1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,521,576,455 |
463,078,095,680 |
462,932,266,041 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,305,926,719 |
16,187,380,277 |
19,106,119,081 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,215,649,736 |
446,890,715,403 |
443,826,146,960 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
353,310,284,559 |
382,294,604,149 |
365,491,192,949 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,905,365,177 |
64,596,111,254 |
78,334,954,011 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
578,007,375 |
646,426,965 |
692,262,569 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
11,792,751,972 |
11,813,258,858 |
11,242,506,417 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,792,751,972 |
11,813,258,858 |
11,242,506,417 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,087,603,507 |
24,226,938,196 |
25,874,102,990 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,773,858,859 |
23,988,504,506 |
23,497,038,680 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,641,333,681 |
5,204,376,259 |
13,967,886,841 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,503,322,384 |
2,720,981,505 |
247,710,485 |
|
|
13. Chi phí khác |
331,502,696 |
500,088,825 |
671,676,197 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,171,819,688 |
2,220,892,680 |
-423,965,712 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,813,153,369 |
7,425,268,939 |
13,543,921,129 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,688,249,649 |
377,645,858 |
1,142,179,515 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,341,356,590 |
1,035,123,755 |
1,035,123,755 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,466,260,310 |
6,012,499,326 |
11,366,617,859 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,466,260,310 |
6,012,499,326 |
11,366,617,859 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
339 |
87 |
164 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|