TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,959,873,185 |
52,767,269,158 |
65,320,103,711 |
91,762,698,845 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,346,464,958 |
5,149,267,454 |
2,052,013,610 |
3,514,412,635 |
|
1. Tiền |
296,464,958 |
1,009,267,454 |
2,052,013,610 |
1,914,412,635 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,050,000,000 |
4,140,000,000 |
|
1,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,057,550,729 |
5,770,000,000 |
11,148,124,000 |
27,763,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,057,550,729 |
5,770,000,000 |
11,148,124,000 |
27,763,900,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,422,446,405 |
25,536,478,702 |
33,287,760,797 |
28,318,981,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,203,296,485 |
26,463,383,060 |
33,108,166,884 |
23,825,357,803 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
841,795,218 |
112,218 |
1,090,954,378 |
5,315,318,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,733,211 |
63,746,045 |
79,402,156 |
169,067,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-662,378,509 |
-990,762,621 |
-990,762,621 |
-990,762,621 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,441,495,729 |
16,311,523,002 |
18,832,205,304 |
31,416,682,863 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,441,495,729 |
16,311,523,002 |
18,832,205,304 |
31,416,682,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
691,915,364 |
|
|
748,722,232 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
691,915,364 |
|
|
748,722,232 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,061,243,005 |
95,625,242,768 |
87,313,976,760 |
68,535,654,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,478,177,572 |
40,535,843,997 |
33,153,537,014 |
31,499,654,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,478,177,572 |
40,535,843,997 |
33,153,537,014 |
31,499,654,573 |
|
- Nguyên giá |
124,186,070,139 |
128,494,750,712 |
127,794,750,712 |
129,032,492,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,707,892,567 |
-87,958,906,715 |
-94,641,213,698 |
-97,532,837,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,627,379,222 |
54,679,818,968 |
54,160,439,746 |
37,036,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,627,379,222 |
54,679,818,968 |
54,160,439,746 |
37,036,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
955,686,211 |
409,579,803 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
955,686,211 |
409,579,803 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,021,116,190 |
148,392,511,926 |
152,634,080,471 |
160,298,353,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,345,815,018 |
43,491,294,491 |
42,270,741,411 |
46,723,992,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,854,825,018 |
36,722,479,311 |
38,163,656,231 |
42,453,442,715 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,117,404,752 |
11,992,055,309 |
15,959,845,029 |
16,112,258,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
482,725,990 |
192,962,052 |
637,263,081 |
144,856,090 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,158,992,751 |
1,333,960,289 |
542,103,064 |
502,975,083 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,178,758,500 |
3,217,743,700 |
3,257,961,200 |
3,393,497,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
358,251,801 |
522,514,031 |
473,155,494 |
401,336,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,283,454,392 |
1,279,198,291 |
1,509,022,031 |
1,658,505,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,549,445,000 |
13,335,449,807 |
10,663,422,500 |
14,114,676,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,725,791,832 |
4,848,595,832 |
5,120,883,832 |
6,125,336,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,490,990,000 |
6,768,815,180 |
4,107,085,180 |
4,270,549,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
990,990,000 |
2,385,836,880 |
2,848,586,880 |
1,507,586,880 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,500,000,000 |
4,382,978,300 |
1,258,498,300 |
2,762,963,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,675,301,172 |
104,901,217,435 |
110,363,339,060 |
113,574,360,823 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,675,301,172 |
104,901,217,435 |
110,363,339,060 |
113,574,360,823 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,823,348,806 |
42,531,387,839 |
45,781,559,102 |
50,617,680,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,737,312,141 |
9,255,189,371 |
11,467,139,733 |
9,842,039,871 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,707,839,033 |
9,225,971,263 |
11,437,921,625 |
9,812,821,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,473,108 |
29,218,108 |
29,218,108 |
29,218,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,021,116,190 |
148,392,511,926 |
152,634,080,471 |
160,298,353,418 |
|