TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,255,208,288 |
39,936,708,726 |
21,096,190,036 |
22,351,610,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,743,385,646 |
8,117,227,468 |
7,651,263,115 |
10,299,089,956 |
|
1. Tiền |
5,743,385,646 |
8,117,227,468 |
7,651,263,115 |
9,299,089,956 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,957,899,986 |
31,296,074,090 |
12,770,167,664 |
11,557,985,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,419,430,163 |
6,485,510,349 |
7,354,333,486 |
7,345,910,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
194,000,000 |
194,000,000 |
194,000,000 |
194,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
22,678,906,943 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,344,469,823 |
1,937,656,798 |
2,721,834,178 |
1,518,074,626 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
489,145,012 |
472,298,173 |
494,555,090 |
494,535,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
489,145,012 |
472,298,173 |
494,555,090 |
494,535,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,777,644 |
51,108,995 |
180,204,167 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,777,644 |
51,108,995 |
180,204,167 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,021,761,271 |
189,783,752,393 |
187,445,676,251 |
171,490,184,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,148,000,000 |
861,000,000 |
12,674,000,000 |
10,357,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
12,100,000,000 |
10,070,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,148,000,000 |
861,000,000 |
574,000,000 |
287,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,242,729,266 |
187,932,099,306 |
174,434,425,336 |
161,068,184,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,242,729,266 |
187,932,099,306 |
174,434,425,336 |
161,068,184,652 |
|
- Nguyên giá |
282,926,371,663 |
283,151,579,678 |
283,151,579,678 |
283,237,943,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,683,642,397 |
-95,219,480,372 |
-108,717,154,342 |
-122,169,758,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,522,200 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,522,200 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,624,509,805 |
925,653,087 |
272,250,915 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,624,509,805 |
925,653,087 |
272,250,915 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,276,969,559 |
229,720,461,119 |
208,541,866,287 |
193,841,795,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,744,320,078 |
115,608,272,822 |
104,142,207,034 |
90,196,255,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,323,227,021 |
19,608,272,822 |
20,142,207,034 |
18,196,255,238 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,125,405,356 |
326,428,516 |
135,721,738 |
135,721,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,302,161,566 |
3,550,620,325 |
3,818,475,377 |
2,893,571,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
585,562,994 |
522,094,006 |
690,534,487 |
408,531,113 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
658,808,888 |
913,870,545 |
985,178,636 |
786,763,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,968,513,217 |
1,257,791,607 |
1,304,314,180 |
940,183,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
482,775,000 |
837,467,823 |
1,007,982,616 |
831,484,068 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,421,093,057 |
96,000,000,000 |
84,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,421,093,057 |
96,000,000,000 |
84,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,532,649,481 |
114,112,188,297 |
104,399,659,253 |
103,645,539,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,532,649,481 |
114,112,188,297 |
104,399,659,253 |
103,645,539,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
83,065,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,398,194,445 |
11,775,087,729 |
11,775,087,729 |
11,775,087,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,125,460,929 |
1,125,460,929 |
1,125,460,929 |
1,125,460,929 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,943,094,107 |
18,145,739,639 |
8,433,210,595 |
7,679,091,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,631,010,758 |
18,145,739,639 |
7,563,565,749 |
5,828,195,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,312,083,349 |
|
869,644,846 |
1,850,896,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,276,969,559 |
229,720,461,119 |
208,541,866,287 |
193,841,795,217 |
|