1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,950,420,661 |
471,777,011,232 |
486,615,627,177 |
429,344,210,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
449,950,420,661 |
471,777,011,232 |
486,615,627,177 |
429,344,210,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
384,917,487,444 |
416,873,459,486 |
411,946,442,427 |
375,062,670,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,032,933,217 |
54,903,551,746 |
74,669,184,750 |
54,281,539,406 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
558,769,231 |
423,790,390 |
657,030,257 |
839,205,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,899,430,661 |
2,624,907,696 |
1,791,386,798 |
1,681,396,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,772,871,011 |
2,346,212,530 |
1,560,159,938 |
1,537,093,156 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,354,826,274 |
40,110,698,069 |
49,943,132,142 |
32,952,243,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,821,993,831 |
14,441,464,638 |
23,183,837,886 |
20,468,377,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
515,451,682 |
-1,849,728,267 |
407,858,181 |
18,727,133 |
|
12. Thu nhập khác |
238,408,150 |
3,906,974,016 |
622,556,978 |
426,005,056 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,460,237,516 |
22,778,443 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
238,408,150 |
2,446,736,500 |
599,778,535 |
426,005,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
753,859,832 |
597,008,233 |
1,007,636,716 |
444,732,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,284,805,116 |
119,401,647 |
8,542,284,583 |
4,112,555,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,134,033,148 |
|
-8,200,854,514 |
-4,023,609,379 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
603,087,864 |
477,606,586 |
666,206,647 |
355,785,751 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
603,087,864 |
477,606,586 |
666,206,647 |
355,785,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
07 |
09 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|