MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 396,675,282,558 374,880,990,756 482,909,972,915 425,992,401,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,250,032,408 10,981,738,885 18,061,292,697 11,216,721,561
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 381,425,250,150 363,899,251,871 464,848,680,218 414,775,680,258
4. Giá vốn hàng bán 345,666,700,291 297,452,640,015 382,972,037,633 360,552,111,891
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,758,549,859 66,446,611,856 81,876,642,585 54,223,568,367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 851,890,735 816,652,191 802,436,049 291,069,967
7. Chi phí tài chính 20,302,225,893 15,617,768,614 17,587,396,761 13,655,965,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,302,225,893 15,617,768,614 17,587,396,761 13,655,965,137
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,057,709,839 14,222,238,082 33,425,982,815 18,540,126,203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,830,029,964 14,562,725,059 29,465,486,848 20,761,177,921
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,843,106,572 22,841,845,992 1,939,054,005 1,558,427,773
12. Thu nhập khác 1,206,791,087 1,717,455,465 2,373,273,159 336,709,324
13. Chi phí khác 721,370,590 529,889,865 338,681,408 9,328,826
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 485,420,497 1,187,565,600 2,034,591,751 327,380,498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,357,686,075 24,029,411,592 3,973,645,756 1,885,808,271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,587,766,008 2,587,809,389 1,138,636,131
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,945,452,083 24,029,411,592 1,385,836,367 747,172,140
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,945,452,083 24,029,411,592 1,385,836,367 747,172,140
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -187 169 20 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.