173,684 1,534,331,173,684 1,534,331,173,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 387,793,671,402 506,641,791,271 506,641,791,271 506,641,791,271
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,629,428,547,084 1,719,569,645,827 1,719,569,645,827 1,719,569,645,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,258,518,278,675 1,247,341,501,375 1,247,341,501,375 1,247,341,501,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 350,774,484,077 457,068,881,547 457,068,881,547 457,068,881,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,778,986,769 55,961,139,232 55,961,139,232 55,961,139,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,643,202,437 -40,801,876,327 -40,801,876,327 -40,801,876,327
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,029,575,289,191 7,386,389,048,165 7,386,389,048,165 7,386,389,048,165
1. Hàng tồn kho 8,064,854,889,451 7,601,110,304,518 7,601,110,304,518 7,601,110,304,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,279,600,260 -214,721,256,353 -214,721,256,353 -214,721,256,353
V.Tài sản ngắn hạn khác 230,395,439,770 106,978,412,785 106,978,412,785 106,978,412,785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,122,793,350 10,020,994,351 10,020,994,351 10,020,994,351
2. Thuế GTGT được khấu trừ 127,795,589,569 80,592,280,678 80,592,280,678 80,592,280,678
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,144,629,790 12,902,824,268 12,902,824,268 12,902,824,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,332,427,061 3,462,313,488 3,462,313,488 3,462,313,488
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,673,862,524,545 10,343,245,032,050 10,343,245,032,050 10,343,245,032,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 449,759,238,679
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 449,759,238,679
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,187,130,524,312 9,158,124,616,833 9,158,124,616,833 9,158,124,616,833
1. Tài sản cố định hữu hình 8,864,496,339,790 8,548,486,917,773 8,548,486,917,773 8,548,486,917,773
- Nguyên giá 11,747,912,985,324 12,431,106,424,851 12,431,106,424,851 12,431,106,424,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,883,416,645,534 -3,882,619,507,078 -3,882,619,507,078 -3,882,619,507,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 189,063,615,103 180,165,542,072 180,165,542,072 180,165,542,072
- Nguyên giá 215,917,099,640 210,636,148,429 210,636,148,429 210,636,148,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,853,484,537 -30,470,606,357 -30,470,606,357 -30,470,606,357
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,570,569,419 429,472,156,988 429,472,156,988 429,472,156,988
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,255,298,806 61,184,828,523 61,184,828,523 61,184,828,523
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,553,170,441 3,997,137,449 3,997,137,449 3,997,137,449
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,702,128,365 57,187,691,074 57,187,691,074 57,187,691,074
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 380,858,246,946 544,509,740,276 544,509,740,276 544,509,740,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 326,428,533,088 483,218,729,903 483,218,729,903 483,218,729,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,344,805,858 52,065,448,874 52,065,448,874 52,065,448,874
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,076,377,862,689 22,089,104,397,803 22,089,104,397,803 22,089,104,397,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,489,417,843,130 10,123,764,654,194 10,123,764,654,194 10,123,764,654,194
I. Nợ ngắn hạn 11,142,521,402,951 9,016,779,622,246 9,016,779,622,246 9,016,779,622,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,313,957,097,164 1,927,830,990,815 1,927,830,990,815 1,927,830,990,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,676,433,981 158,911,796,301 158,911,796,301 158,911,796,301
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 387,853,096,459 463,700,814,724 463,700,814,724 463,700,814,724
4. Phải trả người lao động 122,128,725,001 158,701,054,509 158,701,054,509 158,701,054,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 345,447,630,212 204,745,212,904 204,745,212,904 204,745,212,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,212,673,156 17,171,173,699 17,171,173,699 17,171,173,699
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,346,896,440,179 1,106,985,031,948 1,106,985,031,948 1,106,985,031,948
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 514,930,691,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,831,823,606,336
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 142,142,193
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,500,327,254,417 11,795,984,026,356 11,795,984,026,356 11,795,984,026,356
I. Vốn chủ sở hữu 9,500,327,254,417 11,795,984,026,356 11,795,984,026,356 11,795,984,026,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,190,525,330,000 4,819,081,750,000 4,819,081,750,000 4,819,081,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,207,350,817,068 2,207,350,817,068 2,207,350,817,068 2,207,350,817,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,643,370,909,871 4,094,767,826,367 4,094,767,826,367 4,094,767,826,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,076,377,862,689 22,089,104,397,803 22,089,104,397,803 22,089,104,397,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.