MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bao bì PP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 254,916,992,293 212,367,767,499 194,128,429,279 239,188,754,850
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,073,590 233,389,265 78,937,620
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 254,894,918,703 212,134,378,234 194,049,491,659 239,188,754,850
4. Giá vốn hàng bán 226,901,253,678 188,744,912,987 169,100,126,129 217,266,251,928
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,993,665,025 23,389,465,247 24,949,365,530 21,922,502,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,282,619,121 4,012,599,206 3,597,337,655 5,297,989,792
7. Chi phí tài chính 1,443,630,881 1,707,927,788 962,268,059 671,080,489
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,189,944,647 1,651,906,787 933,246,300 626,089,567
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,684,603,168 5,969,897,626 6,315,095,022 7,847,713,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,372,989,048 9,034,892,492 7,851,478,365 7,754,476,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,775,061,049 10,689,346,547 13,417,861,739 10,947,222,060
12. Thu nhập khác 70,000,000 1,132,136,364 9,103,134 1,469,731,210
13. Chi phí khác 168,809,806 232,256,476 114,236,744 111,736,424
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -98,809,806 899,879,888 -105,133,610 1,357,994,786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,676,251,243 11,589,226,435 13,312,728,129 12,305,216,846
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,968,412,210 2,363,255,172 1,874,806,504 2,492,395,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,707,839,033 9,225,971,263 11,437,921,625 9,812,821,763
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,707,839,033 9,225,971,263 11,437,921,625 9,812,821,763
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,201 2,523 3,128 2,683
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.