TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,763,898,192 |
19,179,497,463 |
15,104,892,874 |
8,959,263,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,924,850,524 |
11,609,307,438 |
11,098,836,326 |
5,123,028,185 |
|
1. Tiền |
2,324,850,524 |
5,009,307,438 |
4,398,836,326 |
1,423,028,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,800,645,077 |
5,624,793,340 |
2,333,961,056 |
2,071,967,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,756,952,941 |
3,740,835,122 |
1,540,996,978 |
1,550,225,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,474,039,005 |
288,335,817 |
140,315,770 |
180,315,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,149,673,747 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,927,331,290 |
1,953,300,560 |
|
1,204,295,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,678,159 |
-357,678,159 |
|
-862,869,697 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-497,025,439 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,724,952,215 |
1,729,316,320 |
1,527,576,440 |
1,411,562,617 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,724,952,215 |
1,729,316,320 |
1,527,576,440 |
1,411,562,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
313,450,376 |
216,080,365 |
144,519,052 |
352,705,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
296,150,997 |
202,024,833 |
130,463,520 |
331,747,422 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
6,902,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,299,379 |
14,055,532 |
|
14,055,532 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
14,055,532 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,924,297,094 |
61,103,923,944 |
61,173,693,848 |
59,801,251,023 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,757,114,383 |
53,460,114,146 |
52,405,397,223 |
51,333,940,294 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,844,351,992 |
46,570,257,437 |
45,525,371,514 |
44,463,745,585 |
|
- Nguyên giá |
209,279,554,949 |
208,935,395,807 |
205,906,347,913 |
205,917,160,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,435,202,957 |
-162,365,138,370 |
-160,380,976,399 |
-161,453,414,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,912,762,391 |
6,889,856,709 |
6,880,025,709 |
6,870,194,709 |
|
- Nguyên giá |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,979,156,607 |
-4,002,062,289 |
-4,011,893,289 |
-4,021,724,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,293,746,110 |
6,062,835,033 |
5,058,287,418 |
5,058,287,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,293,746,110 |
6,062,835,033 |
5,058,287,418 |
5,058,287,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,864,436,601 |
1,580,974,765 |
3,710,009,207 |
3,409,023,311 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,864,436,601 |
1,580,974,765 |
3,710,009,207 |
3,409,023,311 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,688,195,286 |
80,283,421,407 |
76,278,586,722 |
68,760,514,192 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,785,724,055 |
19,847,309,738 |
18,997,399,183 |
18,812,862,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,982,276,728 |
19,043,862,411 |
18,265,123,221 |
18,064,333,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,571,399,718 |
1,979,871,874 |
|
524,019,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
630,949,526 |
2,252,999,021 |
3,246,519,707 |
419,966,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,532,664,167 |
11,287,963,813 |
837,236,215 |
12,371,540,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,491,742,186 |
1,664,471,992 |
10,994,889,797 |
1,474,547,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
258,852,451 |
415,206,714 |
1,976,642,915 |
205,587,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
979,351,021 |
954,711,338 |
743,096,928 |
564,753,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,160,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
517,317,659 |
488,637,659 |
|
343,918,659 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
466,737,659 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
803,447,327 |
803,447,327 |
732,275,962 |
748,528,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
732,275,962 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
803,447,327 |
803,447,327 |
|
748,528,293 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,902,471,231 |
60,436,111,669 |
57,281,187,539 |
49,947,651,903 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,902,471,231 |
60,436,111,669 |
57,281,187,539 |
49,947,651,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-630,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
-630,000 |
|
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
22,388,700,778 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
|
22,388,700,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-37,485,599,547 |
-41,951,959,109 |
-45,106,883,239 |
-52,440,418,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,156,583,963 |
-17,622,943,525 |
-20,777,867,655 |
-7,013,519,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,329,015,584 |
-24,329,015,584 |
-24,329,015,584 |
-45,426,899,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,688,195,286 |
80,283,421,407 |
76,278,586,722 |
68,760,514,192 |
|