TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
570,280,760,700 |
501,620,898,869 |
612,591,365,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
97,378,206,645 |
54,720,698,092 |
129,160,069,556 |
|
1. Tiền |
|
64,378,206,645 |
54,720,698,092 |
129,160,069,556 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
33,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
71,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
71,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
193,860,051,030 |
189,452,404,283 |
199,132,764,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
185,077,025,879 |
188,029,903,127 |
168,512,518,017 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,046,100,824 |
923,423,642 |
4,432,814,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,871,770,219 |
7,787,395,413 |
33,971,831,189 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,134,845,892 |
-7,288,317,899 |
-7,784,399,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
201,807,468,221 |
249,533,311,609 |
256,310,369,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
203,133,535,244 |
250,817,657,592 |
257,502,699,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,326,067,023 |
-1,284,345,983 |
-1,192,330,393 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,235,034,804 |
7,914,484,885 |
27,988,162,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,222,270,775 |
7,914,484,885 |
18,625,155,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,012,764,029 |
|
9,363,007,502 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,184,005,838,646 |
1,142,169,934,393 |
1,067,889,951,023 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
974,383,235 |
1,061,401,801 |
5,648,195,221 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
974,383,235 |
1,061,401,801 |
5,648,195,221 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
969,016,336,613 |
890,992,369,180 |
768,900,115,942 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
968,047,061,042 |
890,303,225,015 |
768,352,194,420 |
|
- Nguyên giá |
|
2,835,179,808,140 |
2,889,933,974,172 |
2,894,729,827,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,867,132,747,098 |
-1,999,630,749,157 |
-2,126,377,633,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
969,275,571 |
689,144,165 |
547,921,522 |
|
- Nguyên giá |
|
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,199,647,799 |
-1,479,779,205 |
-1,621,001,848 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
39,592,835,321 |
47,612,215,804 |
89,062,600,449 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
39,592,835,321 |
47,612,215,804 |
89,062,600,449 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
174,422,283,477 |
190,503,947,608 |
192,279,039,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
46,393,743,698 |
63,557,137,918 |
62,873,606,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
128,028,539,779 |
126,946,809,690 |
129,405,432,629 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,754,286,599,346 |
1,643,790,833,262 |
1,680,481,316,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
793,078,384,568 |
722,514,619,405 |
739,831,392,158 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
759,440,420,840 |
688,554,690,256 |
701,234,275,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
200,859,218,327 |
228,417,096,097 |
334,545,391,926 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,605,999,285 |
10,994,372,995 |
1,288,424,096 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
23,302,550,120 |
17,145,923,323 |
12,187,555,853 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
39,341,839,410 |
26,836,633,520 |
27,555,442,194 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,740,770,953 |
14,966,512,785 |
17,460,625,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
22,464,252,696 |
17,735,858,698 |
18,141,206,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
441,366,293,736 |
359,154,048,695 |
286,704,146,040 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,759,496,313 |
13,304,244,143 |
3,351,483,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
33,637,963,728 |
33,959,929,149 |
38,597,116,336 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,183,617,870 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
28,785,534,457 |
32,898,527,348 |
37,010,971,034 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
668,811,401 |
1,061,401,801 |
1,586,145,302 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
961,208,214,778 |
921,276,213,857 |
940,649,924,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
961,208,214,778 |
921,276,213,857 |
940,649,924,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
196,822,894,943 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
53,446,695,486 |
2,127,397,451 |
21,501,108,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
52,172,014,153 |
1,605,164,313 |
19,373,710,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,274,681,333 |
522,233,138 |
2,127,397,451 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,754,286,599,346 |
1,643,790,833,262 |
1,680,481,316,805 |
|