TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
633,343,244,473 |
605,653,800,707 |
612,591,365,782 |
691,463,978,538 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,097,288,105 |
7,202,139,279 |
129,160,069,556 |
30,055,108,142 |
|
1. Tiền |
7,097,288,105 |
7,202,139,279 |
129,160,069,556 |
30,055,108,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,731,362,312 |
405,243,479,328 |
199,132,764,177 |
325,596,389,185 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,246,777,546 |
380,974,197,739 |
168,512,518,017 |
287,355,023,759 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,820,636,642 |
14,365,668,224 |
4,432,814,767 |
2,549,717,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,952,266,023 |
17,337,062,339 |
33,971,831,189 |
43,476,048,001 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,288,317,899 |
-7,433,448,974 |
-7,784,399,796 |
-7,784,399,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,047,054,873 |
162,703,610,606 |
256,310,369,325 |
312,443,703,823 |
|
1. Hàng tồn kho |
165,331,400,856 |
163,895,940,999 |
257,502,699,718 |
313,636,034,216 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,284,345,983 |
-1,192,330,393 |
-1,192,330,393 |
-1,192,330,393 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,467,539,183 |
30,504,571,494 |
27,988,162,724 |
23,368,777,388 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,467,539,183 |
30,504,571,494 |
18,625,155,222 |
13,910,447,086 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,363,007,502 |
9,458,330,302 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,112,984,104,668 |
1,081,493,769,926 |
1,067,889,951,023 |
1,060,011,831,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,648,195,221 |
5,648,195,221 |
5,648,195,221 |
5,743,467,341 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,648,195,221 |
5,648,195,221 |
5,648,195,221 |
5,743,467,341 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
829,455,721,537 |
793,987,459,199 |
768,900,115,942 |
760,202,752,340 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
828,861,183,933 |
793,417,706,211 |
768,352,194,420 |
759,670,216,138 |
|
- Nguyên giá |
2,887,522,163,882 |
2,885,807,275,899 |
2,894,729,827,713 |
2,919,267,066,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,058,660,979,949 |
-2,092,389,569,688 |
-2,126,377,633,293 |
-2,159,596,850,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
594,537,604 |
569,752,988 |
547,921,522 |
532,536,202 |
|
- Nguyên giá |
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,574,385,766 |
-1,599,170,382 |
-1,621,001,848 |
-1,636,387,168 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,408,277,525 |
67,837,570,052 |
89,062,600,449 |
92,277,999,059 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,408,277,525 |
67,837,570,052 |
89,062,600,449 |
92,277,999,059 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
211,471,910,385 |
202,020,545,454 |
192,279,039,411 |
189,787,612,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,525,100,695 |
75,073,735,764 |
62,873,606,782 |
60,382,180,365 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
126,946,809,690 |
126,946,809,690 |
129,405,432,629 |
129,405,432,629 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,746,327,349,141 |
1,687,147,570,633 |
1,680,481,316,805 |
1,751,475,810,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
824,331,522,643 |
763,997,128,693 |
739,831,392,158 |
807,782,986,453 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
787,277,870,971 |
726,581,147,532 |
701,234,275,822 |
769,041,296,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,547,805,788 |
360,227,063,970 |
334,545,391,926 |
331,973,290,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,381,482,967 |
189,172,267 |
1,288,424,096 |
1,827,116,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,200,679,408 |
65,208,799,158 |
12,187,555,853 |
14,896,035,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,500,255,893 |
4,152,862,745 |
27,555,442,194 |
5,158,993,395 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,500,900,378 |
39,680,110,022 |
17,460,625,616 |
12,525,810,067 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,199,763,845 |
20,792,335,420 |
18,141,206,954 |
18,177,412,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
345,004,371,276 |
232,207,140,534 |
286,704,146,040 |
381,537,635,731 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,942,611,416 |
4,123,663,416 |
3,351,483,143 |
2,945,002,198 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,053,651,672 |
37,415,981,161 |
38,597,116,336 |
38,741,690,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
34,937,848,738 |
35,974,409,886 |
37,010,971,034 |
37,010,971,034 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,115,802,934 |
1,441,571,275 |
1,586,145,302 |
1,730,719,328 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
921,995,826,498 |
923,150,441,940 |
940,649,924,647 |
943,692,823,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
921,995,826,498 |
923,150,441,940 |
940,649,924,647 |
943,692,823,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,847,010,092 |
4,001,625,534 |
21,501,108,241 |
24,544,007,413 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
719,612,641 |
1,874,228,083 |
19,373,710,790 |
3,357,063,664 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,127,397,451 |
2,127,397,451 |
2,127,397,451 |
21,186,943,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,746,327,349,141 |
1,687,147,570,633 |
1,680,481,316,805 |
1,751,475,810,272 |
|