MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 570,280,760,700 501,620,898,869 612,591,365,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,378,206,645 54,720,698,092 129,160,069,556
1. Tiền 64,378,206,645 54,720,698,092 129,160,069,556
2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,860,051,030 189,452,404,283 199,132,764,177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 185,077,025,879 188,029,903,127 168,512,518,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,046,100,824 923,423,642 4,432,814,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,871,770,219 7,787,395,413 33,971,831,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,134,845,892 -7,288,317,899 -7,784,399,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 201,807,468,221 249,533,311,609 256,310,369,325
1. Hàng tồn kho 203,133,535,244 250,817,657,592 257,502,699,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,326,067,023 -1,284,345,983 -1,192,330,393
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,235,034,804 7,914,484,885 27,988,162,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,222,270,775 7,914,484,885 18,625,155,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,012,764,029 9,363,007,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,184,005,838,646 1,142,169,934,393 1,067,889,951,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 974,383,235 1,061,401,801 5,648,195,221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 974,383,235 1,061,401,801 5,648,195,221
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 969,016,336,613 890,992,369,180 768,900,115,942
1. Tài sản cố định hữu hình 968,047,061,042 890,303,225,015 768,352,194,420
- Nguyên giá 2,835,179,808,140 2,889,933,974,172 2,894,729,827,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,867,132,747,098 -1,999,630,749,157 -2,126,377,633,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 969,275,571 689,144,165 547,921,522
- Nguyên giá 2,168,923,370 2,168,923,370 2,168,923,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,199,647,799 -1,479,779,205 -1,621,001,848
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,592,835,321 47,612,215,804 89,062,600,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,592,835,321 47,612,215,804 89,062,600,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 174,422,283,477 190,503,947,608 192,279,039,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,393,743,698 63,557,137,918 62,873,606,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 128,028,539,779 126,946,809,690 129,405,432,629
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,754,286,599,346 1,643,790,833,262 1,680,481,316,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 793,078,384,568 722,514,619,405 739,831,392,158
I. Nợ ngắn hạn 759,440,420,840 688,554,690,256 701,234,275,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,859,218,327 228,417,096,097 334,545,391,926
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,605,999,285 10,994,372,995 1,288,424,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,302,550,120 17,145,923,323 12,187,555,853
4. Phải trả người lao động 39,341,839,410 26,836,633,520 27,555,442,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,740,770,953 14,966,512,785 17,460,625,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,464,252,696 17,735,858,698 18,141,206,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 441,366,293,736 359,154,048,695 286,704,146,040
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,759,496,313 13,304,244,143 3,351,483,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,637,963,728 33,959,929,149 38,597,116,336
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,183,617,870
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,785,534,457 32,898,527,348 37,010,971,034
12. Dự phòng phải trả dài hạn 668,811,401 1,061,401,801 1,586,145,302
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 961,208,214,778 921,276,213,857 940,649,924,647
I. Vốn chủ sở hữu 961,208,214,778 921,276,213,857 940,649,924,647
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 720,000,000,000 720,000,000,000 720,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 196,822,894,943 208,210,192,057 208,210,192,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,446,695,486 2,127,397,451 21,501,108,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,172,014,153 1,605,164,313 19,373,710,790
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,274,681,333 522,233,138 2,127,397,451
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,754,286,599,346 1,643,790,833,262 1,680,481,316,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.