MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 401,430,294,296 474,064,920,419 351,781,090,463 351,791,420,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 401,430,294,296 474,064,920,419 351,781,090,463 351,791,420,985
4. Giá vốn hàng bán 328,746,458,714 413,423,835,275 286,024,754,799 292,495,028,373
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,683,835,582 60,641,085,144 65,756,335,664 59,296,392,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,293,334,979 29,745,571 35,891,544 2,068,599,242
7. Chi phí tài chính 7,819,800,705 6,213,846,730 5,428,321,780 6,562,881,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,819,800,705 6,185,521,904 5,400,367,688 6,476,375,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,561,899,653 23,615,844,403 24,257,578,698 16,417,283,273
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,720,777,300 20,772,022,111 23,872,267,211 22,259,634,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,874,692,903 10,069,117,471 12,234,059,519 16,125,192,267
12. Thu nhập khác 1,716,363,991 1,089,794,436 205,511,347 3,031,941,677
13. Chi phí khác 1,115,790,000 20,368,573 147,107,785 1,709,828,145
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 600,573,991 1,069,425,863 58,403,562 1,322,113,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,475,266,894 11,138,543,334 12,292,463,081 17,447,305,799
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,551,328,665 652,426,826 742,834,375 1,246,391,252
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,025,849,486 1,011,368,086 1,050,487,242 1,036,561,148
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,898,088,743 9,474,748,422 10,499,141,464 15,164,353,399
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,898,088,743 9,474,748,422 10,499,141,464 15,164,353,399
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 259 137 152 219
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.