MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,317,830,097 10,280,642,179
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,317,830,097 10,280,642,179
4. Giá vốn hàng bán 14,387,376,130 4,350,279,868
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,930,453,967 5,930,362,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,524,676 190,407,678
7. Chi phí tài chính 7,076,664,164 2,012,342,186
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,076,664,164 2,012,342,186
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,539,258,822 717,720,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,679,944,343 3,390,707,625
12. Thu nhập khác 16,363,636
13. Chi phí khác 134,386,935 11,491,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -118,023,299 -11,491,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,797,967,642 3,379,216,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,797,967,642 3,379,216,559
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,797,967,642 3,379,216,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -337 407
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.