TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
556,767,157,078 |
710,457,543,880 |
715,261,354,210 |
710,265,384,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,379,151,065 |
26,847,879,529 |
20,084,159,077 |
26,365,263,113 |
|
1. Tiền |
64,379,151,065 |
26,847,879,529 |
20,084,159,077 |
26,365,263,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
180,137,360,130 |
354,436,581,421 |
419,213,804,422 |
408,060,764,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,378,455,004 |
347,700,344,553 |
412,249,041,166 |
405,617,419,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,649,935,862 |
7,301,056,544 |
8,240,447,004 |
4,718,458,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,848,108,628 |
4,570,026,216 |
3,850,279,043 |
2,850,849,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,739,139,364 |
-5,134,845,892 |
-5,125,962,791 |
-5,125,962,791 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
201,807,468,221 |
322,198,512,813 |
251,740,683,283 |
258,227,160,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
203,133,535,244 |
323,524,579,836 |
253,066,750,306 |
259,534,631,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,326,067,023 |
-1,326,067,023 |
-1,326,067,023 |
-1,307,470,519 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,443,177,662 |
6,974,570,117 |
24,222,707,428 |
17,612,196,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,430,413,633 |
6,638,242,434 |
23,094,587,806 |
17,612,196,180 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,012,764,029 |
254,815,795 |
1,128,119,622 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
81,511,888 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,184,005,838,646 |
1,180,449,437,904 |
1,218,293,949,153 |
1,152,377,628,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
974,383,235 |
1,061,401,801 |
1,061,401,801 |
1,061,401,801 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
974,383,235 |
1,061,401,801 |
1,061,401,801 |
1,061,401,801 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
969,016,336,613 |
938,234,598,087 |
910,565,378,456 |
887,601,137,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
968,047,061,042 |
937,352,431,304 |
909,751,252,506 |
886,851,045,677 |
|
- Nguyên giá |
2,835,179,808,140 |
2,835,957,025,413 |
2,840,251,049,665 |
2,849,755,198,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,867,132,747,098 |
-1,898,604,594,109 |
-1,930,499,797,159 |
-1,962,904,153,321 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
969,275,571 |
882,166,783 |
814,125,950 |
750,091,650 |
|
- Nguyên giá |
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
2,168,923,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,199,647,799 |
-1,286,756,587 |
-1,354,797,420 |
-1,418,831,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,592,835,321 |
71,876,404,946 |
133,893,455,125 |
97,023,689,241 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,592,835,321 |
71,876,404,946 |
133,893,455,125 |
97,023,689,241 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
174,422,283,477 |
169,277,033,070 |
172,773,713,771 |
166,691,400,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,393,743,698 |
41,248,493,291 |
44,745,173,992 |
38,662,860,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
128,028,539,779 |
128,028,539,779 |
128,028,539,779 |
128,028,539,779 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,740,772,995,724 |
1,890,906,981,784 |
1,933,555,303,363 |
1,862,643,013,309 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
779,068,458,060 |
929,345,932,369 |
1,013,531,166,615 |
941,847,437,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
745,430,494,332 |
896,771,314,540 |
979,845,892,133 |
908,924,069,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,725,589,339 |
276,009,991,552 |
308,325,847,970 |
266,140,324,833 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,605,999,285 |
283,822,531 |
244,055,480 |
258,733,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,126,528,475 |
28,985,693,324 |
40,413,971,324 |
53,779,401,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,341,839,410 |
14,128,331,240 |
16,991,496,674 |
13,130,911,364 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,739,065,953 |
23,322,523,714 |
37,755,605,156 |
20,706,351,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,765,681,821 |
22,593,584,763 |
50,920,898,067 |
39,028,965,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
441,366,293,736 |
513,781,918,403 |
484,648,207,748 |
502,622,487,123 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
12,339,387,365 |
21,808,354,066 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,759,496,313 |
5,326,061,648 |
18,737,455,648 |
13,256,894,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,637,963,728 |
32,574,617,829 |
33,685,274,482 |
32,923,368,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,183,617,870 |
2,105,695,556 |
2,104,039,464 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
28,785,534,457 |
29,800,110,872 |
30,825,405,051 |
31,861,966,199 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
668,811,401 |
668,811,401 |
755,829,967 |
1,061,401,801 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
961,704,537,664 |
961,561,049,415 |
920,024,136,748 |
920,795,575,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
961,704,537,664 |
961,561,049,415 |
920,024,136,748 |
920,795,575,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
196,822,894,943 |
196,822,894,943 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,943,018,372 |
53,799,530,123 |
875,320,342 |
1,646,759,282 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,274,681,333 |
352,834,637 |
742,361,970 |
1,513,800,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,668,337,039 |
53,446,695,486 |
132,958,372 |
132,958,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,740,772,995,724 |
1,890,906,981,784 |
1,933,555,303,363 |
1,862,643,013,309 |
|