MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 646,799,448,294 633,343,244,473 605,653,800,707 612,591,365,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,183,931,766 7,097,288,105 7,202,139,279 129,160,069,556
1. Tiền 25,183,931,766 7,097,288,105 7,202,139,279 129,160,069,556
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 398,340,573,095 415,731,362,312 405,243,479,328 199,132,764,177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378,420,505,483 395,246,777,546 380,974,197,739 168,512,518,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,828,164,080 12,820,636,642 14,365,668,224 4,432,814,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,380,221,431 14,952,266,023 17,337,062,339 33,971,831,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,288,317,899 -7,288,317,899 -7,433,448,974 -7,784,399,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 219,321,615,169 164,047,054,873 162,703,610,606 256,310,369,325
1. Hàng tồn kho 220,605,961,152 165,331,400,856 163,895,940,999 257,502,699,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,284,345,983 -1,284,345,983 -1,192,330,393 -1,192,330,393
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,953,328,264 46,467,539,183 30,504,571,494 27,988,162,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,953,328,264 46,467,539,183 30,504,571,494 18,625,155,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,363,007,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,122,644,302,879 1,112,984,104,668 1,081,493,769,926 1,067,889,951,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,648,195,221 5,648,195,221 5,648,195,221 5,648,195,221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,648,195,221 5,648,195,221 5,648,195,221 5,648,195,221
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 857,771,048,582 829,455,721,537 793,987,459,199 768,900,115,942
1. Tài sản cố định hữu hình 857,134,849,843 828,861,183,933 793,417,706,211 768,352,194,420
- Nguyên giá 2,889,933,974,172 2,887,522,163,882 2,885,807,275,899 2,894,729,827,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,032,799,124,329 -2,058,660,979,949 -2,092,389,569,688 -2,126,377,633,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 636,198,739 594,537,604 569,752,988 547,921,522
- Nguyên giá 2,168,923,370 2,168,923,370 2,168,923,370 2,168,923,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,532,724,631 -1,574,385,766 -1,599,170,382 -1,621,001,848
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,762,518,316 54,408,277,525 67,837,570,052 89,062,600,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,762,518,316 54,408,277,525 67,837,570,052 89,062,600,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 187,462,540,760 211,471,910,385 202,020,545,454 192,279,039,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,515,731,070 84,525,100,695 75,073,735,764 62,873,606,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 126,946,809,690 126,946,809,690 126,946,809,690 129,405,432,629
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,769,443,751,173 1,746,327,349,141 1,687,147,570,633 1,680,481,316,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 847,825,269,056 824,331,522,643 763,997,128,693 739,831,392,158
I. Nợ ngắn hạn 813,774,318,487 787,277,870,971 726,581,147,532 701,234,275,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 266,017,693,544 317,547,805,788 360,227,063,970 334,545,391,926
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 772,530,113 1,381,482,967 189,172,267 1,288,424,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,239,906,964 51,200,679,408 65,208,799,158 12,187,555,853
4. Phải trả người lao động 4,039,307,547 4,500,255,893 4,152,862,745 27,555,442,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,095,098,071 41,500,900,378 39,680,110,022 17,460,625,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,656,627,128 19,199,763,845 20,792,335,420 18,141,206,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 468,896,492,204 345,004,371,276 232,207,140,534 286,704,146,040
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,056,662,916 6,942,611,416 4,123,663,416 3,351,483,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,050,950,569 37,053,651,672 37,415,981,161 38,597,116,336
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,898,527,348 34,937,848,738 35,974,409,886 37,010,971,034
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,152,423,221 2,115,802,934 1,441,571,275 1,586,145,302
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 921,618,482,117 921,995,826,498 923,150,441,940 940,649,924,647
I. Vốn chủ sở hữu 921,618,482,117 921,995,826,498 923,150,441,940 940,649,924,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 208,210,192,057 208,210,192,057 208,210,192,057 208,210,192,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,469,665,711 2,847,010,092 4,001,625,534 21,501,108,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 342,268,260 719,612,641 1,874,228,083 19,373,710,790
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,127,397,451 2,127,397,451 2,127,397,451 2,127,397,451
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,769,443,751,173 1,746,327,349,141 1,687,147,570,633 1,680,481,316,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.