1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,207,814,608 |
3,014,137,298 |
3,443,729,629 |
6,603,159,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,207,814,608 |
3,014,137,298 |
3,443,729,629 |
6,603,159,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,006,824,952 |
7,662,596,609 |
8,541,574,443 |
10,066,951,850 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,799,010,344 |
-4,648,459,311 |
-5,097,844,814 |
-3,463,792,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,451,728 |
433,212,669 |
133,750,304 |
221,211,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,196,947 |
2,763,324 |
10,044,008 |
431,005 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,193,246 |
1,304,630 |
10,044,008 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
297,700,484 |
201,611,970 |
155,412,235 |
129,726,467 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,217,711,671 |
2,745,178,616 |
2,320,439,281 |
2,223,941,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,108,167,718 |
-7,164,800,552 |
-7,449,990,034 |
-5,596,679,274 |
|
12. Thu nhập khác |
11,217,089 |
21,084,657 |
92,147,296 |
17,320,438 |
|
13. Chi phí khác |
46,361,441 |
203,752,006 |
2,571,535 |
47,010,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,144,352 |
-182,667,349 |
89,575,761 |
-29,690,087 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,143,312,070 |
-7,347,467,901 |
-7,360,414,273 |
-5,626,369,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-52,432,990 |
|
169,800,329 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,143,312,070 |
-7,295,034,911 |
-7,360,414,273 |
-5,796,169,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,143,312,070 |
-7,295,034,911 |
-7,360,414,273 |
-5,796,169,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|