MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,859,169,844 54,464,745,151 35,460,563,506 28,499,510,382
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,859,169,844 54,464,745,151 35,460,563,506 28,499,510,382
4. Giá vốn hàng bán 34,840,835,761 37,375,977,422 25,546,616,291 24,267,857,405
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,018,334,083 17,088,767,729 9,913,947,215 4,231,652,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính 669,738,368 305,084,811 1,139,953,058 394,603,827
7. Chi phí tài chính 12,200,171 9,546,861 16,674,597 13,053,856
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,216,438
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,066,441,384 4,806,304,844 3,717,151,011 2,452,087,642
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,999,498,023 7,253,621,360 6,007,945,714 4,672,564,938
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,609,932,873 5,324,379,475 1,312,128,951 -2,511,449,632
12. Thu nhập khác 864,489,392 29,516,301 98,701,540 775,003,206
13. Chi phí khác 2,193,376,603 253,833,405 200,846,304 165,724,731
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,328,887,211 -224,317,104 -102,144,764 609,278,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,281,045,662 5,100,062,371 1,209,984,187 -1,902,171,157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 868,798,607 1,041,087,371 175,778,544
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -185,491,471
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,412,247,055 4,058,975,000 1,219,697,114 -1,902,171,157
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,412,247,055 4,058,975,000 1,219,697,114 -1,902,171,157
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 397 472 142
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.