MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,088,606,471 72,361,160,108 63,607,992,269 52,382,204,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,986,121,289 14,715,974,801 5,440,375,305 25,672,790,183
1. Tiền 13,986,121,289 14,715,974,801 5,440,375,305 7,672,790,183
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,012,247,304 8,512,676,347 9,683,473,297 7,763,911,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,390,840,831 5,324,227,277 7,258,796,062 3,088,805,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,069,377,943 815,234,315 359,431,800 923,122,015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,552,028,530 2,379,208,755 2,358,358,474 4,045,097,005
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,994,000 -293,113,039 -293,113,039
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,580,205,402 2,608,404,544 2,244,386,410 2,157,027,747
1. Hàng tồn kho 2,580,205,402 2,608,404,544 2,244,386,410 2,157,027,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,510,032,476 1,524,104,416 1,239,757,257 788,475,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,510,032,476 1,524,104,416 1,239,552,945 788,270,921
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 204,312 204,312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,457,315,430 71,901,994,317 69,478,140,952 66,256,522,412
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,020,000,000 741,880,961 529,000,000 524,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,020,000,000 1,029,000,000 529,000,000 524,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -287,119,039
II.Tài sản cố định 66,587,664,164 64,697,488,434 63,544,548,924 61,397,658,445
1. Tài sản cố định hữu hình 59,017,184,719 57,084,322,678 56,089,077,119 54,102,915,960
- Nguyên giá 211,639,206,572 208,287,551,541 208,761,460,759 208,789,177,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,622,021,853 -151,203,228,863 -152,672,383,640 -154,686,261,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,570,479,445 7,613,165,756 7,455,471,805 7,294,742,485
- Nguyên giá 10,695,298,998 10,885,238,629 11,088,538,998 11,088,538,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,124,819,553 -3,272,072,873 -3,633,067,193 -3,793,796,513
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,948,000 102,871,636 122,293,636 128,943,781
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,948,000 102,871,636 122,293,636 128,943,781
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,754,703,266 6,359,753,286 5,282,298,392 4,205,920,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,754,703,266 6,359,753,286 5,282,298,392 4,205,920,186
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,545,921,901 144,263,154,425 133,086,133,221 118,638,727,322
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,787,566,370 29,285,101,780 19,734,874,382 25,806,738,237
I. Nợ ngắn hạn 30,931,797,953 28,614,824,834 19,235,371,086 25,307,234,941
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,474,579,042 6,680,410,651 4,002,568,228 2,983,695,978
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,789,560,643 1,702,854,053 870,836,526 1,001,892,594
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,127,100,940 7,031,038,454 7,011,050,920 7,972,305,349
4. Phải trả người lao động 10,449,057,196 12,069,308,304 5,378,667,890 2,058,933,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,894,856,090 389,237,467 620,288,024
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 746,628,871 737,092,826 1,424,089,509 9,866,697,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 450,015,171 394,120,546 158,920,546 803,422,029
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 855,768,417 670,276,946 499,503,296 499,503,296
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 855,768,417 670,276,946 499,503,296 499,503,296
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,758,355,531 114,978,052,645 113,351,258,839 92,831,989,085
I. Vốn chủ sở hữu 113,758,355,531 114,978,052,645 113,351,258,839 92,831,989,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000 -630,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,915,004,518 21,915,004,518 21,915,004,518 22,388,700,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,843,981,013 13,063,678,127 11,436,884,321 -9,556,081,693
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,103,879,767 12,323,576,881 -1,902,171,157 -10,296,182,939
- LNST chưa phân phối kỳ này 740,101,246 740,101,246 13,339,055,478 740,101,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,545,921,901 144,263,154,425 133,086,133,221 118,638,727,322
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.