1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,603,159,678 |
8,264,626,629 |
8,151,627,504 |
3,892,400,885 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,603,159,678 |
8,264,626,629 |
8,151,627,504 |
3,892,400,885 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,066,951,850 |
10,596,957,200 |
9,559,217,796 |
8,426,439,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,463,792,172 |
-2,332,330,571 |
-1,407,590,292 |
-4,534,039,056 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
221,211,934 |
89,371,922 |
103,797,522 |
52,268,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
431,005 |
226,534 |
1,403,778 |
19,539,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
19,234,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
129,726,467 |
181,655,661 |
176,684,236 |
213,274,997 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,223,941,564 |
2,065,223,510 |
2,240,244,573 |
2,295,973,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,596,679,274 |
-4,490,064,354 |
-3,722,125,357 |
-7,010,559,003 |
|
12. Thu nhập khác |
17,320,438 |
38,909,129 |
782,334,354 |
1,501,051 |
|
13. Chi phí khác |
47,010,525 |
15,204,337 |
286,304,492 |
4,461,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,690,087 |
23,704,792 |
496,029,862 |
-2,960,121 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,626,369,361 |
-4,466,359,562 |
-3,226,095,495 |
-7,013,519,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-71,171,365 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
169,800,329 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,796,169,690 |
-4,466,359,562 |
-3,154,924,130 |
-7,013,519,124 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,796,169,690 |
-4,466,359,562 |
-3,154,924,130 |
-7,013,519,124 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|