TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,096,190,036 |
22,351,610,565 |
23,636,076,251 |
34,568,268,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,651,263,115 |
10,299,089,956 |
11,159,786,167 |
15,525,753,608 |
|
1. Tiền |
7,651,263,115 |
9,299,089,956 |
11,159,786,167 |
8,625,753,608 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
6,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,770,167,664 |
11,557,985,009 |
11,993,967,675 |
18,332,624,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,354,333,486 |
7,345,910,383 |
8,300,343,245 |
8,633,417,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
194,000,000 |
194,000,000 |
80,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,721,834,178 |
1,518,074,626 |
1,113,624,430 |
7,199,206,297 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
494,555,090 |
494,535,600 |
482,322,409 |
709,890,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
494,555,090 |
494,535,600 |
482,322,409 |
709,890,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
180,204,167 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
180,204,167 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,445,676,251 |
171,490,184,652 |
163,148,629,852 |
149,903,163,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,674,000,000 |
10,357,000,000 |
14,734,000,000 |
13,634,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
12,100,000,000 |
10,070,000,000 |
14,734,000,000 |
13,634,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
574,000,000 |
287,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
174,434,425,336 |
161,068,184,652 |
147,349,629,852 |
133,999,163,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
174,434,425,336 |
161,068,184,652 |
147,349,629,852 |
133,999,163,280 |
|
- Nguyên giá |
283,151,579,678 |
283,237,943,314 |
282,134,314,678 |
282,134,314,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,717,154,342 |
-122,169,758,662 |
-134,784,684,826 |
-148,135,151,398 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,000,000 |
65,000,000 |
1,065,000,000 |
2,270,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1,065,000,000 |
2,205,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
65,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
272,250,915 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
272,250,915 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,541,866,287 |
193,841,795,217 |
186,784,706,103 |
184,471,431,894 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
104,142,207,034 |
90,196,255,238 |
86,773,276,301 |
74,962,931,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,142,207,034 |
18,196,255,238 |
26,773,276,301 |
26,962,931,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,721,738 |
135,721,738 |
145,521,738 |
155,527,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,818,475,377 |
2,893,571,458 |
3,327,308,278 |
3,341,902,322 |
|
4. Phải trả người lao động |
690,534,487 |
408,531,113 |
319,525,446 |
698,121,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
985,178,636 |
786,763,636 |
643,781,818 |
519,181,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,304,314,180 |
940,183,225 |
9,363,494,632 |
9,316,537,937 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,007,982,616 |
831,484,068 |
973,644,389 |
931,660,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,000,000,000 |
72,000,000,000 |
60,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,000,000,000 |
72,000,000,000 |
60,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,399,659,253 |
103,645,539,979 |
100,011,429,802 |
109,508,500,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,399,659,253 |
103,645,539,979 |
100,011,429,802 |
109,508,500,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,775,087,729 |
11,775,087,729 |
11,775,087,729 |
11,775,087,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,125,460,929 |
1,125,460,929 |
1,125,460,929 |
1,125,460,929 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,433,210,595 |
7,679,091,321 |
4,044,981,144 |
13,542,052,099 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,563,565,749 |
5,828,195,178 |
4,044,981,144 |
12,943,222,666 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
869,644,846 |
1,850,896,143 |
|
598,829,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,541,866,287 |
193,841,795,217 |
186,784,706,103 |
184,471,431,894 |
|