MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,342,169,295 40,823,871,848 43,610,707,724 46,652,667,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,042,021,555 27,274,390,108 27,791,501,181 31,663,237,050
1. Tiền 11,042,021,555 6,274,390,108 7,791,501,181 8,663,237,050
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 21,000,000,000 20,000,000,000 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,072,234,712 9,594,379,566 11,726,953,661 10,776,886,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,990,075,947 8,462,045,257 10,378,482,020 8,391,066,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,350,684,753 230,656,000 324,639,549 696,142,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 923,634,352
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,093,838,649 1,118,036,432 1,783,881,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192,160,340 -94,204,340 -94,204,340
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -192,160,340
IV. Hàng tồn kho 3,312,976,024 2,833,243,586 2,879,759,728 3,414,105,849
1. Hàng tồn kho 3,312,976,024 2,833,243,586 2,879,759,728 3,414,105,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 914,937,004 1,121,858,588 1,212,493,154 798,437,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 914,937,004 1,121,858,588 1,212,493,154 798,437,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,917,587,779 105,774,985,491 101,425,507,249 96,806,368,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 574,000,000 574,000,000 524,000,000 529,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 574,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 574,000,000 524,000,000 529,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,015,216,235 87,634,236,030 84,607,826,571 81,520,781,945
1. Tài sản cố định hữu hình 82,165,254,340 78,961,568,351 76,086,057,211 73,195,810,903
- Nguyên giá 219,934,425,073 219,966,926,194 219,545,035,740 219,545,035,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,769,170,733 -141,005,357,843 -143,458,978,529 -146,349,224,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,849,961,895 8,672,667,679 8,521,769,360 8,324,971,042
- Nguyên giá 10,771,798,998 10,771,798,998 10,771,798,998 10,695,298,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,921,837,103 -2,099,131,319 -2,250,029,638 -2,370,327,956
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,759,818 784,181,826 819,428,109 1,536,691,345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,759,818 784,181,826 819,428,109 1,536,691,345
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,179,611,726 16,782,567,635 15,474,252,569 13,219,894,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,179,611,726 16,782,567,635 15,474,252,569 13,219,894,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,259,757,074 146,598,857,339 145,036,214,973 143,459,035,555
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,382,458,084 34,981,960,797 28,774,146,215 33,806,001,707
I. Nợ ngắn hạn 28,315,901,180 25,835,474,607 24,687,660,025 31,619,515,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,618,798,303 4,986,424,014 4,351,032,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,360,127,850 1,554,914,905 1,819,786,807 2,605,468,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,458,388,558 8,165,088,209 9,026,913,140 8,947,320,068
4. Phải trả người lao động 8,898,593,682 9,022,905,920 5,775,117,375 7,241,842,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,367,575,713 59,540,542 1,953,676,841 5,242,745,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,432,613,835
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,540,684,011 1,566,021,313 1,736,115,700 2,168,165,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,040,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -151,794,585 -610,373,852 22,940,466
13. Quỹ bình ổn giá 257,917,531
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,066,556,904 9,146,486,190 4,086,486,190 2,186,486,190
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 8,367,214,311
5. Phải trả nội bộ dài hạn 699,342,593
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,117,214,311 3,057,214,311 1,157,214,311
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,029,271,879 1,029,271,879 1,029,271,879
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 109,877,298,990 111,616,896,542 116,262,068,758 109,653,033,848
I. Vốn chủ sở hữu 109,877,298,990 111,616,896,542 116,262,068,758 109,653,033,848
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -630,000
5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,949,467,125
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,949,467,125 19,949,467,125 19,949,467,125
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,928,461,865 11,668,059,417 16,313,231,633 9,704,196,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,827,960,700 11,567,558,252 4,618,931,309 9,599,438,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,501,165 100,501,165 11,694,300,324 104,758,355
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,259,757,074 146,598,857,339 145,036,214,973 143,459,035,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.