MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,603,159,678 8,264,626,629 8,151,627,504 3,892,400,885
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,603,159,678 8,264,626,629 8,151,627,504 3,892,400,885
4. Giá vốn hàng bán 10,066,951,850 10,596,957,200 9,559,217,796 8,426,439,941
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,463,792,172 -2,332,330,571 -1,407,590,292 -4,534,039,056
6. Doanh thu hoạt động tài chính 221,211,934 89,371,922 103,797,522 52,268,394
7. Chi phí tài chính 431,005 226,534 1,403,778 19,539,509
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,234,849
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 129,726,467 181,655,661 176,684,236 213,274,997
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,223,941,564 2,065,223,510 2,240,244,573 2,295,973,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,596,679,274 -4,490,064,354 -3,722,125,357 -7,010,559,003
12. Thu nhập khác 17,320,438 38,909,129 782,334,354 1,501,051
13. Chi phí khác 47,010,525 15,204,337 286,304,492 4,461,172
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,690,087 23,704,792 496,029,862 -2,960,121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,626,369,361 -4,466,359,562 -3,226,095,495 -7,013,519,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -71,171,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 169,800,329
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,796,169,690 -4,466,359,562 -3,154,924,130 -7,013,519,124
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,796,169,690 -4,466,359,562 -3,154,924,130 -7,013,519,124
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.