MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,096,190,036 22,351,610,565 23,636,076,251 34,568,268,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,651,263,115 10,299,089,956 11,159,786,167 15,525,753,608
1. Tiền 7,651,263,115 9,299,089,956 11,159,786,167 8,625,753,608
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 6,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,770,167,664 11,557,985,009 11,993,967,675 18,332,624,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,354,333,486 7,345,910,383 8,300,343,245 8,633,417,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 194,000,000 194,000,000 80,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,721,834,178 1,518,074,626 1,113,624,430 7,199,206,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 494,555,090 494,535,600 482,322,409 709,890,727
1. Hàng tồn kho 494,555,090 494,535,600 482,322,409 709,890,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 180,204,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180,204,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,445,676,251 171,490,184,652 163,148,629,852 149,903,163,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,674,000,000 10,357,000,000 14,734,000,000 13,634,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,100,000,000 10,070,000,000 14,734,000,000 13,634,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 574,000,000 287,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 174,434,425,336 161,068,184,652 147,349,629,852 133,999,163,280
1. Tài sản cố định hữu hình 174,434,425,336 161,068,184,652 147,349,629,852 133,999,163,280
- Nguyên giá 283,151,579,678 283,237,943,314 282,134,314,678 282,134,314,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,717,154,342 -122,169,758,662 -134,784,684,826 -148,135,151,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,000,000 65,000,000 1,065,000,000 2,270,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,065,000,000 2,205,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,000,000 65,000,000 65,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 272,250,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 272,250,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,541,866,287 193,841,795,217 186,784,706,103 184,471,431,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,142,207,034 90,196,255,238 86,773,276,301 74,962,931,137
I. Nợ ngắn hạn 20,142,207,034 18,196,255,238 26,773,276,301 26,962,931,137
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,721,738 135,721,738 145,521,738 155,527,738
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 200,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,818,475,377 2,893,571,458 3,327,308,278 3,341,902,322
4. Phải trả người lao động 690,534,487 408,531,113 319,525,446 698,121,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 985,178,636 786,763,636 643,781,818 519,181,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,304,314,180 940,183,225 9,363,494,632 9,316,537,937
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,007,982,616 831,484,068 973,644,389 931,660,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,000,000,000 72,000,000,000 60,000,000,000 48,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 84,000,000,000 72,000,000,000 60,000,000,000 48,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,399,659,253 103,645,539,979 100,011,429,802 109,508,500,757
I. Vốn chủ sở hữu 104,399,659,253 103,645,539,979 100,011,429,802 109,508,500,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,065,900,000 83,065,900,000 83,065,900,000 83,065,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,065,900,000 83,065,900,000 83,065,900,000 83,065,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,775,087,729 11,775,087,729 11,775,087,729 11,775,087,729
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,125,460,929 1,125,460,929 1,125,460,929 1,125,460,929
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,433,210,595 7,679,091,321 4,044,981,144 13,542,052,099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,563,565,749 5,828,195,178 4,044,981,144 12,943,222,666
- LNST chưa phân phối kỳ này 869,644,846 1,850,896,143 598,829,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,541,866,287 193,841,795,217 186,784,706,103 184,471,431,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.