MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 446,383,199,842 405,760,068,730 509,898,990,574 386,986,350,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 446,383,199,842 405,760,068,730 509,898,990,574 386,986,350,109
4. Giá vốn hàng bán 387,876,019,466 361,307,354,976 434,293,576,592 343,714,646,950
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,507,180,376 44,452,713,754 75,605,413,982 43,271,703,159
6. Doanh thu hoạt động tài chính 481,700,322 244,034,891 391,310,516 283,340,087
7. Chi phí tài chính 5,401,745,623 4,364,727,586 4,774,239,858 5,164,702,804
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,379,663,011 4,359,662,358 4,772,080,864 5,158,004,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,059,146,643 21,292,669,606 35,400,839,897 16,174,997,396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,712,193,956 16,810,224,971 17,549,804,162 19,338,047,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,815,794,476 2,229,126,482 18,271,840,581 2,877,295,679
12. Thu nhập khác 600,871,295 170,858,183 264,203,274 479,767,985
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 600,871,295 170,858,183 264,203,274 479,767,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,416,665,771 2,399,984,665 18,536,043,855 3,357,063,664
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,402,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,039,321,390 1,036,561,148 1,036,561,148
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 377,344,381 1,343,021,517 17,499,482,707 3,357,063,664
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 377,344,381 1,343,021,517 17,499,482,707 3,357,063,664
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 19 253 48
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.