1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,859,169,844 |
54,464,745,151 |
35,460,563,506 |
28,499,510,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,859,169,844 |
54,464,745,151 |
35,460,563,506 |
28,499,510,382 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,840,835,761 |
37,375,977,422 |
25,546,616,291 |
24,267,857,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,018,334,083 |
17,088,767,729 |
9,913,947,215 |
4,231,652,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
669,738,368 |
305,084,811 |
1,139,953,058 |
394,603,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,200,171 |
9,546,861 |
16,674,597 |
13,053,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,216,438 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,066,441,384 |
4,806,304,844 |
3,717,151,011 |
2,452,087,642 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,999,498,023 |
7,253,621,360 |
6,007,945,714 |
4,672,564,938 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,609,932,873 |
5,324,379,475 |
1,312,128,951 |
-2,511,449,632 |
|
12. Thu nhập khác |
864,489,392 |
29,516,301 |
98,701,540 |
775,003,206 |
|
13. Chi phí khác |
2,193,376,603 |
253,833,405 |
200,846,304 |
165,724,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,328,887,211 |
-224,317,104 |
-102,144,764 |
609,278,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,281,045,662 |
5,100,062,371 |
1,209,984,187 |
-1,902,171,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
868,798,607 |
1,041,087,371 |
175,778,544 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-185,491,471 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,412,247,055 |
4,058,975,000 |
1,219,697,114 |
-1,902,171,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,412,247,055 |
4,058,975,000 |
1,219,697,114 |
-1,902,171,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
397 |
472 |
142 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|