MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,207,814,608 3,014,137,298 3,443,729,629 6,603,159,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,207,814,608 3,014,137,298 3,443,729,629 6,603,159,678
4. Giá vốn hàng bán 8,006,824,952 7,662,596,609 8,541,574,443 10,066,951,850
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,799,010,344 -4,648,459,311 -5,097,844,814 -3,463,792,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 211,451,728 433,212,669 133,750,304 221,211,934
7. Chi phí tài chính 5,196,947 2,763,324 10,044,008 431,005
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,193,246 1,304,630 10,044,008
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 297,700,484 201,611,970 155,412,235 129,726,467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,217,711,671 2,745,178,616 2,320,439,281 2,223,941,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,108,167,718 -7,164,800,552 -7,449,990,034 -5,596,679,274
12. Thu nhập khác 11,217,089 21,084,657 92,147,296 17,320,438
13. Chi phí khác 46,361,441 203,752,006 2,571,535 47,010,525
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,144,352 -182,667,349 89,575,761 -29,690,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,143,312,070 -7,347,467,901 -7,360,414,273 -5,626,369,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -52,432,990 169,800,329
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,143,312,070 -7,295,034,911 -7,360,414,273 -5,796,169,690
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,143,312,070 -7,295,034,911 -7,360,414,273 -5,796,169,690
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.