MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 449,950,420,661 471,777,011,232 486,615,627,177 429,344,210,219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 449,950,420,661 471,777,011,232 486,615,627,177 429,344,210,219
4. Giá vốn hàng bán 384,917,487,444 416,873,459,486 411,946,442,427 375,062,670,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,032,933,217 54,903,551,746 74,669,184,750 54,281,539,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 558,769,231 423,790,390 657,030,257 839,205,210
7. Chi phí tài chính 2,899,430,661 2,624,907,696 1,791,386,798 1,681,396,544
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,772,871,011 2,346,212,530 1,560,159,938 1,537,093,156
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 45,354,826,274 40,110,698,069 49,943,132,142 32,952,243,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,821,993,831 14,441,464,638 23,183,837,886 20,468,377,083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 515,451,682 -1,849,728,267 407,858,181 18,727,133
12. Thu nhập khác 238,408,150 3,906,974,016 622,556,978 426,005,056
13. Chi phí khác 1,460,237,516 22,778,443
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 238,408,150 2,446,736,500 599,778,535 426,005,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 753,859,832 597,008,233 1,007,636,716 444,732,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,284,805,116 119,401,647 8,542,284,583 4,112,555,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,134,033,148 -8,200,854,514 -4,023,609,379
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 603,087,864 477,606,586 666,206,647 355,785,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 603,087,864 477,606,586 666,206,647 355,785,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 07 09 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.