TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,652,667,367 |
58,175,158,470 |
58,409,393,865 |
66,779,804,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,663,237,050 |
43,297,937,242 |
46,470,160,426 |
52,035,896,920 |
|
1. Tiền |
8,663,237,050 |
10,297,937,242 |
10,446,971,385 |
16,035,896,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
33,000,000,000 |
36,023,189,041 |
36,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,776,886,509 |
10,456,886,753 |
8,354,070,494 |
11,279,249,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,391,066,436 |
9,071,448,696 |
7,400,503,255 |
9,240,020,359 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
696,142,795 |
332,345,583 |
62,885,000 |
682,643,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,356,586,270 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,783,881,618 |
1,123,286,814 |
890,682,239 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-94,204,340 |
-70,194,340 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,414,105,849 |
3,502,656,825 |
2,544,599,040 |
2,106,228,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,414,105,849 |
3,502,656,825 |
2,951,855,947 |
2,513,485,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-407,256,907 |
-407,256,907 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
798,437,959 |
917,677,650 |
1,040,563,905 |
1,358,428,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
798,437,959 |
917,677,650 |
1,040,563,905 |
1,358,428,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,806,368,188 |
92,954,695,772 |
89,431,563,185 |
85,001,580,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
529,000,000 |
1,129,000,000 |
1,129,000,000 |
529,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
529,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
529,000,000 |
1,129,000,000 |
1,129,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,520,781,945 |
79,402,214,942 |
76,719,484,800 |
74,419,272,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,195,810,903 |
71,243,394,809 |
68,696,310,395 |
66,546,996,556 |
|
- Nguyên giá |
219,545,035,740 |
219,481,570,060 |
219,772,570,060 |
219,772,570,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,349,224,837 |
-148,238,175,251 |
-151,076,259,665 |
-153,225,573,504 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,324,971,042 |
8,158,820,133 |
8,023,174,405 |
7,872,276,085 |
|
- Nguyên giá |
10,695,298,998 |
10,695,298,998 |
10,695,298,998 |
10,695,298,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,370,327,956 |
-2,536,478,865 |
-2,672,124,593 |
-2,823,022,913 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,536,691,345 |
168,968,804 |
108,748,000 |
123,648,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,536,691,345 |
168,968,804 |
108,748,000 |
123,648,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,219,894,898 |
12,254,512,026 |
11,474,330,385 |
9,929,659,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,219,894,898 |
12,254,512,026 |
11,474,330,385 |
9,929,659,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,459,035,555 |
151,129,854,242 |
147,840,957,050 |
151,781,385,081 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,806,001,707 |
33,798,571,320 |
27,835,788,747 |
27,804,680,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,619,515,517 |
32,290,742,630 |
26,980,020,330 |
26,948,912,288 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,351,032,515 |
4,561,842,975 |
4,897,168,720 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,605,468,147 |
566,430,729 |
2,296,601,908 |
4,322,003,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,947,320,068 |
10,316,440,728 |
8,309,290,252 |
3,151,946,208 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,241,842,966 |
9,593,333,816 |
11,100,066,055 |
8,961,661,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,242,745,426 |
5,167,102,644 |
|
5,908,821,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
4,452,316,998 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,168,165,929 |
2,166,095,272 |
745,121,221 |
592,875,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,040,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,940,466 |
-80,503,534 |
-368,227,826 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
-440,712,826 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,186,486,190 |
1,507,828,690 |
855,768,417 |
855,768,417 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
855,768,417 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,157,214,311 |
478,556,811 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,029,271,879 |
1,029,271,879 |
855,768,417 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,653,033,848 |
117,331,282,922 |
120,005,168,303 |
123,976,704,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,653,033,848 |
117,331,282,922 |
120,005,168,303 |
123,976,704,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-630,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
-630,000 |
-630,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
19,949,467,125 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,949,467,125 |
19,949,467,125 |
19,949,467,125 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
24,027,867,251 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,704,196,723 |
17,382,445,797 |
20,056,331,178 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,599,438,368 |
17,277,687,442 |
19,951,572,823 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,758,355 |
104,758,355 |
104,758,355 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,459,035,555 |
151,129,854,242 |
147,840,957,050 |
151,781,385,081 |
|