1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
396,675,282,558 |
374,880,990,756 |
482,909,972,915 |
425,992,401,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,250,032,408 |
10,981,738,885 |
18,061,292,697 |
11,216,721,561 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
381,425,250,150 |
363,899,251,871 |
464,848,680,218 |
414,775,680,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
345,666,700,291 |
297,452,640,015 |
382,972,037,633 |
360,552,111,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,758,549,859 |
66,446,611,856 |
81,876,642,585 |
54,223,568,367 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
851,890,735 |
816,652,191 |
802,436,049 |
291,069,967 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,302,225,893 |
15,617,768,614 |
17,587,396,761 |
13,655,965,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,302,225,893 |
15,617,768,614 |
17,587,396,761 |
13,655,965,137 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,057,709,839 |
14,222,238,082 |
33,425,982,815 |
18,540,126,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,830,029,964 |
14,562,725,059 |
29,465,486,848 |
20,761,177,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,843,106,572 |
22,841,845,992 |
1,939,054,005 |
1,558,427,773 |
|
12. Thu nhập khác |
1,206,791,087 |
1,717,455,465 |
2,373,273,159 |
336,709,324 |
|
13. Chi phí khác |
721,370,590 |
529,889,865 |
338,681,408 |
9,328,826 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
485,420,497 |
1,187,565,600 |
2,034,591,751 |
327,380,498 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,357,686,075 |
24,029,411,592 |
3,973,645,756 |
1,885,808,271 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,587,766,008 |
|
2,587,809,389 |
1,138,636,131 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,945,452,083 |
24,029,411,592 |
1,385,836,367 |
747,172,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,945,452,083 |
24,029,411,592 |
1,385,836,367 |
747,172,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-187 |
169 |
20 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|